表面粗糙度样快 Tiếng Nhật là gì? (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài)

Toi hieu roi tieng Trung la gi

表面粗糙度样快 Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 表面粗糙度样快 Tiếng Nhật chủ đề Kỹ thuật chuyên nghành thủy điện.

表面粗糙度样快 Tiếng Nhật là gì?

表面粗糙度样快 Tiếng Nhật có nghĩa là đo độ nhám bể mặt (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài)

  • 表面粗糙度样快 Tiếng Nhật có nghĩa là đo độ nhám bể mặt (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Thủy điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

Đo độ nhám bể mặt (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài) Tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật có nghĩa là 表面粗糙度样快 (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài).

Ý nghĩa – Giải thích 表面粗糙度样快

表面粗糙度样快 Tiếng Nhật nghĩa là đo độ nhám bể mặt (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Thủy điện..

Đây là cách dùng 表面粗糙度样快 Tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 表面粗糙度样快 Tiếng Nhật là gì? (hay giải thích đo độ nhám bể mặt (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Thủy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 表面粗糙度样快 Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 表面粗糙度样快 Tiếng Nhật / đo độ nhám bể mặt (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Thủy điện.. Truy cập TiengTiếng Nhậtgiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Nhật, từ vựng Tiếng Nhật theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Nhật HKC là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *