竖井 Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 竖井 trong Tiếng Nhật.
立井 Tiếng Nhật là gì?
立井 Tiếng Nhật có nghĩa là giếng đứng (lìjǐng)
- 立井 Tiếng Nhật có nghĩa là giếng đứng (lìjǐng).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
Giếng đứng (lìjǐng) Tiếng @Trung là gì?
Tiếng Nhật có nghĩa là 立井 (lìjǐng).
Ý nghĩa – Giải thích 立井
立井 Tiếng Nhật nghĩa là giếng đứng (lìjǐng ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Đây là cách dùng 立井 Tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 立井 Tiếng Nhật là gì? (hay giải thích giếng đứng (lìjǐng ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 立井 Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 立井 Tiếng Nhật / giếng đứng (lìjǐng ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Truy cập TiengTiếng Nhậtgiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Nhật, từ vựng Tiếng Nhật theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Nhật HKC là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.