桂皮 Tiếng Nhật là gì? Cây quế (guìpí)

Toi hieu roi tieng Trung la gi

Cây quế Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cây quế trong Tiếng Nhật.

桂皮 Tiếng Nhật là gì?

桂皮 Tiếng Nhật có nghĩa là cây quế (guìpí)

  • 桂皮 Tiếng Nhật có nghĩa là cây quế (guìpí).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Thuốc đông y.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Các loại thuốc.

Cây quế (guìpí) Tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật có nghĩa là 桂皮 (guìpí).

Ý nghĩa – Giải thích 桂皮

桂皮 Tiếng Nhật nghĩa là cây quế (guìpí ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Thuốc đông y..

Đây là cách dùng 桂皮 Tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Các loại thuốc 桂皮 Tiếng Nhật là gì? (hay giải thích cây quế (guìpí ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Thuốc đông y. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 桂皮 Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 桂皮 Tiếng Nhật / cây quế (guìpí ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Thuốc đông y..

Truy cập TiengTiếng Nhậtgiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Nhật, từ vựng Tiếng Nhật theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Nhật HKC là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *