Bộ từ vựng JLPT 5 gồm 2500 từ vựng Tiếng Nhật bao gồm 1200 từ vựng của JLPT 1, 2, 3, 4 và 1300 từ vựng JLPT 5 bổ sung. Đã học xong từ vựng từ 1-4 trong bài này các bạn chỉ cần học thêm 1300 từ vựng JLPT 5 thường gặp trong các kỳ thi JLPT 5. Cùng Tiếng Nhật Phượng Hoàng tìm hiểu nhé !
JLPT 5 là gì
JLPT5 là kiểm tra khả năng ứng dụng Tiếng Nhật của thí sinh, tương ứng với Cấp độ 5 của Tiêu chuẩn Quốc tế về Năng lực Tiếng Nhật. Cấp độ C1 của Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEF).
Các thí sinh vượt qua kỳ thi JLPT 5 có thể đọc báo và tạp chí của Nhật Bản, xem phim và truyền hình của Nhật Bản. Đồng thời có khả năng giao tiếp lưu loát các chủ điểm cơ bản trong cuộc sống.
JLPT 5 chủ yếu dành cho các thí sinh đã học Tiếng Nhật hơn một năm và thành thạo 2500 từ vựng và 140-150 chủ điểm ngữ pháp.
=>> Xem lại: Từ Vựng JLPT 4
Từ vựng JLPT 5 mới nhất
1 | 哎 | āi | thán từ |
2 | 唉 | āi | thán từ |
3 | 爱护 | ài hù | yêu thương, giữ gìn |
4 | 爱惜 | ài xī | quí trọng |
5 | 爱心 | ài xīn | lòng tốt |
7 | 安装 | ān zhuāng | lắp đặt |
8 | 岸 | àn | bờ |
9 | 暗 | àn | tối |
10 | 熬夜 | áo yè | thức đêm |
11 | 把握 | bǎ wò | nắm chắc |
12 | 摆 | bǎi | bày |
13 | 办理 | bàn lǐ | làm (thủ tục) |
14 | 傍晚 | bàng wǎn | chiều muộn |
15 | 包裹 | bāo guǒ | bưu kiện |
16 | 包含 | bāo hán | bao hàm |
17 | 包括 | bāo kuò | bao gồm |
18 | 薄 | báo | mỏng |
19 | 宝贝 | bǎo bèi | bảo bối |
20 | 宝贵 | bǎo guì | quí báu |
21 | 保持 | bǎo chí | duy trì |
23 | 保留 | bǎo liú | bảo lưu |
24 | 保险 | bǎo xiǎn | bảo hiểm |
25 | 报到 | bào dào | điểm danh |
26 | 报道 | bào dào | đưa tin, bản tin |
27 | 报告 | bào gào | báo cáo |
28 | 报社 | bào shè | tòa soạn báo |
29 | 抱怨 | bào yuàn | trách móc |
30 | 背 | bèi | học thuộc |
31 | 悲观 | bēi guān | bi quan |
32 | 背景 | bèi jǐng | bối cảnh |
33 | 被子 | bèi zi | chăn |
34 | 本科 | běn kē | trình độ đại học |
35 | 本领 | běn lǐng | bản lĩnh |
36 | 本质 | běn zhì | bản chất |
37 | 比例 | bǐ lì | tỉ lệ |
38 | 彼此 | bǐ cǐ | lẫn nhau, với nhau, cả hai |
39 | 必然 | bì rán | tất yếu |
40 | 必要 | bì yào | cần thiết, cần |
42 | 避免 | bì miǎn | tránh |
43 | 编辑 | biān jí | biên tập |
44 | 鞭炮 | biān pào | pháo |
45 | 便 | biàn | liền |
46 | 辩论 | biàn lùn | biện luận |
47 | 标点 | biāo diǎn | dấu |
48 | 标志 | biāo zhì | đánh dấu |
49 | 表达 | biǎo dá | diễn đạt |
50 | 表面 | biǎo miàn | bề mặt, bề ngoài |
51 | 表明 | biǎo míng | cho thấy |
52 | 表情 | biǎo qíng | biểu cảm |
53 | 表现 | biǎo xiàn | biểu hiện |
54 | 冰激凌 | bīng jī líng | kem |
55 | 病毒 | bìng dú | vi rút |
56 | 玻璃 | bō lí | thủy tinh |
57 | 播放 | bō fàng | phát sóng |
58 | 脖子 | bó zi | cổ |
59 | 博物馆 | bó wù guǎn | bảo tàng |
60 | 补充 | bǔ chōng | bổ sung |
61 | 不安 | bù ān | bất an |
63 | 不断 | bù duàn | không ngừng |
64 | 不见得 | bù jiàn dé | chưa chắc |
65 | 不耐烦 | bù nài fán | chán nản |
66 | 不然 | bù rán | nếu không thì |
67 | 不如 | bù rú | không bằng |
68 | 不要紧 | bù yào jǐn | không sao |
69 | 不足 | bù zú | không đủ |
70 | 布 | bù | vải |
71 | 步骤 | bù zhòu | bước |
72 | 部门 | bù mén | ban ngành |
73 | 财产 | cái chǎn | tài sản |
74 | 采访 | cǎi fǎng | phỏng vấn |
75 | 采取 | cǎi qǔ | chọn, dùng |
76 | 彩虹 | cǎi hóng | cầu vồng |
77 | 踩 | cǎi | giẫm |
78 | 参考 | cān kǎo | tham khảo |
79 | 参与 | cān yù | can dự |
80 | 惭愧 | cán kuì | hổ thẹn |
81 | 操场 | cāo chǎng | sân vận động |
82 | 操心 | cāo xīn | lo lắng |
83 | 册 | cè | quyển |
84 | 测验 | cè yàn | thí nghiệm |
85 | 曾经 | céng jīng | đã từng |
86 | 叉子 | chā zi | cái dĩa, cái xiên, cái nĩa |
87 | 差距 | chā jù | sự khác biệt |
88 | 插 | chā | cắm |
89 | 拆 | chāi | gỡ, dỡ |
90 | 产品 | chǎn pǐn | sản phẩm |
91 | 产生 | chǎn shēng | sản sinh, nảy sinh |
92 | 长途 | cháng tú | đường dài |
93 | 常识 | cháng shí | thường thức |
MUA SÁCH – 5000 TỪ VỰNG JLPT (CẤP ĐỘ 1 – 6) GIẢM CHỈ CÒN 56.000₫ THA HỒ HỌC TIẾNG TRUNG | |||
94 | 抄 | chāo | chép |
95 | 超级 | chāo jí | siêu cấp |
96 | 朝 | cháo | về hướng |
97 | 潮湿 | cháo shī | ẩm ướt |
98 | 吵 | chǎo | ồn ào |
99 | 吵架 | chǎo jià | cãi vã |
100 | 炒 | chǎo | xào |
101 | 车库 | chē kù | nhà xe |
102 | 车厢 | chē xiāng | toa tàu |
103 | 彻底 | chè dǐ | triệt để |
104 | 沉默 | chén mò | im lặng |
105 | 趁 | chèn | nhân |
106 | 称 | chēng | cân |
107 | 称呼 | chēng hū | xưng hô |
108 | 称赞 | chēng zàn | tán thưởng |
109 | 成分 | chéng fèn | thành phần |
110 | 成果 | chéng guǒ | thành quả |
111 | 成就 | chéng jiù | thành tựu |
112 | 成立 | chéng lì | thành lập |
113 | 成人 | chéng rén | người lớn |
114 | 成熟 | chéng shú | thành thục |
115 | 成语 | chéng yǔ | thành ngữ |
116 | 成长 | chéng zhǎng | trưởng thành |
117 | 诚恳 | chéng kěn | thành khẩn |
118 | 承担 | chéng dān | chịu trách nhiệm |
119 | 承认 | chéng rèn | thừa nhận |
120 | 承受 | chéng shòu | chịu đựng |
121 | 程度 | chéng dù | trình độ |
122 | 程序 | chéng xù | trình tự |
123 | 吃亏 | chī kuī | thiệt thòi |
124 | 池塘 | chí táng | ao hồ |
125 | 迟早 | chí zǎo | sớm muộn |
126 | 持续 | chí xù | kéo dài |
127 | 尺子 | chǐ zi | thước đo |
128 | 翅膀 | chì bǎng | cánh |
129 | 冲 | chōng | xông, xô đẩy |
131 | 充分 | chōng fèn | đầy đủ |
132 | 充满 | chōng mǎn | tràn đầy |
133 | 重复 | chóng fù | lặp lại |
134 | 宠物 | chǒng wù | thú cưng |
135 | 抽屉 | chōu tì | ngăn kéo |
136 | 抽象 | chōu xiàng | trừu tượng |
137 | 丑 | chǒu | xấu |
138 | 臭 | chòu | thối |
139 | 出版 | chū bǎn | xuất bản |
140 | 出口 | chū kǒu | lối ra, cửa ra |
141 | 出色 | chū sè | xuất sắc |
142 | 出示 | chū shì | xuất trình |
143 | 出席 | chū xí | tham dự |
144 | 初级 | chū jí | sơ cấp |
145 | 除非 | chú fēi | trừ phi |
146 | 除夕 | chú xī | giao thừa |
147 | 处理 | chǔ lǐ | xử lý |
148 | 传播 | chuán bō | lan truyền, lây lan |
149 | 传染 | chuán rǎn | nhiễm |
150 | 传说 | chuán shuō | truyền thuyết |
151 | 传统 | chuán tǒng | truyền thống |
152 | 窗帘 | chuāng lián | rèm cửa |
153 | 闯 | chuǎng | xông vào, xông lên |
154 | 创造 | chuàng zào | sáng tạo |
155 | 吹 | chuī | thổi |
156 | 词汇 | cí huì | từ vựng |
157 | 辞职 | cí zhí | từ chức, bỏ việc |
158 | 此外 | cǐ wài | ngoài ra |
159 | 次要 | cì yào | thứ yếu |
160 | 刺激 | cì jī | kích thích |
161 | 匆忙 | cōng máng | vội vàng |
162 | 从此 | cóng cǐ | từ đó |
163 | 从而 | cóng ér | cho nên |
164 | 从前 | cóng qián | từ trước |
165 | 从事 | cóng shì | theo đuổi |
166 | 粗糙 | cū cāo | thô ráp |
167 | 促进 | cù jìn | xúc tiến |
168 | 促使 | cù shǐ | thúc đẩy |
169 | 醋 | cù | giấm |
170 | 催 | cuī | giục |
171 | 存在 | cún zài | tồn tại |
172 | 措施 | cuò shī | sách lược, chính sách |
173 | 答应 | dā yìng | hứa |
174 | 达到 | dá dào | đạt đến |
175 | 打工 | dǎ gōng | làm thêm |
176 | 打交道 | dǎ jiāo dào | kết bạn |
177 | 打喷嚏 | dǎ pēn tì | hắt xì |
178 | 打听 | dǎ tīng | hỏi thăm |
179 | 大方 | dà fāng | phóng khoáng |
180 | 大厦 | dà shà | tòa nhà |
181 | 大象 | dà xiàng | voi |
182 | 大型 | dà xíng | lớn (qui mô) |
183 | 呆 | dāi | ở lì, ở |
184 | 代表 | dài biǎo | đại diện |
185 | 代替 | dài tì | thay thế |
186 | 贷款 | dài kuǎn | vay tiền |
187 | 待遇 | dài yù | đãi ngộ |
188 | 担任 | dān rèn | đảm nhiệm |
189 | 单纯 | dān chún | đơn thuần,ngây thơ |
190 | 单调 | dān diào | đơn điệu |
191 | 单独 | dān dú | đơn độc |
192 | 单位 | dān wèi | đơn vị |
193 | 单元 | dān yuán | đơn nguyên, cụm |
194 | 耽误 | dān wù | bỏ lỡ |
195 | 胆小鬼 | dǎn xiǎo guǐ | kẻ nhát gan |
196 | 淡 | dàn | nhạt |
197 | 当地 | dāng dì | địa phương |
198 | 当心 | dāng xīn | để tâm, lưu tâm |
199 | 挡 | dǎng | chắn |
200 | 导演 | dǎo yǎn | đạo diễn |
201 | 导致 | dǎo zhì | gây ra |
202 | 岛屿 | dǎo yǔ | đảo |
203 | 倒霉 | dǎo méi | xui xẻo |
204 | 到达 | dào dá | đến |
205 | 道德 | dào dé | đạo đức |
206 | 道理 | dào lǐ | đạo lí, bài học |
207 | 登记 | dēng jì | đăng kí |
208 | 等待 | děng dài | đợi, chờ đợi |
209 | 等于 | děng yú | bằng |
210 | 滴 | dī | giọt |
211 | 的确 | dí què | đúng, thật (phó từ) |
212 | 敌人 | dí rén | kẻ địch |
213 | 地道 | dì dào | chuẩn bản địa (ngôn ngữ, món ăn) |
214 | 地理 | dì lǐ | địa lý |
215 | 地区 | dì qū | khu vực |
216 | 地毯 | dì tǎn | thảm |
217 | 地位 | dì wèi | địa vị |
218 | 地震 | dì zhèn | động đất |
219 | 递 | dì | truyền |
220 | 点心 | diǎn xīn | điểm tâm |
221 | 电池 | diàn chí | pin |
222 | 电台 | diàn tái | đài truyền hình |
223 | 钓 | diào | câu (cá) |
224 | 顶 | dǐng | đội, cái (lượng từ cho mũ) |
225 | 动画片 | dòng huà piàn | phim hoạt hình |
226 | 冻 | dòng | đông cứng |
227 | 洞 | dòng | hang động |
228 | 豆腐 | dòu fǔ | đậu phụ |
229 | 逗 | dòu | trêu |
230 | 独立 | dú lì | độc lập |
231 | 独特 | dú tè | độc đáo |
232 | 度过 | dù guò | trải qua (thời kì, thời gian) |
233 | 断 | duàn | đoạn, đứt |
234 | 堆 | duī | đống |
235 | 对比 | duì bǐ | đối chiếu |
236 | 对待 | duì dài | đối đãi |
237 | 对方 | duì fāng | đối phương |
238 | 对手 | duì shǒu | đối thủ |
239 | 对象 | duì xiàng | đối tượng |
240 | 兑换 | duì huàn | đổi |
241 | 吨 | dūn | tấn |
242 | 蹲 | dūn | quì |
243 | 顿 | dùn | bữa |
244 | 多亏 | duō kuī | thiệt cho ai đó |
245 | 多余 | duō yú | thừa thãi |
246 | 朵 | duǒ | bông |
247 | 躲藏 | duǒ cáng | trốn |
248 | 恶劣 | è liè | khắc nghiệt, hà khắc |
249 | 耳环 | ěr huán | khuyên tai |
250 | 发表 | fā biǎo | phát biểu, đăng, ra mắt (tác phẩm) |
251 | 发愁 | fā chóu | phát buồn, chán |
252 | 发达 | fā dá | phát đạt, phát triển |
253 | 发抖 | fā dǒu | run rẩy |
254 | 发挥 | fā huī | phát huy |
255 | 发明 | fā míng | phát minh |
256 | 发票 | fā piào | hóa đơn giá trị gia tăng |
257 | 发言 | fā yán | phát biểu (ý kiến) |
258 | 罚款 | fá kuǎn | phạt tiền |
259 | 法院 | fǎ yuàn | tòa án |
260 | 翻 | fān | lật, giở |
261 | 繁荣 | fán róng | phồn vinh |
262 | 反而 | fǎn ér | ngược lại |
263 | 反复 | fǎn fù | lặp đi lặp lại |
264 | 反应 | fǎn yìng | phản ứng |
265 | 反映 | fǎn yìng | phản ánh |
266 | 反正 | fǎn zhèng | dù sao thì |
267 | 范围 | fàn wéi | phạm vi |
268 | 方 | fāng | phương |
269 | 方案 | fāng àn | phương án |
270 | 方式 | fāng shì | phương thức |
271 | 妨碍 | fáng ài | trở ngại, cản trở |
272 | 仿佛 | fǎng fú | dường như |
273 | 非 | fēi | phi, không |
274 | 肥皂 | féi zào | bánh xà phòng |
275 | 废话 | fèi huà | lời nói thừa thãi |
276 | 分别 | fēn bié | phân biệt, lần lượt, xa nhau |
277 | 分布 | fēn bù | phân bố |
278 | 分配 | fēn pèi | chia sẻ, phân chia, phân công |
279 | 分手 | fēn shǒu | chia tay |
280 | 分析 | fēn xī | phân tích |
281 | 纷纷 | fēn fēn | lũ lượt |
282 | 奋斗 | fèn dòu | phấn đấu |
283 | 风格 | fēng gé | phong cách |
284 | 风景 | fēng jǐng | phong cảnh |
285 | 风俗 | fēng sú | phong tục |
286 | 风险 | fēng xiǎn | mạo hiểm, hiểm nguy |
287 | 疯狂 | fēng kuáng | điên rồ |
288 | 讽刺 | fěng cì | châm biếm |
289 | 否定 | fǒu dìng | phủ định |
290 | 否认 | fǒu rèn | phủ nhận |
291 | 扶 | fú | vịn |
292 | 服装 | fú zhuāng | phục trang, quần áo |
293 | 幅 | fú | bức (lượng từ cho tranh) |
294 | 辅导 | fǔ dǎo | phụ đạo, bổ trợ |
295 | 妇女 | fù nǚ | phụ nữ |
296 | 复制 | fù zhì | copy |
297 | 改革 | gǎi gé | cải cách |
298 | 改进 | gǎi jìn | cải tiến |
299 | 改善 | gǎi shàn | cải thiện |
300 | 改正 | gǎi zhèng | đính chính |
301 | 盖 | gài | đậy |
302 | 概括 | gài kuò | khái quát |
303 | 概念 | gài niàn | khái niệm |
304 | 干脆 | gān cuì | dứt khoát |
305 | 干燥 | gān zào | khô ráo, khô hanh |
306 | 赶紧 | gǎn jǐn | mau chóng |
307 | 赶快 | gǎn kuài | mau chóng |
308 | 感激 | gǎn jī | cảm kích, biết ơn |
309 | 感受 | gǎn shòu | cảm nhận |
310 | 感想 | gǎn xiǎng | cảm tưởng, suy nghĩ |
311 | 干活儿 | gàn huó ér | lao động |
312 | 钢铁 | gāng tiě | sắt thép |
313 | 高档 | gāo dàng | cao cấp |
314 | 高级 | gāo jí | cao cấp |
315 | 搞 | gǎo | làm |
316 | 告别 | gào bié | từ biệt |
317 | 格外 | gé wài | đặc biệt |
318 | 隔壁 | gé bì | sát vách, ngay cạnh |
319 | 个别 | gè bié | cá biệt |
320 | 个人 | gè rén | cá nhân |
321 | 个性 | gè xìng | cá tính |
322 | 各自 | gè zì | tự, mỗi |
323 | 根 | gēn | lượng từ: sợi, cành, khúc, ngón |
324 | 根本 | gēn běn | vốn |
325 | 工厂 | gōng chǎng | xưởng, xí nghiệp |
326 | 工程师 | gōng chéng shī | kỹ sư |
327 | 工具 | gōng jù | công cụ |
328 | 工人 | gōng rén | công nhân |
329 | 工业 | gōng yè | công nghiệp |
330 | 公布 | gōng bù | công bố |
331 | 公开 | gōng kāi | công khai |
332 | 公平 | gōng píng | công bằng |
333 | 公寓 | gōng yù | chung cư |
334 | 公元 | gōng yuán | công nguyên |
335 | 公主 | gōng zhǔ | công chúa |
336 | 功能 | gōng néng | công năng |
337 | 恭喜 | gōng xǐ | chúc mừng |
338 | 贡献 | gòng xiàn | cống hiến |
339 | 沟通 | gōu tōng | trao đổi, thấu hiểu |
340 | 构成 | gòu chéng | tạo thành, cấu thành |
341 | 姑姑 | gū gu | cô |
342 | 姑娘 | gū niang | cô gái |
343 | 古代 | gǔ dài | cổ đại |
344 | 古典 | gǔ diǎn | cổ điển |
345 | 股票 | gǔ piào | cổ phiếu |
346 | 骨头 | gǔ tou | xương |
347 | 鼓舞 | gǔ wǔ | cổ vũ |
348 | 鼓掌 | gǔ zhǎng | vỗ tay |
349 | 固定 | gù dìng | cố định |
350 | 挂号 | guà hào | xếp số |
351 | 乖 | guāi | ngoan |
352 | 拐弯 | guǎi wān | rẽ |
353 | 怪不得 | guài bù dé | chẳng trách |
354 | 关闭 | guān bì | đóng |
355 | 观察 | guān chá | quan sát |
356 | 观点 | guān diǎn | quan điểm |
357 | 观念 | guān niàn | quan niệm |
358 | 官 | guān | quan |
359 | 管子 | guǎn zi | cái ống |
360 | 冠军 | guàn jūn | quán quân |
361 | 光滑 | guāng huá | bóng mượt |
362 | 光临 | guāng lín | đến, có mặt |
363 | 光明 | guāng míng | quang minh, sáng sủa |
364 | 光盘 | guāng pán | đĩa CD, VCD,DVD |
365 | 广场 | guǎng chǎng | quảng trường |
366 | 广大 | guǎng dà | quảng đại, rộng lớn |
367 | 广泛 | guǎng fàn | rộng khắp |
368 | 归纳 | guī nà | tóm tắt |
369 | 规矩 | guī ju | qui tắc |
370 | 规律 | guī lǜ | qui luật |
371 | 规模 | guī mó | qui mô |
372 | 规则 | guī zé | nội qui |
373 | 柜台 | guì tái | quầy ba |
374 | 滚 | gǔn | cút, cuộn |
375 | 锅 | guō | nồi |
376 | 国庆节 | guó qìng jié | quốc khánh |
377 | 国王 | guó wáng | quốc vương |
378 | 果然 | guǒ rán | quả nhiên |
379 | 果实 | guǒ shí | quả thật |
380 | 过分 | guò fèn | quá đáng |
381 | 过敏 | guò mǐn | mẫn cảm, dị ứng |
382 | 过期 | guò qī | quá hạn |
383 | 哈 | hā | ha ha |
384 | 海关 | hǎi guān | hải quan |
385 | 海鲜 | hǎi xiān | hải sản |
386 | 喊 | hǎn | hét |
387 | 行业 | háng yè | ngành nghề |
388 | 豪华 | háo huá | sang trọng |
389 | 好客 | hào kè | hiếu khách |
390 | 好奇 | hào qí | hiếu kì |
391 | 合法 | hé fǎ | hợp pháp |
392 | 合理 | hé lǐ | hợp lý |
393 | 合同 | hé tóng | hợp đồng |
394 | 合影 | hé yǐng | chụp ảnh chung, chụp ảnh tập thể |
395 | 合作 | hé zuò | hợp tác |
396 | 何必 | hé bì | hà tất |
397 | 何况 | hé kuàng | huống hồ |
398 | 和平 | hé píng | hòa bình |
399 | 核心 | hé xīn | trọng tâm |
400 | 恨 | hèn | hận |
401 | 猴子 | hóu zi | khỉ |
402 | 后背 | hòu bèi | phía sau |
403 | 后果 | hòu guǒ | hậu quả |
404 | 呼吸 | hū xī | hít thở |
405 | 忽然 | hū rán | bỗng nhiên |
406 | 忽视 | hū shì | không coi trọng (kinh tế, ngành nghề, vấn đề nhỏ, nghiên cứu) |
407 | 胡说 | hú shuō | nói nhăng quậy |
408 | 胡同 | hú tòng | ngõ, hẻm |
409 | 壶 | hú | bình, ấm |
410 | 蝴蝶 | hú dié | con bướm |
411 | 糊涂 | hú tú | hồ đồ |
412 | 花生 | huā shēng | lạc |
413 | 划 | huá | chèo (thuyền) |
414 | 华裔 | huá yì | hoa kiều |
415 | 滑 | huá | trượt, trơn |
416 | 化学 | huà xué | hóa học |
417 | 话题 | huà tí | chủ đề |
418 | 怀念 | huái niàn | hoài niệm |
419 | 怀孕 | huái yùn | mang bầu |
420 | 缓解 | huǎn jiě | thả lỏng, giảm |
421 | 幻想 | huàn xiǎng | hoang tưởng |
422 | 慌张 | huāng zhāng | hoảng sợ, rối rắm, rối |
423 | 黄金 | huáng jīn | vàng |
424 | 灰 | huī | màu xám |
425 | 灰尘 | huī chén | tro bụi |
426 | 灰心 | huī xīn | nản lòng |
427 | 挥 | huī | vẫy |
428 | 恢复 | huī fù | hồi phục, khôi phục |
429 | 汇率 | huì lǜ | tỷ giá |
430 | 婚礼 | hūn lǐ | hôn lễ |
431 | 婚姻 | hūn yīn | hôn nhân |
432 | 活跃 | huó yuè | sôi nổi |
433 | 火柴 | huǒ chái | diêm |
434 | 伙伴 | huǒ bàn | bạn đồng hành |
435 | 或许 | huò xǔ | có lẽ |
436 | 机器 | jī qì | máy móc |
437 | 肌肉 | jī ròu | cơ bắp |
438 | 基本 | jī běn | cơ bản, căn bản |
439 | 激烈 | jī liè | khốc liệt, kịch liệt |
440 | 及格 | jí gé | đạt điểm qua |
441 | 极其 | jí qí | cực kì |
442 | 急忙 | jí máng | vội vàng |
443 | 急诊 | jí zhěn | cấp cứu |
444 | 集合 | jí hé | tập hợp |
445 | 集体 | jí tǐ | tập thể |
446 | 集中 | jí zhōng | tập Tiếng Nhật |
447 | 计算 | jì suàn | tính toán |
448 | 记录 | jì lù | ghi chép |
449 | 记忆 | jì yì | ký ức |
450 | 纪录 | jì lù | kỷ lục |
451 | 纪律 | jì lǜ | kỷ luật |
452 | 纪念 | jì niàn | kỉ niệm |
453 | 系领带 | jì lǐng dài | thắt cà vạt |
454 | 寂寞 | jì mò | cô đơn |
455 | 夹子 | jiā zi | cái kẹp |
456 | 家庭 | jiā tíng | gia đình |
457 | 家务 | jiā wù | việc nhà |
458 | 家乡 | jiā xiāng | quê hương |
459 | 嘉宾 | jiā bīn | khách mời |
460 | 甲 | jiǎ | giáp |
461 | 假如 | jiǎ rú | giả dụ |
462 | 假设 | jiǎ shè | giả thuyết |
463 | 假装 | jiǎ zhuāng | giả vờ |
464 | 价值 | jià zhí | giá trị |
465 | 驾驶 | jià shǐ | lái xe |
466 | 嫁 | jià | gả chồng |
467 | 坚决 | jiān jué | kiên quyết |
468 | 坚强 | jiān qiáng | kiên cường |
469 | 肩膀 | jiān bǎng | bờ vai |
470 | 艰巨 | jiān jù | khó khăn (công việc, nhiệm vụ) |
471 | 艰苦 | jiān kǔ | gian khổ, gian khóa |
472 | 兼职 | jiān zhí | kiêm nhiệm |
473 | 捡 | jiǎn | nhặt |
474 | 剪刀 | jiǎn dāo | cái kéo |
475 | 简历 | jiǎn lì | sơ yếu lý lịch |
476 | 简直 | jiǎn zhí | gần như |
477 | 建立 | jiàn lì | thành lập (tổ chức, trường học), thiết lập (quan hệ) |
478 | 建设 | jiàn shè | dựng xây, xây dựng |
479 | 建筑 | jiàn zhù | công trình xây dưng, (công ty) xây dựng, (ngành) xây dựng |
480 | 健身 | jiàn shēn | tập thể dục |
481 | 键盘 | jiàn pán | bàn phím |
482 | 讲究 | jiǎng jiū | coi trọng |
483 | 讲座 | jiǎng zuò | buổi diễn thuyết |
484 | 酱油 | jiàng yóu | xì dầu |
485 | 交换 | jiāo huàn | trao đổi |
486 | 交际 | jiāo jì | giao tiếp |
487 | 交往 | jiāo wǎng | đi lại, giao thiệp |
488 | 浇 | jiāo | tưới nước |
489 | 胶水 | jiāo shuǐ | keo dán |
490 | 角度 | jiǎo dù | góc độ |
491 | 狡猾 | jiǎo huá | giảo hoạt |
492 | 教材 | jiào cái | giao trình |
493 | 教练 | jiào liàn | huấn luyện viên |
494 | 教训 | jiào xùn | giáo huấn, bài học |
495 | 阶段 | jiē duàn | giai đoạn |
496 | 结实 | jiē shi | chắc chắn |
497 | 接触 | jiē chù | tiếp xúc |
498 | 接待 | jiē dài | tiếp đãi |
499 | 接近 | jiē jìn | tiếp cận |
500 | 节省 | jié shěng | tiết kiệm |
501 | 结构 | jié gòu | kết cấu |
502 | 结合 | jié hé | kết hợp |
503 | 结论 | jié lùn | kết luận |
504 | 结账 | jié zhàng | thanh toán |
505 | 戒 | jiè | cai (thuốc, rượu, nghiện) |
506 | 戒指 | jiè zhǐ | nhẫn |
507 | 届 | jiè | khóa |
508 | 借口 | jiè kǒu | cớ, lí do |
509 | 金属 | jīn shǔ | kim loại |
510 | 尽快 | jǐn kuài | mau chóng |
511 | 尽量 | jǐn liàng | cố gắng |
512 | 紧急 | jǐn jí | cấp bách |
513 | 谨慎 | jǐn shèn | cẩn thận, thận trọng |
514 | 尽力 | jìn lì | dốc hết sức |
515 | 进步 | jìn bù | tiến bộ |
516 | 进口 | jìn kǒu | nhập khẩu |
517 | 近代 | jìn dài | cận đại |
518 | 经典 | jīng diǎn | kinh điển |
519 | 经商 | jīng shāng | kinh doanh |
520 | 经营 | jīng yíng | kinh doanh (cửa hàng), vận hành (công ty) |
521 | 精力 | jīng lì | tinh lực |
522 | 精神 | jīng shén | tinh thần |
523 | 酒吧 | jiǔ bā | quán ba |
524 | 救 | jiù | cứu |
525 | 救护车 | jiù hù chē | xe cứu thương |
526 | 舅舅 | jiù jiù | cậu (em mẹ) |
527 | 居然 | jū rán | không ngờ lại |
528 | 桔子 | jú zi | quýt |
529 | 巨大 | jù dà | lớn (thành tựu, thay đổi, ảnh hưởng, tác hại) |
530 | 具备 | jù bèi | chuẩn bị đủ, có đủ (tư cách, điều kiện, tinh lực) |
531 | 具体 | jù tǐ | cụ thể |
532 | 俱乐部 | jù lè bù | câu lạc bộ |
533 | 据说 | jù shuō | nghe nói, nghe đồn |
534 | 捐 | juān | quyên góp |
535 | 决赛 | jué sài | trận chung kết |
536 | 决心 | jué xīn | quyết tâm |
537 | 角色 | jué sè | nhân vật |
538 | 绝对 | jué duì | tuyệt đối |
539 | 军事 | jūn shì | quân sự |
540 | 均匀 | jūn yún | bình quân, Tiếng Nhật bình |
541 | 卡车 | kǎ chē | xe tải |
542 | 开发 | kāi fā | phát triển (hệ thống, ngành nghề, kĩ thuật, sản phẩm) |
543 | 开放 | kāi fàng | mở cửa |
544 | 开幕式 | kāi mù shì | lễ khai mạc |
545 | 开水 | kāi shuǐ | nước sôi |
546 | 砍 | kǎn | chặt, chém |
547 | 看不起 | kàn bù qǐ | coi khinh |
548 | 看望 | kàn wàng | đi thăm |
549 | 靠 | kào | dựa dẫm, dựa vào |
550 | 颗 | kē | quả (lượng từ) |
551 | 可见 | kě jiàn | cho thấy (đứng đầu vế câu thứ hai) |
552 | 可靠 | kě kào | đáng tin cậy |
553 | 可怕 | kě pà | đáng sợ |
554 | 克 | kè | gram |
555 | 克服 | kè fú | khắc phục |
556 | 刻苦 | kè kǔ | khắc khổ, chịu khó |
557 | 客观 | kè guān | khách quan |
558 | 课程 | kè chéng | môn học |
559 | 空间 | kōng jiān | không gian |
560 | 空闲 | kòng xián | rảnh rỗi (thời gian) |
561 | 控制 | kòng zhì | kiềm chế (cảm xúc, tình cảm), kiểm soát |
562 | 口味 | kǒu wèi | khẩu vị |
563 | 夸 | kuā | khen |
564 | 夸张 | kuā zhāng | phóng đại |
565 | 会计 | kuàì jì | kế toán |
566 | 宽 | kuān | rộng |
567 | 昆虫 | kūn chóng | côn trùng |
568 | 扩大 | kuò dà | mở rộng (phạm vi, khoảng cách, thị trường) |
569 | 辣椒 | là jiāo | ớt |
570 | 拦 | lán | ngăn, chặn |
571 | 烂 | làn | nát, loét, rách, thối rữa |
572 | 朗读 | lǎng dú | đọc to |
573 | 劳动 | láo dòng | lao động |
574 | 劳驾 | láo jià | làm ơn, xin phiền |
575 | 老百姓 | lǎo bǎi xìng | lão bách tính |
576 | 老板 | lǎo bǎn | ông chủ |
577 | 老婆 | lǎo pó | bà xã |
578 | 老实 | lǎo shí | thật thà |
579 | 老鼠 | lǎo shǔ | con chuột |
580 | 姥姥 | lǎo lǎo | bà ngoại |
581 | 乐观 | lè guān | lạc quan |
582 | 雷 | léi | sấm |
583 | 类型 | lèi xíng | loại hình |
584 | 冷淡 | lěng dàn | lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng |
585 | 厘米 | lí mǐ | cm |
586 | 离婚 | lí hūn | li hôn |
587 | 梨 | lí | quả lê |
588 | 理论 | lǐ lùn | lý luận |
589 | 理由 | lǐ yóu | lí do |
590 | 力量 | lì liàng | sức mạnh |
591 | 立即 | lì jí | lập tức |
592 | 立刻 | lì kè | lập tức |
593 | 利润 | lì rùn | lợi nhuận |
594 | 利息 | lì xī | lợi tức |
595 | 利益 | lì yì | lợi ích |
596 | 利用 | lì yòng | tận dụng, lợi dụng |
597 | 连忙 | lián máng | vội vã |
598 | 连续 | lián xù | liên tục |
599 | 联合 | lián hé | liên hiệp |
600 | 恋爱 | liàn ài | yêu đương |
601 | 良好 | liáng hǎo | tốt đẹp |
602 | 粮食 | liáng shí | lương thực |
603 | 亮 | liàng | sáng |
604 | 了不起 | liǎo bù qǐ | giỏi giang |
605 | 列车 | liè chē | tàu hỏa |
606 | 临时 | lín shí | lâm thời, thời vụ, tạm thời |
607 | 灵活 | líng huó | linh hoạt |
608 | 铃 | líng | chuông |
609 | 零件 | líng jiàn | linh kiện |
610 | 零食 | líng shí | đồ ăn vặt |
611 | 领导 | lǐng dǎo | lãnh đạo |
612 | 领域 | lǐng yù | lĩnh vực |
613 | 浏览 | liú lǎn | đọc lướt |
614 | 流传 | liú chuán | lưu truyền, lan truyền |
615 | 流泪 | liú lèi | rơi lệ |
616 | 龙 | lóng | rồng |
617 | 漏 | lòu | dột |
618 | 陆地 | lù dì | lục địa, đất liền |
619 | 陆续 | lù xù | lục tục, liên tiếp |
620 | 录取 | lù qǔ | tuyển chọn |
621 | 录音 | lù yīn | ghi âm |
622 | 轮流 | lún liú | luân lưu, thay phiên |
623 | 论文 | lùn wén | luận văn |
624 | 逻辑 | luó jí | logic |
625 | 落后 | luò hòu | lạc hậu |
626 | 骂 | mà | mắng mỏ |
627 | 麦克风 | mài kè fēng | microphone |
628 | 馒头 | mán tóu | bánh bao không nhân, màn thầu |
629 | 满足 | mǎn zú | đáp ứng (yêu cầu, điều kiện, tính tò mò, lòng tham) |
630 | 毛病 | máo bìng | tật xấu, lỗi |
631 | 矛盾 | máo dùn | mâu thuẫn |
632 | 冒险 | mào xiǎn | mạo hiểm |
633 | 贸易 | mào yì | thương mại |
634 | 眉毛 | méi máo | lông mày |
635 | 媒体 | méi tǐ | truyền thông, báo chí |
636 | 煤炭 | méi tàn | than |
637 | 美术 | měi shù | mỹ thuật |
638 | 魅力 | mèi lì | sức hút |
639 | 梦想 | mèng xiǎng | ước mơ |
640 | 秘密 | mì mì | bí mật |
641 | 秘书 | mì shū | thư kí |
642 | 密切 | mì qiè | mật thiết |
643 | 蜜蜂 | mì fēng | con ong |
644 | 面对 | miàn duì | đối mặt (chứng cứ, tương lai, khủng khoảng, thách thức), đối diện |
645 | 面积 | miàn jī | diện tích |
646 | 面临 | miàn lín | đứng trước (khó khăn, nguy hiểm, thách thức) |
647 | 苗条 | miáo tiáo | thon thả |
648 | 描写 | miáo xiě | miêu tả |
649 | 敏感 | mǐn gǎn | nhạy cảm |
650 | 名牌 | míng pái | thương hiệu nổi tiếng |
651 | 名片 | míng piàn | danh thiếp |
652 | 名胜古迹 | míng shèng gǔ jì | danh lam thắng cảnh |
653 | 明确 | míng què | rõ ràng, rành mạch |
654 | 明显 | míng xiǎn | rõ ràng |
655 | 明星 | míng xīng | minh tinh |
656 | 命令 | mìng lìng | mệnh lệnh |
657 | 命运 | mìng yùn | vận mệnh |
658 | 摸 | mō | sờ |
659 | 模仿 | mó fǎng | bắt chước |
660 | 模糊 | mó hu | mơ hồ |
661 | 模特 | mó tè | người mẫu |
662 | 摩托车 | mó tuō chē | xe máy |
663 | 陌生 | mò shēng | lạ lẫm |
664 | 某 | mǒu | nào đó |
665 | 木头 | mù tóu | khúc gỗ |
666 | 目标 | mù biāo | mục tiêu |
667 | 目录 | mù lù | mục lục |
668 | 目前 | mù qián | trước mắt, hiện nay |
669 | 哪怕 | nǎ pà | cho dù |
670 | 难怪 | nán guài | chẳng trách |
671 | 难免 | nán miǎn | khó tránh |
672 | 脑袋 | nǎo dài | não |
673 | 内部 | nèi bù | nội bộ |
674 | 内科 | nèi kē | khoa nội |
675 | 嫩 | nèn | mềm, non |
676 | 能干 | néng gàn | được việc |
677 | 能源 | néng yuán | tài nguyên |
678 | 嗯 | ńg | ừ, ừm |
679 | 年代 | nián dài | thời đại |
680 | 年纪 | nián jì | tuổi tác |
681 | 念 | niàn | đọc |
682 | 宁可 | nìng kě | thà |
683 | 牛仔裤 | niú zǎi kù | quần bò |
684 | 农村 | nóng cūn | nông thôn |
685 | 农民 | nóng mín | nông dân |
686 | 农业 | nóng yè | nông nghiệp |
687 | 浓 | nóng | nồng, đậm |
688 | 女士 | nǚ shì | quí cô, quí bà |
689 | 欧洲 | ōu zhōu | châu Âu |
690 | 偶然 | ǒu rán | ngẫu nhiên |
691 | 拍 | pāi | vỗ |
692 | 派 | pài | cử, phái |
693 | 盼望 | pàn wàng | mong chờ |
694 | 培训 | péi xùn | bồi dưỡng, tập huấn |
695 | 培养 | péi yǎng | nuôi dưỡng, hình thành |
696 | 赔偿 | péi cháng | bồi thường |
697 | 佩服 | pèi fú | khâm phục |
698 | 配合 | pèi hé | phối hợp |
699 | 盆 | pén | chậu |
700 | 碰 | pèng | gặp phải |
701 | 批 | pī | loạt, lô (lượng từ) |
702 | 批准 | pī zhǔn | phê chuẩn, đồng ý |
703 | 披 | pī | khoác |
704 | 疲劳 | pí láo | mệt mỏi |
705 | 匹 | pǐ | con (lượng từ cho ngựa) |
706 | 片 | piàn | chiếc, lát, mảnh (lượng từ cho lá, bánh mì, đất đai ) |
707 | 片面 | piàn miàn | phiến diện |
708 | 飘 | piāo | bay |
709 | 拼音 | pīn yīn | phiên âm |
710 | 频道 | pín dào | kênh |
711 | 平 | píng | bằng, đều |
712 | 平安 | píng ān | bình an |
713 | 平常 | píng cháng | bình thường |
714 | 平等 | píng děng | bình đẳng |
715 | 平方 | píng fāng | bình phương |
716 | 平衡 | píng héng | cân bằng |
717 | 平静 | píng jìng | bình tĩnh |
718 | 平均 | píng jūn | Tiếng Nhật bình, bình quân |
719 | 评价 | píng jià | đánh giá |
720 | 凭 | píng | dựa vào |
721 | 迫切 | pò qiè | cấp bách |
722 | 破产 | pò chǎn | phá sản |
723 | 破坏 | pò huài | phá hoại |
724 | 期待 | qī dài | kì vọng |
725 | 期间 | qī jiān | khoảng thời gian |
726 | 其余 | qí yú | còn lại |
727 | 奇迹 | qí jì | kì tích |
728 | 企业 | qǐ yè | nhà máy, xí nghiệp |
729 | 启发 | qǐ fā | gợi mở, gợi ý |
730 | 气氛 | qì fēn | không khí (cuộc họp, buổi tiệc) |
731 | 汽油 | qì yóu | xăng |
732 | 谦虚 | qiān xū | khiêm tốn |
733 | 签 | qiān | kí (tên) |
734 | 前途 | qián tú | tiền đồ |
735 | 浅 | qiǎn | nhạt |
736 | 欠 | qiàn | nợ |
737 | 枪 | qiāng | súng |
738 | 强调 | qiáng diào | nhấn mạnh |
739 | 强烈 | qiáng liè | mãnh liệt, mạnh mẽ |
740 | 墙 | qiáng | tường |
741 | 抢 | qiǎng | cướp |
742 | 悄悄 | qiāo qiāo | lặng lẽ |
743 | 瞧 | qiáo | liếc nhìn |
744 | 巧妙 | qiǎo miào | khéo léo |
745 | 切 | qiè | cắt |
746 | 亲爱 | qīn ài | thân yêu |
747 | 亲切 | qīn qiè | thân thiết |
748 | 亲自 | qīn zì | tự thân |
749 | 勤奋 | qín fèn | cần cù |
750 | 青 | qīng | màu xanh non |
751 | 青春 | qīng chūn | thanh xuân |
752 | 青少年 | qīng shào nián | thanh thiếu niên |
753 | 轻视 | qīng shì | coi khinh, khinh thường |
754 | 轻易 | qīng yì | dễ dàng (làm trạng ngữ), khinh suất |
755 | 清淡 | qīng dàn | thanh đạm |
756 | 情景 | qíng jǐng | cảnh tượng |
757 | 情绪 | qíng xù | tâm trạng |
758 | 请求 | qǐng qiú | thỉnh cầu |
759 | 庆祝 | qìng zhù | chúc mừng |
760 | 球迷 | qiú mí | người hâm mộ bóng |
761 | 趋势 | qū shì | xu thế |
762 | 取消 | qǔ xiāo | hủy bỏ |
763 | 娶 | qǔ | lấy (vợ) |
764 | 去世 | qù shì | tạ thế |
765 | 圈 | quān | vòng |
766 | 权力 | quán lì | quyền lực |
767 | 权利 | quán lì | quyền lợi |
768 | 全面 | quán miàn | toàn diện |
769 | 劝 | quàn | khuyên |
770 | 缺乏 | quē fá | thiếu |
771 | 确定 | què dìng | xác định |
772 | 确认 | què rèn | xác nhận |
773 | 群 | qún | đám |
774 | 燃烧 | rán shāo | đốt cháy |
775 | 绕 | rào | vòng vèo |
776 | 热爱 | rè ài | yêu (cuộc sống, học sinh, thiên nhiên, âm nhạc, bạn bè, người thân) |
777 | 热烈 | rè liè | nhiệt liệt |
778 | 热心 | rè xīn | nhiệt tình (người, người bạn), nhiệt huyết |
779 | 人才 | rén cái | nhân tài |
780 | 人口 | rén kǒu | dân số |
781 | 人类 | rén lèi | loài người |
782 | 人民币 | rén mín bì | nhân dân tệ |
783 | 人生 | rén shēng | đời người |
784 | 人事 | rén shì | nhân sự |
785 | 人物 | rén wù | nhân vật |
786 | 人员 | rén yuán | nhân viên |
787 | 忍不住 | rěn bù zhù | không nhịn được |
788 | 日常 | rì cháng | thường ngày |
789 | 日程 | rì chéng | lịch trình |
790 | 日历 | rì lì | quyển lịch |
791 | 日期 | rì qī | ngày tháng |
792 | 日用品 | rì yòng pǐn | đồ dùng |
793 | 日子 | rì zi | ngày |
794 | 如何 | rú hé | như thế nào |
795 | 如今 | rú jīn | hiện nay |
796 | 软 | ruǎn | mềm |
797 | 软件 | ruǎn jiàn | phần mềm |
798 | 弱 | ruò | yếu ớt |
799 | 洒 | sǎ | vãi, vung |
800 | 嗓子 | sǎng zi | cổ họng |
801 | 色彩 | sè cǎi | màu sắc |
802 | 杀 | shā | giết |
803 | 沙漠 | shā mò | sa mạc |
804 | 沙滩 | shā tān | bãi cát |
805 | 傻 | shǎ | ngốc nghếch |
806 | 晒 | shài | phơi, tắm nắng |
807 | 删除 | shān chú | xoa bỏ |
808 | 闪电 | shǎn diàn | chớp |
809 | 扇子 | shàn zi | cái quạt |
810 | 善良 | shàn liáng | lương thiện, hiền lành |
811 | 善于 | shàn yú | giỏi về việc gì đó |
812 | 伤害 | shāng hài | làm hại |
813 | 商品 | shāng pǐn | sản phẩm |
814 | 商务 | shāng wù | thương gia (hạng, khoang), |
815 | 商业 | shāng yè | thương mại |
816 | 上当 | shàng dàng | mắc lừa |
817 | 蛇 | shé | rắn |
818 | 舍不得 | shě bù dé | không nỡ lòng |
819 | 设备 | shè bèi | thiết bị |
820 | 设计 | shè jì | thiết kế |
821 | 设施 | shè shī | cơ sở vật chất |
822 | 射击 | shè jī | bắn |
823 | 摄影 | shè yǐng | quay phim, chụp ảnh |
824 | 伸 | shēn | vươn, duỗi, kéo dài |
825 | 身材 | shēn cái | cơ thể, dáng |
826 | 身份 | shēn fèn | thân phận |
827 | 深刻 | shēn kè | sâu sắc |
828 | 神话 | shén huà | thần thoại |
829 | 神秘 | shén mì | thần bí |
830 | 升 | shēng | thăng, lên, lít (đơn vị đo thể tích) |
831 | 生产 | shēng chǎn | sản xuất |
832 | 生动 | shēng dòng | sinh động |
833 | 生长 | shēng zhǎng | sinh trưởng, lớn |
834 | 声调 | shēng diào | thanh điệu |
835 | 绳子 | shéng zi | dây thừng |
836 | 省略 | shěng lüè | tỉnh lược |
837 | 胜利 | shèng lì | thắng lợi |
838 | 失眠 | shī mián | mất ngủ |
839 | 失去 | shī qù | mất đi |
840 | 失业 | shī yè | thất nghiệp |
841 | 诗 | shī | thơ |
842 | 狮子 | shī zi | sư tử |
843 | 湿润 | shī rùn | ẩm ướt |
844 | 石头 | shí tou | hòn đá |
845 | 时差 | shí chā | lệch múi giờ |
846 | 时代 | shí dài | thời đại |
847 | 时刻 | shí kè | khoảnh khắc |
848 | 时髦 | shí máo | mốt |
849 | 时期 | shí qī | thời kì |
850 | 时尚 | shí shàng | thời thượng |
851 | 实话 | shí huà | lời nói thật |
852 | 实践 | shí jiàn | thực tiễn |
853 | 实习 | shí xí | thực tập |
854 | 实现 | shí xiàn | thực hiện (kế hoạch, nguyện vọng, ước mơ) |
855 | 实验 | shí yàn | thí nghiệm |
856 | 实用 | shí yòng | hữu ích |
857 | 食物 | shí wù | đồ ăn |
858 | 使劲儿 | shǐ jìn ér | ra sức, lấy sức |
859 | 始终 | shǐ zhōng | từ đầu đến cuối |
860 | 士兵 | shì bīng | binh sĩ |
861 | 市场 | shì chǎng | chợ |
862 | 似的 | shì de | giống như…. |
863 | 事实 | shì shí | sự thật |
864 | 事物 | shì wù | sự vật |
865 | 事先 | shì xiān | trước khi việc xảy ra |
866 | 试卷 | shì juàn | bài thi |
867 | 收获 | shōu huò | thu hoạch |
868 | 收据 | shōu jù | giấy biên nhận |
869 | 手工 | shǒu gōng | thủ công |
870 | 手术 | shǒu shù | phẫu thuật |
871 | 手套 | shǒu tào | găng tay |
872 | 手续 | shǒu xù | thủ tục |
873 | 手指 | shǒu zhǐ | ngón tay |
874 | 首 | shǒu | đầu |
875 | 寿命 | shòu mìng | tuổi thọ |
876 | 受伤 | shòu shāng | bị thương |
877 | 书架 | shū jià | giá sách |
878 | 梳子 | shū zi | cái lược |
879 | 舒适 | shū shì | thoải mái |
880 | 输入 | shū rù | nhập |
881 | 蔬菜 | shū cài | rau xanh |
882 | 熟练 | shú liàn | thành thục |
883 | 属于 | shǔ yú | thuộc về |
884 | 鼠标 | shǔ biāo | chuột máy tính |
885 | 数 | shǔ | đếm |
886 | 数据 | shù jù | số liệu |
887 | 数码 | shù mǎ | kỹ thuật số |
888 | 摔倒 | shuāi dǎo | ngã nhào |
889 | 甩 | shuǎi | vung, hất, bỏ lại |
890 | 双方 | shuāng fāng | hai bên, song phương |
891 | 税 | shuì | thuế |
892 | 说不定 | shuō bù dìng | chưa biết chừng |
893 | 说服 | shuō fú | thuyết phục |
894 | 丝绸 | sī chóu | tơ lụa |
895 | 丝毫 | sī háo | một chút (dùng dạng phủ định) |
896 | 私人 | sī rén | tư nhân |
897 | 思考 | sī kǎo | suy nghĩ |
898 | 思想 | sī xiǎng | tư tưởng |
899 | 撕 | sī | xé |
900 | 似乎 | sì hū | dường như |
901 | 搜索 | sōu suǒ | tìm kiếm |
902 | 宿舍 | sù shè | ký túc xá |
903 | 随身 | suí shēn | mang theo người |
904 | 随时 | suí shí | bất cứ lúc nào |
905 | 随手 | suí shǒu | tiện tay |
906 | 碎 | suì | vỡ vụn |
907 | 损失 | sǔn shī | tổn thất |
908 | 缩短 | suō duǎn | thu hẹp (khoảng cách), rút ngắn (thời gian), cắt ngắn (câu chuyện) |
909 | 所 | suǒ | trợ từ |
910 | 锁 | suǒ | khóa |
911 | 台阶 | tái jiē | bậc thềm, bậc |
912 | 太极拳 | tài jí quán | thái cực quyền |
913 | 太太 | tài tai | vợ |
914 | 谈判 | tán pàn | đàm phán |
915 | 坦率 | tǎn shuài | thẳng thắn |
916 | 烫 | tàng | bỏng |
917 | 逃 | táo | chạy trốn |
918 | 逃避 | táo bì | trốn tránh |
919 | 桃 | táo | đào |
920 | 淘气 | táo qì | tinh nghịch |
921 | 讨价还价 | tǎo jià huán jià | mặc cả |
922 | 套 | tào | bộ (quần áo), căn (nhà) |
923 | 特色 | tè sè | đặc sắc |
924 | 特殊 | tè shū | đặc biệt, đặc thù (quan hệ, nghi lễ, yêu cầu, đãi ngộ) |
925 | 特征 | tè zhēng | đặc trưng |
926 | 疼爱 | téng ài | chiều chuộng, yêu chiều |
927 | 提倡 | tí chàng | đề xướng |
928 | 提纲 | tí gāng | đề cương |
929 | 提问 | tí wèn | hỏi |
930 | 题目 | tí mù | đề mục |
931 | 体会 | tǐ huì | cảm nhận |
932 | 体贴 | tǐ tiē | sống tình cảm, chu đáo |
933 | 体现 | tǐ xiàn | thể hiện |
934 | 体验 | tǐ yàn | trải nghiệm |
935 | 天空 | tiān kōng | bầu trời |
936 | 天真 | tiān zhēn | hồn nhiên |
937 | 调皮 | tiáo pí | nghịch ngợm |
938 | 调整 | tiáo zhěng | điều chỉnh |
939 | 挑战 | tiǎo zhàn | thách thức, thử thách, thách |
940 | 通常 | tōng cháng | thông thường |
941 | 统一 | tǒng yī | thống nhất |
942 | 痛苦 | tòng kǔ | đau khổ |
943 | 痛快 | tòng kuài | sung sướng |
944 | 偷 | tōu | ăn trộm |
945 | 投入 | tóu rù | đút vào, đầu tư vào, |
946 | 投资 | tóu zī | đầu tư |
947 | 透明 | tòu míng | trong suốt |
948 | 突出 | tū chū | làm nổi bật |
949 | 土地 | tǔ dì | đất đai |
950 | 土豆 | tǔ dòu | khoai tây |
951 | 吐 | tǔ/tù | nhổ, nôn |
952 | 兔子 | tù zi | con thỏ |
953 | 团 | tuán | cuộn |
954 | 推辞 | tuī cí | từ chối |
955 | 推广 | tuī guǎng | cuộn (danh từ) |
956 | 推荐 | tuī jiàn | tiến cử |
957 | 退 | tuì | lùi |
958 | 退步 | tuì bù | lùi bước |
959 | 退休 | tuì xiū | nghỉ hưu |
960 | 歪 | wāi | xiên (nghiêng) |
961 | 外公 | wài gōng | ông ngoại |
962 | 外交 | wài jiāo | ngoại giao |
963 | 完美 | wán měi | hoàn hảo |
964 | 完善 | wán shàn | hoàn thiện |
965 | 完整 | wán zhěng | hoàn chỉnh |
966 | 玩具 | wán jù | đồ chơi |
967 | 万一 | wàn yī | vạn nhất, nhỡ |
968 | 王子 | wáng zǐ | vua |
969 | 网络 | wǎng luò | mạng internet |
970 | 往返 | wǎng fǎn | khứ hồi |
971 | 危害 | wēi hài | nguy hại |
972 | 威胁 | wēi xié | uy hiếp |
973 | 微笑 | wēi xiào | mỉm cười |
974 | 违反 | wéi fǎn | vi phạm |
975 | 围巾 | wéi jīn | khăn |
976 | 围绕 | wéi rào | xoay quanh, bao quanh, quay quanh |
977 | 唯一 | wéi yī | duy nhất |
978 | 维修 | wéi xiū | sửa chữa |
979 | 伟大 | wěi dà | vĩ đại |
980 | 尾巴 | wěi bā | cái đuôi |
981 | 委屈 | wěi qu | tủi thân |
982 | 未必 | wèi bì | chưa chắc |
983 | 未来 | wèi lái | tương lai |
984 | 位于 | wèi yú | nằm ở (vị trí địa lý) |
985 | 位置 | wèi zhì | vị trí |
986 | 胃 | wèi | dạ dày |
987 | 胃口 | wèi kǒu | khẩu vị |
988 | 温暖 | wēn nuǎn | ấm áp |
989 | 温柔 | wēn róu | hiền dịu |
990 | 文件 | wén jiàn | tài liệu |
991 | 文具 | wén jù | đồ dùng học tập |
992 | 文明 | wén míng | văn minh |
993 | 文学 | wén xué | văn học |
994 | 文字 | wén zì | văn tự |
995 | 闻 | wén | ngửi |
996 | 吻 | wěn | hôn |
997 | 稳定 | wěn dìng | ổn định |
998 | 问候 | wèn hòu | hỏi thăm |
999 | 卧室 | wò shì | phòng ngủ |
1000 | 握手 | wò shǒu | bắt tay |
1001 | 屋子 | wū zi | căn nhà |
1002 | 无奈 | wú nài | bó tay, không có cách nào |
1003 | 无数 | wú shù | vô số |
1004 | 无所谓 | wú suǒ wèi | không quan tâm, không để ý |
1005 | 武术 | wǔ shù | võ thuật |
1006 | 勿 | wù | đừng |
1007 | 物理 | wù lǐ | vật lí |
1008 | 物质 | wù zhì | vật chất |
1009 | 雾 | wù | sương mù |
1010 | 吸取 | xī qǔ | hút, rút ra (bài học kinh nghiệm) |
1011 | 吸收 | xī shōu | thẩm thấu, ngấm |
1012 | 戏剧 | xì jù | kịch |
1013 | 系 | xì | khoa, hệ |
1014 | 系统 | xì tǒng | hệ thống |
1015 | 细节 | xì jié | tình tiết |
1016 | 瞎 | xiā | mù |
1017 | 下载 | xià zǎi | tải |
1018 | 吓 | xià | dọa |
1019 | 夏令营 | xià lìng yíng | trại |
1020 | 鲜艳 | xiān yàn | tươi tắn |
1021 | 显得 | xiǎn dé | lộ rõ |
1022 | 显然 | xiǎn rán | hiển nhiên, rõ ràng |
1023 | 显示 | xiǎn shì | hiển thị, cho thấy, tôn lên |
1024 | 县 | xiàn | huyện |
1025 | 现代 | xiàn dài | hiện đại |
1026 | 现实 | xiàn shí | hiện thực |
1027 | 现象 | xiàn xiàng | hiện tượng |
1028 | 限制 | xiàn zhì | hạn chế, giới hạn |
1029 | 相处 | xiāng chǔ | ở cùng nhau, tiếp xúc nhiều |
1030 | 相当 | xiāng dāng | tương đối |
1031 | 相对 | xiāng duì | tương đối |
1032 | 相关 | xiāng guān | liên quan |
1033 | 相似 | xiāng sì | giống |
1034 | 香肠 | xiāng cháng | xúc xích |
1035 | 享受 | xiǎng shòu | hưởng thụ |
1036 | 想念 | xiǎng niàn | nhớ nhung |
1037 | 想象 | xiǎng xiàng | tưởng tượng |
1038 | 项 | xiàng | hạng, môn (thể thao) |
1039 | 项链 | xiàng liàn | dây chuyền |
1040 | 项目 | xiàng mù | hạng mục |
1041 | 象棋 | xiàng qí | cờ tướng |
1042 | 象征 | xiàng zhēng | tượng trưng |
1043 | 消费 | xiāo fèi | tiêu dùng |
1044 | 消化 | xiāo huà | tiêu hóa |
1045 | 消极 | xiāo jí | tiêu cực |
1046 | 消失 | xiāo shī | biến mất |
1047 | 销售 | xiāo shòu | bán |
1048 | 小麦 | xiǎo mài | lúa mạch |
1049 | 小气 | xiǎo qì | keo kiệt |
1050 | 孝顺 | xiào shùn | hiếu thảo |
1051 | 效率 | xiào lǜ | hiệu suất |
1052 | 歇 | xiē | nghỉ ngơi |
1053 | 斜 | xié | nghiêng, chéo |
1054 | 写作 | xiě zuò | viết |
1055 | 血 | xiě | máu |
1056 | 心理 | xīn lǐ | tâm lí |
1057 | 心脏 | xīn zàng | tim |
1058 | 欣赏 | xīn shǎng | thưởng thức, đánh giá cao |
1059 | 信号 | xìn hào | tín hiệu |
1060 | 信任 | xìn rèn | tín nhiệm |
1061 | 行动 | xíng dòng | hành động |
1062 | 行人 | xíng rén | người đi đường |
1063 | 行为 | xíng wéi | hành vi |
1064 | 形成 | xíng chéng | hình thành |
1065 | 形容 | xíng róng | hình dung |
1066 | 形式 | xíng shì | hình thức |
1067 | 形势 | xíng shì | tình hình |
1068 | 形象 | xíng xiàng | hình tượng |
1069 | 形状 | xíng zhuàng | hình dáng, dáng |
1070 | 幸亏 | xìng kuī | may mà |
1071 | 幸运 | xìng yùn | may mắn |
1072 | 性质 | xìng zhì | tính chất |
1073 | 兄弟 | xiōng dì | huynh đệ |
1074 | 胸 | xiōng | ngực |
1075 | 休闲 | xiū xián | nhàn hạ, thoải mái |
1076 | 修改 | xiū gǎi | sửa lỗi (văn bản) |
1077 | 虚心 | xū xīn | khiêm tốn |
1078 | 叙述 | xù shù | kể, thuật |
1079 | 宣布 | xuān bù | tuyên bố |
1080 | 宣传 | xuān chuán | tuyên truyền |
1081 | 学历 | xué lì | trình độ |
1082 | 学术 | xué shù | học thuật |
1083 | 学问 | xué wèn | học vấn |
1084 | 寻找 | xún zhǎo | tìm kiếm |
1085 | 询问 | xún wèn | hỏi han |
1086 | 训练 | xùn liàn | huấn luyện |
1087 | 迅速 | xùn sù | nhanh chóng, nhanh |
1088 | 押金 | yā jīn | tiền cọc |
1089 | 牙齿 | yá chǐ | răng |
1090 | 延长 | yán cháng | kéo dài (thời gian) |
1091 | 严肃 | yán sù | nghiêm túc |
1092 | 演讲 | yǎn jiǎng | diễn thuyết |
1093 | 宴会 | yàn huì | yến tiệc |
1094 | 阳台 | yáng tái | ban công |
1095 | 痒 | yǎng | ngứa |
1096 | 样式 | yàng shì | kiểu dáng |
1097 | 腰 | yāo | lưng |
1098 | 摇 | yáo | lắc |
1099 | 咬 | yǎo | cắn |
1100 | 要不 | yào bù | nếu không thì |
1101 | 业务 | yè wù | nghiệp vụ |
1102 | 业余 | yè yú | nghiệp dư |
1103 | 夜 | yè | đêm |
1104 | 一辈子 | yī bèi zi | một đời người |
1105 | 一旦 | yī dàn | một khi |
1106 | 一律 | yī lǜ | nhất loạt |
1107 | 一再 | yī zài | nhiều lần |
1108 | 一致 | yī zhì | thống nhất |
1109 | 依然 | yī rán | vẫn như xưa |
1110 | 移动 | yí dòng | di động |
1111 | 移民 | yí mín | di dân |
1112 | 遗憾 | yí hàn | hối tiếc |
1113 | 疑问 | yí wèn | nghi vấn, nghi ngờ |
1114 | 乙 | yǐ | ất |
1115 | 以及 | yǐ jí | và |
1116 | 以来 | yǐ lái | trở lại đây (thời gian) |
1117 | 亿 | yì | trăm triệu |
1118 | 义务 | yì wù | nghĩa vụ |
1119 | 议论 | yì lùn | nghị luận |
1120 | 意外 | yì wài | ngoài ý muốn |
1121 | 意义 | yì yì | ý nghĩa |
1122 | 因而 | yīn ér | cho nên |
1123 | 因素 | yīn sù | nhân tố |
1124 | 银 | yín | bạc |
1125 | 印刷 | yìn shuā | in ấn |
1126 | 英俊 | yīng jùn | tuấn tú |
1127 | 英雄 | yīng xióng | anh hùng |
1128 | 迎接 | yíng jiē | nghênh đón |
1129 | 营养 | yíng yǎng | dinh dưỡng |
1130 | 营业 | yíng yè | kinh doanh |
1131 | 影子 | yǐng zi | cái bóng |
1132 | 应付 | yìng fù | ứng phó |
1133 | 应用 | yìng yòng | ứng dụng |
1134 | 硬 | yìng | cứng |
1135 | 硬件 | yìng jiàn | phần cứng |
1136 | 拥抱 | yōng bào | ôm, ôm ấp |
1137 | 拥挤 | yōng jǐ | chen chúc, đông đúc |
1138 | 勇气 | yǒng qì | dũng khí |
1139 | 用功 | yòng gōng | dụng công, công phu |
1140 | 用途 | yòng tú | cách dùng |
1141 | 优惠 | yōu huì | ưu đãi |
1142 | 优美 | yōu měi | trang nhã, thanh lịch, thanh nhã, đẹp, xinh xắn |
1143 | 优势 | yōu shì | ưu thế |
1144 | 悠久 | yōu jiǔ | lâu đời |
1145 | 犹豫 | yóu yù | do dự |
1146 | 油炸 | yóu zhá | chiên giòn |
1147 | 游览 | yóu lǎn | du ngoạn, thưởng ngoạn |
1148 | 有利 | yǒu lì | có lợi |
1149 | 幼儿园 | yòu ér yuán | nhà trẻ |
1150 | 娱乐 | yú lè | giải trí |
1151 | 与其 | yǔ qí | |
1152 | 语气 | yǔ qì | ngữ khí |
1153 | 玉米 | yù mǐ | ngô |
1154 | 预报 | yù bào | dự báo |
1155 | 预订 | yù dìng | đặt trước, dự định trước |
1156 | 预防 | yù fáng | phòng, phòng chống |
1157 | 元旦 | yuán dàn | nguyên đán |
1158 | 员工 | yuán gōng | nhân công |
1159 | 原料 | yuán liào | nguyên liệu |
1160 | 原则 | yuán zé | nguyên tắc |
1161 | 圆 | yuán | hình tròn |
1162 | 愿望 | yuàn wàng | nguyện vọng |
1163 | 乐器 | yuè qì | nhạc cụ |
1164 | 晕 | yūn | say (xe) |
1165 | 运气 | yùn qì | vận may |
1166 | 运输 | yùn shū | vận tải |
1167 | 运用 | yùn yòng | vận dụng |
1168 | 灾害 | zāi hài | thiên tai |
1169 | 再三 | zài sān | hết lần này đến lần khác |
1170 | 在乎 | zài hū | để ý |
1171 | 在于 | zài yú | ở chỗ |
1172 | 赞成 | zàn chéng | tán thành |
1173 | 赞美 | zàn měi | ca tụng |
1174 | 糟糕 | zāo gāo | tồi tệ |
1175 | 造成 | zào chéng | gây nên |
1176 | 则 | zé | qui tắc, qui phạm |
1177 | 责备 | zé bèi | trách cứ |
1178 | 摘 | zhāi | hái |
1179 | 窄 | zhǎi | hẹp |
1180 | 粘贴 | zhān tiē | dính, dán |
1181 | 展开 | zhǎn kāi | xòe ra, triển khai |
1182 | 展览 | zhǎn lǎn | triển lãm |
1183 | 占 | zhàn | chiếm |
1184 | 战争 | zhàn zhēng | chiến tranh |
1185 | 长辈 | zhǎng bèi | tiền bối |
1186 | 涨 | zhàng | tăng lên (giá cả, lương) |
1187 | 掌握 | zhǎng wò | nắm vững |
1188 | 账户 | zhàng hù | tài khoản |
1189 | 招待 | zhāo dài | chiêu đãi |
1190 | 着火 | zháo huǒ | bắt lửa, bén lửa |
1191 | 着凉 | zháo liáng | nhiễm lạnh |
1192 | 召开 | zhào kāi | triệu tập (cuộc họp) |
1193 | 照常 | zhào cháng | như thường lệ |
1194 | 哲学 | zhé xué | triết học |
1195 | 针对 | zhēn duì | nhằm (tổ chức, người, vấn đề) |
1196 | 珍惜 | zhēn xī | trân trọng |
1197 | 真实 | zhēn shí | chân thực |
1198 | 诊断 | zhěn duàn | chẩn đoán |
1199 | 阵 | zhèn | trận (chiến đấu, chiến tranh), khoảng thời gian, mùi hương |
1200 | 振动 | zhèn dòng | trấn động |
1201 | 争论 | zhēng lùn | tranh luận |
1202 | 争取 | zhēng qǔ | tranh thủ (ủng hộ, ý kiến) |
1203 | 征求 | zhēng qiú | trưng cầu (ý kiến, ý kiến phản hồi), xin (ý kiến lãnh đạo, đồng ý) |
1204 | 睁 | zhēng | mở to mắt, trợn mắt |
1205 | 整个 | zhěng gè | cả, toàn bộ |
1206 | 整齐 | zhěng qí | gọn gàng, ngăn nắp |
1207 | 整体 | zhěng tǐ | tổng thể |
1208 | 正 | zhèng | đứng (trái ) |
1209 | 证件 | zhèng jiàn | giấy tờ |
1210 | 证据 | zhèng jù | chứng cứ |
1211 | 政府 | zhèng fǔ | chính phủ |
1212 | 政治 | zhèng zhì | chính trị |
1213 | 挣 | zhèng | tranh, giành |
1214 | 支 | zhī | chiếc (lượng từ cho bút…) |
1215 | 支票 | zhī piào | ngân phiếu |
1216 | 执照 | zhí zhào | giấy phép |
1217 | 直 | zhí | thẳng |
1218 | 指导 | zhǐ dǎo | chỉ đạo |
1219 | 指挥 | zhǐ huī | chỉ huy |
1220 | 至今 | zhì jīn | đến nay |
1221 | 至于 | zhì yú | còn như….. |
1222 | 志愿者 | zhì yuàn zhě | tình nguyện viên |
1223 | 制定 | zhì dìng | lập ra, thiết lập, xây dựng, lập (chính sách, qui định, kế hoạch, sách lược, phương án) |
1224 | 制度 | zhì dù | chế độ, chính sách |
1225 | 制造 | zhì zào | sản xuất |
1226 | 制作 | zhì zuò | làm, chế tạo |
1227 | 治疗 | zhì liáo | điều trị |
1228 | 秩序 | zhì xù | trật tự |
1229 | 智慧 | zhì huì | trí tuệ |
1230 | 中介 | zhōng jiè | môi giới, Tiếng Nhật gian |
1231 | 中心 | zhōng xīn | Tiếng Nhật tâm |
1232 | 中旬 | zhōng xún | Tiếng Nhật tuần |
1233 | 种类 | zhǒng lèi | chủng loại |
1234 | 重大 | zhòng dà | trọng đại, lớn |
1235 | 重量 | zhòng liàng | trọng lượng |
1236 | 周到 | zhōu dào | chu đáo |
1237 | 猪 | zhū | con lợn |
1238 | 竹子 | zhú zi | cây trúc |
1239 | 逐步 | zhú bù | từng bước |
1240 | 逐渐 | zhú jiàn | dần dần |
1241 | 主持 | zhǔ chí | dẫn (chương trình), |
1242 | 主动 | zhǔ dòng | chủ động |
1243 | 主观 | zhǔ guān | chủ quan |
1244 | 主人 | zhǔ rén | chủ nhân |
1245 | 主任 | zhǔ rèn | chủ nhiệm |
1246 | 主题 | zhǔ tí | chủ đề |
1247 | 主席 | zhǔ xí | chủ tịch |
1248 | 主张 | zhǔ zhāng | ý tưởng, ý kiến |
1249 | 煮 | zhǔ | luộc, đun |
1250 | 注册 | zhù cè | đăng kí |
1251 | 祝福 | zhù fú | chúc phúc |
1252 | 抓 | zhuā | bắt, véo |
1253 | 抓紧 | zhuā jǐn | (tay) nắm chắc, tranh thủ (thời gian) |
1254 | 专家 | zhuān jiā | chuyên gia |
1255 | 专心 | zhuān xīn | chuyên tâm |
1256 | 转变 | zhuǎn biàn | chuyển biến |
1257 | 转告 | zhuǎn gào | chuyển lời |
1258 | 装 | zhuāng | đựng, chứa |
1259 | 装饰 | zhuāng shì | trang hoàng, trang trí |
1260 | 装修 | zhuāng xiū | sửa nội thất |
1261 | 状况 | zhuàng kuàng | tình trạng |
1262 | 状态 | zhuàng tài | trạng thái |
1263 | 撞 | zhuàng | va vào, đâm vào |
1264 | 追 | zhuī | đuổi theo |
1265 | 追求 | zhuī qiú | theo đuổi |
1266 | 咨询 | zī xún | tư vấn |
1267 | 姿势 | zī shì | tư thế |
1268 | 资格 | zī gé | tư cách |
1269 | 资金 | zī jīn | vốn (tiền) |
1270 | 资料 | zī liào | tư liệu |
1271 | 资源 | zī yuán | nguồn tài nguyên |
1272 | 紫 | zǐ | màu tím |
1273 | 自从 | zì cóng | từ khi…. |
1274 | 自动 | zì dòng | tự động |
1275 | 自豪 | zì háo | tự hào, kiêu ngạo |
1276 | 自觉 | zì jué | tự giác |
1277 | 自私 | zì sī | ích kỉ |
1278 | 自由 | zì yóu | tự do |
1279 | 自愿 | zì yuàn | tình nguyện, tự nguyện |
1280 | 字母 | zì mǔ | chữ cái |
1281 | 字幕 | zì mù | phụ đề |
1282 | 综合 | zōng hé | tổng hợp |
1283 | 总裁 | zǒng cái | giám đốc |
1284 | 总共 | zǒng gòng | tổng cộng |
1285 | 总理 | zǒng lǐ | thủ tướng |
1286 | 总算 | zǒng suàn | rốt cuộc |
1287 | 总统 | zǒng tǒng | tổng thống |
1288 | 总之 | zǒng zhī | tóm lại |
1289 | 阻止 | zǔ zhī | ngăn chặn, ngăn cản |
1290 | 组 | zǔ | tổ, cụm, nhóm |
1291 | 组成 | zǔ chéng | tổ thành |
1292 | 组合 | zǔ hé | tổ hợp, tổ hợp thành, nhóm |
1293 | 组织 | zǔ zhī | tổ chức |
1294 | 最初 | zuì chū | ban đầu |
1295 | 醉 | zuì | say, say đắm |
1296 | 尊敬 | zūn jìng | tôn kính, kính trọng |
1297 | 遵守 | zūn shǒu | tuân thủ |
1298 | 作品 | zuò pǐn | tác phẩm |
1299 | 作为 | zuò wéi | coi là, làm, là |
1300 | 作文 | zuò wén | bài viết |
=>> Xem thêm: Ngữ pháp Tiếng Nhật hsk 5
Link tải Từ vựng JLPT 5 PDF full
⇒ Tải file pdf đầy đủ 2500 từ vựng hsk 5: Tại đây
Học từ vựng JLPT là vô cùng cần thiết, vậy nên ngay lúc này hãy ôn tập chăm chỉ Từ vựng JLPT 5 cùng Tiếng Nhật HKC nha. Chúc các bạn học tốt Tiếng Nhật. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
=>> Xem tiếp: Từ vựng JLPT 6