陆相沉积 Tiếng Nhật là gì? trầm tích lục địa (lù xiàng chénjī)

Toi hieu roi tieng Trung la gi

陆相沉积 Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 陆相沉积 Tiếng Nhật chủ đề Dầu khí.

陆相沉积 Tiếng Nhật là gì?

陆相沉积 Tiếng Nhật có nghĩa là trầm tích lục địa (lù xiàng chénjī)

  • 陆相沉积 Tiếng Nhật có nghĩa là trầm tích lục địa (lù xiàng chénjī ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

Trầm tích lục địa (lù xiàng chénjī) Tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật có nghĩa là 陆相沉积  (lù xiàng chénjī).

Ý nghĩa – Giải thích 陆相沉积

陆相沉积 Tiếng Nhật nghĩa là trầm tích lục địa (lù xiàng chénjī ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 陆相沉积 Tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 陆相沉积 Tiếng Nhật là gì? (hay giải thích trầm tích lục địa (lù xiàng chénjī ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 陆相沉积 Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 陆相沉积 Tiếng Nhật / trầm tích lục địa (lù xiàng chénjī ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập TiengTiếng Nhậtgiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Nhật. Tiếng Nhật HKC là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *