铝土矿 Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 铝土矿 Tiếng Nhật Xây dựng.
铝土矿 Tiếng Nhật là gì?
铝土矿 Tiếng Nhật có nghĩa là quặng bôxit (lǚ tǔ kuàng)
- 铝土矿 Tiếng Nhật có nghĩa là quặng bôxit (lǚ tǔ kuàng).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Khoáng sản.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
Quặng bôxit (lǚ tǔ kuàng) Tiếng Nhật là gì?
Tiếng Nhật có nghĩa là 铝土矿 .
Ý nghĩa – Giải thích 铝土矿
铝土矿 Tiếng Nhật nghĩa là quặng bôxit (lǚ tǔ kuàng).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Khoáng sản..
Đây là cách dùng 铝土矿 Tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 铝土矿 Tiếng Nhật là gì? (hay giải thích quặng bôxit (lǚ tǔ kuàng).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Khoáng sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 铝土矿 Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 铝土矿 Tiếng Nhật / quặng bôxit (lǚ tǔ kuàng).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Khoáng sản..
Truy cập TiengTiếng Nhậtgiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Nhật, từ vựng Tiếng Nhật theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Nhật HKC là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.