抗干扰 Tiếng Nhật là gì? Chống nhiễu (kàng gānrǎo)

Toi hieu roi tieng Trung la gi

抗干扰 Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 抗干扰 Tiếng Nhật Kỹ thuật.

抗干扰 Tiếng Nhật là gì?

抗干扰 Tiếng Nhật có nghĩa là chống nhiễu (kàng gānrǎo)

  • 抗干扰 Tiếng Nhật có nghĩa là chống nhiễu (kàng gānrǎo).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Thủy điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

Chống nhiễu (kàng gānrǎo) Tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật có nghĩa là 抗干扰 (kàng gānrǎo).

Ý nghĩa – Giải thích 抗干扰

抗干扰 Tiếng Nhật nghĩa là chống nhiễu (kàng gānrǎo ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Thủy điện..

Đây là cách dùng 抗干扰 Tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 抗干扰 Tiếng Nhật là gì? (hay giải thích chống nhiễu (kàng gānrǎo ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Thủy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 抗干扰 Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 抗干扰 Tiếng Nhật / chống nhiễu (kàng gānrǎo ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Thủy điện..

Truy cập TiengTiếng Nhậtgiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Nhật, từ vựng Tiếng Nhật theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Nhật HKC là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *