歹徒 Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 歹徒 Tiếng Nhật Nghề nghiệp.
歹徒 Tiếng Nhật là gì?
歹徒 Tiếng Nhật có nghĩa là kẻ xấu (dǎitú)
- 歹徒 Tiếng Nhật có nghĩa là kẻ xấu (dǎitú ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Công an cảnh sát.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
Kẻ xấu (dǎitú) Tiếng Nhật là gì?
Tiếng Nhật có nghĩa là 歹徒 (dǎitú).
Ý nghĩa – Giải thích 歹徒
歹徒 Tiếng Nhật nghĩa là kẻ xấu (dǎitú ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Công an cảnh sát..
Đây là cách dùng 歹徒 Tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 歹徒 Tiếng Nhật là gì? (hay giải thích kẻ xấu (dǎitú ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Công an cảnh sát. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 歹徒 Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 歹徒 Tiếng Nhật / kẻ xấu (dǎitú ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Công an cảnh sát..
Truy cập TiengTiếng Nhậtgiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Nhật, từ vựng Tiếng Nhật theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Nhật HKC là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.