数码摄像头 Tiếng Nhật là gì? (shùmǎ shèxiàngtóu)

Toi hieu roi tieng Trung la gi

数码摄像头 Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 数码摄像头 Tiếng Nhật Đồ điện.

数码摄像头 Tiếng Nhật là gì?

数码摄像头 Tiếng Nhật có nghĩa là máy ảnh kỹ thuật số (shùmǎ shèxiàngtóu)

  • 数码摄像头 Tiếng Nhật có nghĩa là máy ảnh kỹ thuật số (shùmǎ shèxiàngtóu).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Thiết bị điện tử.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.

Máy ảnh kỹ thuật số (shùmǎ shèxiàngtóu) Tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật có nghĩa là 数码摄像头 (shùmǎ shèxiàngtóu).

Ý nghĩa – Giải thích 数码摄像头

数码摄像头 Tiếng Nhật nghĩa là máy ảnh kỹ thuật số (shùmǎ shèxiàngtóu ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Thiết bị điện tử..

Đây là cách dùng 数码摄像头 Tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện 数码摄像头 Tiếng Nhật là gì? (hay giải thích máy ảnh kỹ thuật số (shùmǎ shèxiàngtóu ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Thiết bị điện tử. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 数码摄像头 Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 数码摄像头 Tiếng Nhật / máy ảnh kỹ thuật số (shùmǎ shèxiàngtóu ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Thiết bị điện tử..

Truy cập TiengTiếng Nhậtgiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Nhật, từ vựng Tiếng Nhật theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Nhật HKC là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *