脚 腕 Tiếng Nhật là gì? Cổ chân (jiǎo wàn)

Toi hieu roi tieng Trung la gi

脚 腕 Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 脚 腕 trong Tiếng Nhật.

脚 腕 Tiếng Nhật là gì?

脚 腕 Tiếng Nhật có nghĩa là cổ chân (jiǎo wàn)

  • 脚 腕 Tiếng Nhật có nghĩa là cổ chân (jiǎo wàn).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Bộ phận cơ thể.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.

Cổ chân (jiǎo wàn) Tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật có nghĩa là 脚 腕 (jiǎo wàn).

Ý nghĩa – Giải thích 脚 腕

脚 腕 Tiếng Nhật nghĩa là cổ chân (jiǎo wàn ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Bộ phận cơ thể..

Đây là cách dùng 脚 腕 Tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 脚 腕 Tiếng Nhật là gì? (hay giải thích cổ chân (jiǎo wàn ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Bộ phận cơ thể. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 脚 腕 Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 脚 腕 Tiếng Nhật / cổ chân (jiǎo wàn ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Bộ phận cơ thể..

Truy cập TiengTiếng Nhậtgiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Nhật, từ vựng Tiếng Nhật theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Nhật HKC là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *