Từ vựng Tiếng Nhật chủ đề về kỹ thuật là ngôn ngữ phổ biến có nhiều các từ trong ngành sử dụng. Vậy các bạn đã biết Tên gọi các dụng cụ kỹ thuật bằng Tiếng Nhật và các từ vựng chưa? Cùng Tiếng Nhật HKC tìm hiểu tổng hợp từ vựng Tiếng Nhật về chủ đề này nhé!
Từ vựng Tiếng Nhật chủ đề về kỹ thuật
Mỗi một ngành nghề đều có những thuật ngữ riêng của mình. Sau đây là giới thiệu tổng hợp những thuật ngữ thường dùng khi giao tiếp trong ngành kỹ thuật.
STT | Phiên âm | Tiếng Nhật | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | lèi xíng | 类型 | Loại hình |
2 | xiào lǜ | 效率 | Hiệu suất |
3 | jìshù zhǐbiāo | 技术指标 |
Thông số kỹ thuật
|
4 | jìshù yuán | 技术员 | Kỹ thuật viên |
5 | gāojí jìshù yuán | 高级技术员 |
Kỹ thuật viên cao cấp
|
6 | zhùlǐ jìshù yuán | 助理技术员 | Trợ lý kỹ thuật |
7 | jìshù bùfèn | 技术部分 |
Bộ phận kỹ thuật
|
8 | guà suǒ | 掛锁 | Ổ Khóa cửa |
9 | qiú suǒ | 球锁 |
Ổ Khóa cửa hình cầu
|
10 | bōlí suǒ kòu | 玻璃锁扣 | Khóa cửa nhôm |
11 | fáng mén suǒ kòu | 房门锁扣 | Chốt khóa cửa |
12 | rìguāng dēng guǎn | 日光灯管 | Bóng đèn Neon |
13 | zhǐshì dēng dēngpào | 指示灯灯泡 | Bóng đèn chỉ thị |
14 | jiénéng dēng | 节能灯 |
Bóng đèn, bóng điện Compact
|
15 | bōlí jiāo | 玻璃胶 | Silicon |
16 | huīsè yóuqī | 灰色油漆 | Sơn màu xám |
17 | hóngsè yóuqī | 红色油漆 | Sơn màu đỏ |
18 | chú xiù jì | 除锈剂 | Sơn chống sét |
19 | qǐ huī qì | 起辉器 | Chuột đèn |
20 | sǔn hào | 损耗 |
Tổn hao, hao mòn
|
21 | fù hè | 负荷 | Tải trọng |
22 | shēng yā | 升压 | Tăng áp |
23 | diǎnyǎ qì | 典雅器 | Máy ổn áp |
24 | chǔlǐ jī | 处理机 | Máy xử lý |
25 | jīngtǐ guǎn | 晶体管 | Bóng bán dẫn |
26 | sān xiàng chāzuò | 三相插座 |
Phích cắm ba pha
|
27 | jiēdì chāzuò | 接地插座 |
Phích cắm có tiếp đất
|
28 | chù | 触 | Tiếp xúc |
29 | diào | 调 | Điều, điều chỉnh |
30 | kòngzhì | 控制 |
Khống chế, điều khiển
|
31 | xínghào | 型号 | Cỡ, loại |
32 | jìshù cānshù | 技术参数 |
Thông số kỹ thuật
|
33 | zā | 匝 |
Một vòng, quấn vòng
|
34 | zā shù | 匝数 | Số vòng |
35 | qǐdòng èr kāijī | 起动二开机 |
Khởi động, mở máy
|
36 | lǜbō | 滤波 | Lọc sóng |
37 | wǎ | 瓦 | Oát |
38 | gǎi | 改 | Sửa chữa |
39 | gòuzào | 构造 | Cấu tạo |
40 | jiànxì | 间隙 | Khe hở |
41 | chǔlǐ jī | 处理机 | Bộ xử lí |
42 | wēi | 微 |
Vi (Dùng trong mạch điện tử), vi mạch
|
43 | zhuāng zhì | 装置 | Lắp đặt thiết bị |
44 | cè liáng | 测量 | Đo đường |
45 | jiāoliú | 交流 | Dòng xoay chiều |
46 | zhíliú | 直流 | Dòng một chiều |
47 | gùzhàng | 故障 | Hỏng hóc |
48 | bǎochí | 保持 | Bảo trì |
49 | cānshù | 参数 | Tham số |
50 | diànliú | 电流 |
Dòng điện, cường độ dòng điện
|
51 | diàncí chǎng | 电磁场 | Điện từ trường |
52 | diàncí néng | 电磁能 |
Năng lượng điện từ
|
53 | diàncí bō | 电磁波 | Điện từ |
54 | diàncí | 电磁 | Sóng điện từ |
55 | diàn chuánzhēn | 电传真 |
Bản fax, kt chụp từ xa
|
56 | diàn chuándòng | 电传动 |
Chuyển động điện
|
57 | diànbō | 电波 |
Sóng điện, sóng điện từ
|
58 | diànbiǎo | 电表 | Công tơ điện |
59 | xuánzhuǎn kāiguān | 旋转开关 | Công tắc vặn |
60 | róngduàn qì | 熔断器 | Ổ cầu chì |
61 | líhé qì | 离合器 | Bộ ly hợp |
62 | xiǎoxíng diànlù kāiguān | 小型电路开关 |
Bộ ngắt dòng điện nhỏ
|
63 | diànniǔ | 电钮 | Nút bấm, nút |
64 | diànliúbiǎo | 电流表 |
Ampeke, máy đo CĐDĐ
|
65 | diàn mén | 电门 | Công tắc điện |
66 | diànlì | 電力 | Điện Ele |
67 | diànliú | 電流 | Dòng điện |
68 | diànyā | 電壓 | Điện áp |
69 | gōnglǜ | 功率 | Công suất |
70 | yǒuxiào gōnglǜ | 有效功率 | Công suất có ích |
71 | wúxiào gōnglǜ | 無效功率 | Công suất vô ích |
72 | shì zài gōnglǜ | 視在功率 |
Công suất biểu kiến
|
73 | gōnglǜ yīnshù | 功率因數 |
Nhân tố công suất
|
74 | diànnéng | 电能 | Điện năng |
75 | diànzǔ qì | 电阻器 | Điện trở |
Tên gọi các dụng cụ kỹ thuật bằng Tiếng Nhật
Chuyên ngành kỹ thuật luôn bao gồm nhiều loại dụng cụ khác nhau. Hãy bỏ túi ngay những từ vựng Tiếng Nhật cơ bản về các loại dụng cụ kỹ thuật thông dụng bên dưới để có thêm kiến thức khi giao tiếp.
STT | Phiên âm | Tiếng Nhật | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | dàlì qián | 大力钳 | Kìm bấm |
2 | jiān zuǐ qián | 尖嘴钳 | Kìm miệng nhọn |
3 | lǎohǔ qián | 老虎钳 | Kìm con hổ |
4 | gāngsī qián | 钢丝鉗 | Kìm răng |
5 | kǎ huáng qián | 卡簧钳 | Kìm cắt |
6 | dīng mù qiāng | 钉木枪 |
Kìm bấm đinh (Gỗ)
|
7 | kǎ huáng | 卡簧 |
Circlip, khuyên hãm chốt
|
8 | guǎn qián | 管鉗 | Mỏ lết răng |
9 | huódòng bānshǒu | 活动扳手 | Mỏ lết hoạt động |
10 | liǎng yòng bānshǒu | 两用扳手 |
Mỏ lết lưỡng dụng
|
11 | tào tǒng | 套筒 |
Măng xông, đầu tuýp
|
12 | luósīdāo | 螺丝刀 | Tu vít |
13 | cuòdāo | 锉刀 | Dũa dẹp |
14 | sānjiǎo cuòdāo | 三角锉刀 | Dũa 3 cạnh |
15 | hēisè dǎbāo dài | 黑色打包带 | Mũi khoan |
16 | máhuā zuān tóu | 麻花鑽头 |
Mũi khoan bê tông
|
17 | yóu yā zuān tóu | 油压鑽头 |
Mũi khoan bê tông
|
18 | jiǎndāo | 剪刀 | Kéo |
19 | diàn chuí | 电锤 | Búa điện |
20 | dāopiàn | 刀片 | Lưỡi dao |
21 | měigōng dāo | 美工刀 | Dao thủ công |
22 | nèi liùjiǎo luósī | 内六角螺丝 | Ốc lục giác |
23 | luóshuān | 螺栓 | Bu lông |
24 | nèi liùjiǎo luógǎn | 内六角螺桿 | Bu lông lục giác |
25 | nèi liùjiǎo bānshǒu | 内六角扳手 | Chìa lục giác |
26 | kāikǒu bānshǒu | 开口扳手 |
Chìa khóa vòng miệng
|
27 | diànhàn tiáo | 电焊条 | Que hàn |
28 | bùxiùgāng diànhàn tiáo | 不锈钢电焊条 | Que hàn Inox |
29 | píngmiàn shābù lún | 平面砂布轮 |
Giấy nhám xếp tròn
|
30 | diànlì fàng xíng sǎndǎ jī | 电力放形散打机 |
Máy chà nhám điện
|
31 | shǒu mó jī tàn shuā | 手磨机湠刷 |
Máy mài cầm tay
|
32 | dìbǎn là | 地板蜡 |
Sáp đánh bóng gạch
|
33 | huáng yóu | 黄油 | Mỡ bò thường |
34 | dǎbāo tiěpí | 打包铁皮 | Đai sắt |
35 | tiě pí kòu | 铁皮扣 | Bo sắt |
36 | tiě zhēn | 铁针 | Đinh sắt |
37 | lā zhēn | 拉针 | Đinh River |
38 | tiěsī | 铁丝 | Kẽm chì |
39 | zhèn liú qì | 镇流器 | Tăng phô |
40 | qiēgē piàn | 切割片 | Đá cắt |
41 | diàn jiāobù | 电胶布 | Băng keo điện |
42 | shēng liào dài | 生料带 | Băng keo lụa |
43 | wànnéng jiāo | 万能胶 | Keo vạn năng |
44 | gāoyā yóuguǎn | 高压油管 |
Ống dầu cao áp (Ống áp lực)
|
45 | diànróng qì | 电容器 | Tụ điện |
46 | diànbǐ | 电笔 | Bút điện |
47 | sī wéi | 丝维 | Tarô |
48 | gē cǎo jī | 割草机 | Máy cắt cỏ |
49 | gē cǎo dāo | 割草刀 | Lưỡi dao cắt cỏ |
50 | tiě pí dǎbāo jī | 铁皮打包机 | Máy bấm đai sắt |
51 | qì qiāng | 气枪 | Súng xịt bụi |
52 | jiāodài fēngkǒu jī | 胶带封口机 | Máy ép túi PE |
53 | kuàisù jiētóu | 快速接头 | Đầu nối |
54 | qìguǎn | 气管 | Ống hơi |
55 | fēng guǎn | 风管 | Ống gió |
56 | guǎnshù | 管束 |
Cổ dê (Nén lại, ràng giữ)
|
57 | qìguǎn wài yá wān tóu | 气管外牙弯头 |
Co hơi răng ngoài
|
58 | qìguǎn zhítōng wài chā | 气管直通外插 | Nối hơi nhựa |
59 | zhóuchéng | 轴承 | Bạc đạn |
Tải file Từ vựng Tiếng Nhật chủ đề về kỹ thuật
Từ vựng Tiếng Nhật chủ đề về kỹ thuật tại đây!
Trên đây là giới thiệu tổng hợp từ vựng tiếng Hoa chuyên ngành kỹ thuật mà chúng tôi cung cấp đến bạn. Hy vọng bài viết với chủ đề này đã cung cấp cho bạn đặc biệt cho người mới bắt đầu học từ vựng Tiếng Nhật một lượng lớn từ vựng phục vụ cho việc học tập và giao tiếp công việc. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu, chúc bạn học Tiếng Nhật thật tốt.