畜产品 Tiếng Nhật là gì? Sản phẩm chăn nuôi (xù chǎnpǐn)

Toi hieu roi tieng Trung la gi

畜产品 Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 畜产品 Tiếng Nhật Kinh tế tài chính.

畜产品 Tiếng Nhật là gì?

畜产品 Tiếng Nhật có nghĩa là sản phâm chăn nuôi (xù chǎnpǐn)

  • 畜产品 Tiếng Nhật có nghĩa là sản phâm chăn nuôi (xù chǎnpǐn).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Ngoại thương.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

Sản phẩm chăn nuôi (xù chǎnpǐn) Tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật có nghĩa là 畜产品 (xù chǎnpǐn).

Ý nghĩa – Giải thích 畜产品

畜产品 Tiếng Nhật nghĩa là sản phâm chăn nuôi (xù chǎnpǐn ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Ngoại thương..

Đây là cách dùng 畜产品 Tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 畜产品 Tiếng Nhật là gì? (hay giải thích sản phâm chăn nuôi (xù chǎnpǐn ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Ngoại thương. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 畜产品 Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 畜产品 Tiếng Nhật / sản phâm chăn nuôi (xù chǎnpǐn ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Ngoại thương..

Truy cập TiengTiếng Nhậtgiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Nhật, từ vựng Tiếng Nhật theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Nhật HKC là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *