Từ Vựng Tiếng Nhật Về Quần Áo là những vật dụng thường thấy trong cuộc sống hàng ngày. Đặc biệt là với những bạn quan tâm đến chủ đề mua sắm hay đang mua bán quần áo Nhật Bản trên taobao, 1688,.. hoặc hoạt động trong lĩnh vực thời trang. Bài viết lần này, Tiếng Nhật HKC xin giới thiệu với các bạn bộ từ vựng Tiếng Nhật về quần áo bao gồm: các loại quần áo, váy trang phục, các loại chất liệu vải vóc… cùng theo dõi phía dưới nhé!
Từ vựng Tiếng Nhật về quần áo thông dụng
Quần áo Tiếng Nhật gọi là
服装 /fú zhuāng/ hoặc là
衣服 /yīfú/. Giờ chúng ta sẽ đi tiếp chi tiết về các loại quần áo trong Tiếng Nhật
Áo
Bạn muốn tìm mua quần áo trên taobao nhưng không biết các loại áo trong Tiếng Nhật nói như thế nào? Áo khoác Tiếng Nhật là gì? Dưới đây là từ vựng về các loại áo bằng Tiếng Nhật Quốc để bạn mua sắm…
STT | Phiên âm | Tiếng Nhật | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | shàngyī | 上衣 | Áo |
2 | tì xù | T恤 |
Áo thun / áo phông
|
3 | cháng xiù tì xù | 长袖T恤 | Áo thun tay dài |
4 | duǎn xiù tì xù | 短袖T恤 |
Áo thun tay ngắn
|
5 | wèiyī | 卫衣 | Áo hoodie |
6 | lián mào wèiyī | 连帽卫衣 |
Áo hoodie có nón
|
7 | chènshān | 衬衫 | Áo sơ mi |
8 | fēngyī | 风衣 | Áo gió |
9 | wàitào / wàiyī | 外套 / 外衣 |
Áo khoác |
10 | pí ǎo | 皮袄 | Áo khoác da |
11 | shuāng miàn jiākè shān | 双面茄克衫 |
Áo khoác hai mặt
|
12 | máoyī | 毛衣 | Áo len |
13 | dà yī | 大衣 | Áo măng tô |
14 | jiākè shān | 茄克衫 | Áo jacket |
15 | pí jiākè | 皮茄克 | Áo jacket da |
16 | zhuāng bèixīn | 西装背心 | Áo ghi-lê |
17 | yànwěi lǐfú | 燕尾礼服 |
Áo đuôi tôm (lễ phục)
|
18 | dùdōu | 肚兜 | Áo yếm |
19 | lěi sī shān | 蕾丝衫 | áo ren |
20 | dòu péng | 斗蓬 | Áo choàng |
21 | wú xiù fúzhuāng | 无袖服装 | Áo cộc tay |
22 | yùndòng shàngyī | 运动上衣 | Áo thể thao |
23 | wǎngyǎn bèixīn | 背心 | Áo ba lỗ |
24 | shuìyī | 睡衣 | Áo ngủ |
25 | chènlǐ bèixīn | 衬里背心 |
Áo lót mỏng bên trong
|
26 | chángpáo | 长袍 | Áo dài |
27 | qípáo | 旗袍 | Sườn xám |
Quần
STT | Phiên âm | Tiếng Nhật | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | kù | 裤 | Quần |
2 | cháng kù | 长裤 | Quần dài |
3 | duǎn kù | 短裤 |
Quần ngắn (quần short)
|
4 | qī fēn kù | 七分裤 | Quần 7 tấc |
5 | jiǔ fēn kù | 九分裤 | Quần 9 tấc |
6 | niú zǎi kù | 牛仔裤 |
Quần bò, quần jean
|
7 | xī kù | 西裤 | Quần tây |
8 | kǎqí kù | 卡其裤 | Quần ka ki |
9 | tánlì kù | 弹力裤 | Quần thun |
10 | gāo yào kù | 高腰裤 | Quần cạp cao |
11 | kuānsōng kùzi | 宽松裤子 | Quần baggy |
12 | dǎ dǐ kù | 打底裤 / 紧身裤 |
Quần legging |
13 | bèi dài kù | 背带裤 | Quần yếm |
14 | shòu tuǐ jǐnshēn kù | 瘦腿紧身裤 | Quần ống bó |
15 | lǎbā kù | 喇叭裤 | Quần ống loe |
16 | lián shān kù | 连衫裤 | Quần liền áo |
17 | lián wà kù | 连袜裤 | Quần liền tất |
18 | sānjiǎo kù | 三角裤 | Quần lót |
19 | duǎn chènkù | 短衬裤 | Quần lót ngắn |
Đầm
STT | Phiên âm | Tiếng Nhật | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | lián yī qún | 连衣裙 | Đầm |
2 | bèixīn liányīqún | 背心连衣裙 | Đầm 2 dây |
3 | Cháng xiù V lǐng chènshān liányīqún | 长袖V领衬衫连衣裙 |
Đầm sơ mi tay dài cổ chữ V
|
4 | zhēnsī liányīqún | 真丝连衣裙 | Đầm maxi |
5 | gōng zhǔ qún | 公主裙 | Đầm công chúa |
6 | yùnfù fú | 孕妇服 | Đầm bầu |
Váy
STT | Phiên âm | Tiếng Nhật | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | qúnzi | 裙子 | Váy |
2 | lián yīqún | 连衣裙 | Váy liền áo |
3 | chāo duǎn qún | 超短裙 | Váy siêu ngắn |
4 | zhōng duǎn qún | 中短裙 | Váy ngắn vừa |
5 | bàn shēn qún | 半身裙 | Váy nửa người |
6 | yú wěi qún | 鱼尾裙 | Váy đuôi cá |
7 | zhě jiǎn qún | 褶裥裙 | Váy xếp ly |
8 | xiù huā qún | 绣花裙 | Váy thêu hoa |
9 | luǒ bèi nǚ qún | 裸背女裙 | Váy nữ hở lưng |
Từ vựng Tiếng Nhật về số đo quần áo và các thông tin khác
STT | Phiên âm | Tiếng Nhật | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | chǐmǎ | 尺码 |
Size S / Size M / Size L
|
2 | S mǎ / M mǎ / L mǎ | S码 / M码 / L码 |
Freesize |
3 | jūnmǎ | 均码 | Chiều dài áo |
4 | yī cháng | 衣长 | Chiều dài quần |
5 | kù cháng | 裤长 | Vòng ngực |
6 | xiōngwéi | 胸围 | Vòng eo |
7 | yāowéi | 腰围 | Vòng mông |
8 | tún wéi | 臀围 | Vòng đùi |
9 | dàtuǐ wéi | 大腿围 |
Độ rộng ống quần /
|
10 | jiǎo kǒu / kù kǒu | 脚口 / 裤口 |
Chiều rộng vai |
11 | jiān kuān | 肩宽 | Đáy trước |
12 | qián dāng | 前裆 | Đáy sau |
13 | hòu dāng | 后裆 |
Chiều cao thích hợp
|
14 | shìhé shēngāo | 适合身高 |
Cân nặng thích hợp
|
15 | Shìhé tǐzhòng | 适合体重 |
Phân loại màu sắc
|
16 | yánsè fēnlèi | 颜色分类 | Chất liệu |
17 | cáizhì | 材质 | Độ dày |
18 | hòubáo | 厚薄 |
Có lót thêm lông/nhung
|
19 | jiā róng | 加绒 | Kiểu dáng |
20 | kuǎnshì | 款式 | (áo) chui đầu |
21 | tàotóu | 套头 | Phong cách |
22 | fēnggé | 风格 |
(Phong cách quần áo dùng để) Dạo phố
|
23 | jiētóu | 街头 |
Loại hình quần áo
|
24 | fúzhuāng bǎn xíng | 服装版型 | Form rộng |
25 | kuānsōng | 宽松 | Form ôm |
26 | xiūshēn | 修身 | Form vừa người |
27 | héshēn | 合身 | Co giãn |
28 | tánlì | 弹力 | Không giãn |
29 | wú tán | 无弹 | Giãn ít |
30 | wēi tán | 微弹 | Độ mềm |
31 | róuruǎn | 柔软 | Mềm |
32 | ruǎn | 软 | Cứng |
33 | yìng | 硬 |
Nhãn hiệu sản phẩm
|
Các từ vựng Tiếng Nhật về quần áo khác
STT | Phiên âm | Tiếng Nhật | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | shí zhuāng | 时装 | Thời trang |
2 | zhōng zhuāng | 中装 |
Y phục Nhật Bản
|
3 | chuán tǒng fúzhuāng | 传统服装 |
Trang phục truyền thống
|
4 | mínzú fúzhuāng | 民族服装 |
Trang phục dân tộc
|
5 | lǐfú | 礼服 | Lễ phục |
6 | xīzhuāng | 西装 | Âu phục, com lê |
7 | xiàofú | 校服 |
Đồng phục học sinh
|
8 | nèiyī | 内衣 | Đồ lót, nội y |
9 | yǒng yī | 泳衣 | Đồ bơi |
10 | bǐ jī ní | 比基尼 | Bikini |
11 | yǔyī | 雨衣 | Áo mưa |
12 | xiàn fèng | 线缝 | Đường may |
13 | zhēn jiǎo | 针脚 | Vết khâu |
14 | niǔkòu | 纽扣 | Nút áo |
15 | lǐngkǒu | 领口 | Cổ (áo) |
16 | kǒu dài | 口袋 | Túi |
17 | shàngyī xiōng dài | 上衣胸袋 | Túi ngực |
18 | kù dài | 裤袋 | Túi quần |
19 | chādài | 插袋 | Túi phụ |
20 | kùzi hòu dài | 裤子后袋 |
Túi sau của quần
|
21 | qúnzi hòu dài | 裙子后袋 | Túi sau của váy |
22 | chèn xiù | 衬袖 | Tay áo |
23 | xiàbǎi | 下摆 | Vạt áo |
24 | yīliào | 衣料 | Vải vóc |
25 | mán | 棉 | Vải cotton |
26 | kā jī bù | 咔叽布 | Vải kaki |
27 | róng bù | 绒布 | Vải nhung |
28 | sī chóu | 丝绸 | Tơ lụa |
Một số phụ kiện thời trang khác bằng Tiếng Nhật
STT | Phiên âm | Tiếng Nhật | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | shíshàng pèishì | 时尚配饰 |
Phụ kiện thời trang
|
2 | pījiān / wéijīn | 披肩 / 围巾 |
Khăn choàng |
3 | wàzi | 袜子 | Vớ / tất |
4 | màozi | 帽子 | Nón / mũ |
5 | xié zǐ | 鞋子 | Giày |
6 | Lǐngdài | 领带 | Cà vạt |
7 | kù dài/ yāodài | 裤带 / 腰带 |
Thắt lưng (dây nịt)
|
Tải file Từ vựng Tiếng Nhật về quần áo
Từ vựng Tiếng Nhật về quần áo tại đây!
Trên đây là bộ từ vựng Tiếng Nhật chủ đề quần áo, hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng Tiếng Nhật hữu ích. Nếu các bạn muốn tìm hiểu tự học Tiếng Nhật cho người mới bắt đầu thì hãy xem ngay các bài viết trong Blog Học Tiếng Hoa SHZ nhé