Các câu Chửi Tiếng Nhật trong giao tiếp khá phổ biến khi xảy ra xung đột bên ngoài cuộc sống, cũng sẽ có câu “mắng chửi” bày tỏ sự tức giận. Hãy cùng Tiếng Nhật HKC ghi nhớ những mẫu câu giao tiếp Tiếng Nhật mắng chửi để áp dụng tốt vào cuộc sống nhé.
Các câu chửi bậy Tiếng Nhật
STT | Phiên âm | Tiếng Nhật | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | nǐ mā de (nỉ ma tợ) | 你妈的 |
Nghĩa tương đương câu đm mày trong tiếng Việt. Đây là câu chửi nhằm tới đối tượng cụ thể, trong đó “你 nǐ” là mày.
|
2 | cào nǐ mā (trao nỉ ma) | 肏你妈 |
Nghĩa tương đương câu đmm trong tiếng Việt. trong đó “肏cào” có nghĩa là đ.m
|
3 | tā ma de (tha ma tợ) | 他妈的 |
Đây là câu chửi sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Nhật nghĩa là mẹ nó, con mẹ nó. Đây là một câu chử thề cửa miệng, không nhằm chửi bậy tới một ai cả
|
4 | biàntài (pen thai) | 变态 | Biến thái |
5 | Shéi shuō de? | 谁 说 的? | Ai nói thế? |
6 | Nǐ zhīdào xiànzài dōu jǐ diǎn ma? | 你 知 道 现 在 都几 点 吗? |
Bạn biết mấy giờ rồi không?
|
7 | Nǐ cóng lái jiù bù shuō shí huà! | 你从来就不说实话! |
Bạn chưa nói thật bao giờ cả.
|
8 | Nǐ nǎozi yǒu máo bìng! | 你 脑 子有毛病! |
Bạn có vấn đề gì à?
|
9 | shénjīngbìng (sấn chinh pinh) | 神经病 | Đồ thần kinh |
10 | Nǐ gǎn! | 你 敢 | Bạn dám |
11 | Nǐ fēngle ma? | 你 疯了吗 ? | Bạn điên à |
12 | Nǐ fēng le! | 你 疯了! | Bạn điên rồi |
13 | Nǐ shì gè fèi wù! | 你 是 个 废 物! |
Bạn đúng là đồ bỏ đi !
|
14 | Nǐ zhēn bùkě jiù yào. | 你 真不 可 救 药. |
Bạn đúng là không còn thuốc chữa
|
15 | nǐ qù sǐ ba (nỉ truy sử pa) | 你去死吧 | Mày đi chết đi |
16 | nǐ fēng le (nỉ phâng lơ) | 你疯了 | Mày điên rồi |
17 | nǐ shì gè fèi wù / hún qiú ! (nỉ sư cưa phây u/ huấn chiếu) | 你是个废物/混球! |
Mày là cái đồ cục c**t/ thằng khốn. Trong đó 废物 là đồ bỏ đi, 混球 là đốn mạt, vô lại…
|
18 | Méi zhǎng yǎnjīng ma? (mấy cháng dẻn chinh ma?) | 没长眼睛吗? |
Mù ah/ không có mắt ah?
|
19 | Nǐ qì sǐ wǒ le. | 你 气 死 我 了 |
Bạn làm tôi tức điên
|
20 | Nǐ xiǎng zěnme yàng? | 你 想 怎 么 样? | Bạn muốn gì? |
21 | shǎo lái zhè yí tào (sảo lái chưa ý thao) | 少来这一套 | Đừng giở trò nữa |
22 | Nǐ yǐ wéi nǐ zài gēn shéi shuō huà? | 你 以 为 你 在 跟谁 说 话? |
Bạn nghĩ bạn đang nói chuyện với ai vậy?
|
23 | Nǐ yǐ wéi nǐ shì shéi? | 你 以 为 你 是谁? |
Bạn nghĩ bạn là ai?
|
24 | Nǐ shuō shénme? | 你 说 什 么? | Bạn nói gì |
25 | Nǐ tài guò fèn le! | 你 太 过 分 了! | Bạn quá đáng rồi |
26 | Nǐ tài guò fèn le. | 你 太 过 分 了. | Bạn quá đáng rồi |
27 | Nǐ huì hòu huǐ de. | 你 会 后 悔 的. | Bạn sẽ hối hận |
28 | Nǐ zhēn cūxīn. | 你 真 粗 心. | Bạn thật cẩu thả |
29 | Nǐ zhè chǔn zhū! | 你 这 蠢 猪 |
Bạn thật là ngu ngốc
|
30 | Nǐ zhēn diū rén! | 你 真 丢 人! | Bạn thật mất mặt |
31 | Nǐ zhēn bù yìng gāi nà yàng zuò! | 你真 不 应 该 那样 做! |
Bạn thật sự không nên làm như vậy!
|
32 | Nǐ zhēn shi yīgè fèi wù! | 你 真 是 一 个 废物! | Bạn thật vô dụng |
33 | Nǐ hǎo dà de dǎnzi! | 你 好 大 的 胆 子! |
Bạn to gan thật đấy!
|
34 | Shǎo lái zhè yī tào. | 少 来 这 一 套 |
Bỏ ngay kiểu đó đi
|
35 | Nǐ zhè tǎo yàn guǐ. | 你 这 讨 厌 鬼. |
Cái con người đáng ghét này.
|
36 | Chéng shì bùzú, bài shì yǒuyú. | 成 事 不 足, 败 事有 余. |
Chỉ có phá thì giỏi.
|
37 | Wǒmen wán le! | 我 们 完了! |
Chúng ta xong rồi!
|
38 | Gǔn kāi! | 滚 开 | Cút đi! |
39 | Gǔn dàn. | 滚 蛋. | Cút đi! |
40 | Gǔn kāi! | 滚 开! | Cút đi! |
41 | Quán dōu ràng nǐ gǎo zá le. | 全 都 让 你 搞 砸了. |
Đều do bạn làm hỏng hết rồi.
|
42 | Nǎ’er liáng kuai nǎ’er xiē zhe qù ba. | 哪儿 凉 快 哪儿歇 着 去 吧 |
Đi chỗ khác cho tôi nhờ
|
43 | Nǐ zhè zá zhǒng! | 你 这 杂 种! | Đồ khốn kiếp! |
44 | Nǐ zhè zázhǒng! (nỉ chưa chá chủng) | 你这杂种! | Đồ tạp chủng |
45 | Nà shì nǐ de wèntí. | 那 是 你 的 问 题. |
Đó là việc của bạn
|
46 | Liǎn pí zhēn hòu. | 脸 皮 真 厚 | Đồ mặt dày ! |
47 | Nà cái shì nǐ nǎo zi lǐ xiǎng de! | 那 才是 你 脑 子里 想 的! |
Đó mới là điều bạn nghĩ
|
48 | Nǐ duì wǒ shénme dōu bù shì. | 你 对 我 什 么 都不 是. |
Đối với tôi bạn chẳng là gì cả!
|
49 | Gòu le gòu le! | 够 了够了! | Đủ rồi! Đủ rồi! |
50 | Bié zìyǐ wéi shì. | 别 自 以 为是. |
Đừng có cho mình là đúng.
|
51 | Bié bī wǒ! | 别 逼 我! | Đừng có ép tôi |
52 | Shǎo gēn wǒ luō suo. | 少 跟 我 罗 嗦! |
Đừng có lảm nhảm nữa!
|
53 | Bié nà yàng kàn zhe wǒ. | 别 那 样 看 着 我. |
Đừng có nhìn tôi kiểu vậy
|
54 | Bié nà yàng hé wǒ shuō huà! | 别 那 样 和 我 说话! |
Đừng có nói với tôi như thế!
|
55 | Bié gēn wǒ bǎi jià zi. | 别 跟 我 摆 架 子. |
Đừng có ra vẻ ta đây với tôi
|
56 | Bié fā láo sāo! | 别 发 牢 骚! |
Đừng có than phiền nữa !
|
57 | Bié pèng wǒ! | 别 碰 我! |
Đừng động vào tôi
|
58 | Zhēn shi bái chī yīgè! | 真 是 白 痴 一 个! |
Đúng là đồ đần độn
|
59 | Bié fán wǒ. | 别 烦 我. |
Đừng làm phiền tôi
|
60 | Bié zài làng fèi wǒ de shí jiān le! | 别 再 浪 费 我 的时 间 了! |
Đừng lãng phí thời gian của tôi
|
61 | Bié nà yàng! | 别 那 样! | Đừng như vậy! |
62 | Bié gēn wǒ hú chě. | 别 跟 我 胡 扯. | Đừng nói bừa |
63 | Bié zài wǒ miàn qián láo dao! | 别 在 我 面 前 唠叨! | Đừng nói nhảm |
64 | Bié guǐ hùn le! | 别 鬼 混 了! |
Đừng sống vất vưởng nữa!
|
65 | Bié zhǎo jiè kǒu. | 别 找 借 口. | Đừng viện cớ |
66 | Cóng wǒ miàn qián xiāo shī ! | 从 我 面 前 消失! |
Đừng xuất hiện trước mắt tôi
|
67 | Bì zuǐ! | 闭 嘴 | Im miệng |
68 | Méi bànfǎ. | 没 办 法。 |
Không còn biện pháp nào khác.
|
69 | Guān nǐ pì shì! | 关 你 屁 事 |
Không liên quan gì đến bạn cả
|
70 | Bù shì wǒ de cuò. | 不 是 我 的 错. |
Không phải lỗi của tôi.
|
71 | Guǎn hǎo nǐ zìjǐ de shì! | 管 好 你 自 己 的 事! | Lo việc bạn đi! |
72 | Kàn kàn zhè làn tān zi! | 看 看 这 烂 摊 子! |
Nhìn cái đống hỗn độn ṇày xem!
|
73 | Kàn kàn nǐ dōu zuò le xiē shénme! | 看 看 你 都 做了些 什 么! |
Nhìn xem bạn đã làm gì rồi!
|
74 | Nǐ dào dǐ wèi shéme bù gēn wǒ shuō shí huà? | 你 到 底 为 什 么不 跟 我 说 实 话? |
Rốt cuộc vì sao bạn không nói thật cho tôi?
|
75 | Nǐ zěnme kě yǐ zhèyàng shuō? | 你 怎 么 可 以 这样 说? |
Sao cậu có thể nói như vậy được nhỉ?
|
76 | Zhēn zāo gāo! | 真 糟 糕! | Thât ṭồi! |
77 | Nǐ zěnme huí shì a? | 你 怎 么 回 事啊? | Thế này là sao ? |
78 | Nǐ zěnme huí shì? | 你 怎 么 回 事? |
Thế này là thế nào ?
|
79 | Zhè shì shénme yìsi? | 这 是 什 么 意 思 | Thế này là ý gì ? |
80 | Shěng shěng ba. | 省 省 吧 | Thôi bỏ đi. |
81 | Wǒ yàn juàn le. | 我 厌 倦了 | Tôi chán rồi ! |
82 | Wǒ tīng nìle nǐ de fèi huà. | 我 听 腻了你 的废 话 |
Tôi chán sự nhố nhăng của bạn rồi
|
83 | Wǒ zài yě shòu bù liǎo la! | 我 再 也 受 不 了啦! |
Tôi chịu hết nổi rồi
|
84 | Wǒ tǎo yàn nǐ! | 我 讨 厌 你! | Tôi ghét bạn |
85 | Wǒ tǎoyàn nǐ! | 我 讨 厌 你! | Tôi ghét bạn |
86 | Wǒ hèn nǐ! | 我 恨 你! | Tôi hận bạn |
87 | Wǒ zhēn hòu huǐ zhè bèizi yù dào nǐ! | 我 真 后 悔 这 辈子 遇 到 你! |
Tôi hối hận khi đã gặp bạn trong đời!
|
88 | Wǒ bù xiǎng tīng! | 我 不 想 听! |
Tôi không muốn nghe
|
89 | Wǒ zài yě bù yào jiàn dào nǐ! | 我 再 也 不 要 见到 你! |
Tôi không muốn nhìn mặt bạn!
|
90 | Wǒ bù yuàn zài jiàn dào nǐ! | 我 不 愿 再 见 到你! |
Tôi không muốn nhìn thấy bạn nữa!
|
91 | Wǒ shòu bù liǎo le! | 我 受 不 了 了! |
Tôi không thể chịu được nữa !
|
92 | Wǒ cái bù xìn nǐ ne! | 我 才 不 信 你 呢! | Tôi không tin |
93 | Wǒ fèi dōu kuài yào qì zhà le! | 我 肺 都 快 要 气炸 了! |
Tôi sắp tức chết rồi
|
94 | Wǒ yǒng yuǎn dōu bù huì ráos hù nǐ! | 我 永 远 都 不 会饶 恕 你! |
Tôi sẽ không tha thứ cho bạn
|
95 | Zǒu kāi | 走 开 | Tránh ra! |
96 | Lí wǒ yuǎn yī diǎnr! | 离 我 远 一 点 儿! | Tránh xa tôi ra |
97 | Nǐ kàn shàng qù xīnxū. | 你 看 上 去 心 虚. |
Trúng tim đen rồi nhé
|
Tải file Các câu Chửi Tiếng Nhật
Các câu Chửi Tiếng Nhật tại đây!
Trên đây là tổng hợp các câu chửi bậy Tiếng Nhật phổ biến nhất. Cùng tìm hiểu vốn từ vựng Tiếng Nhật để học tốt hơn nhé. Cảm ơn các bạn đã tham khảo!