Nói xin lỗi Tiếng Nhật là một trong những bài học giao tiếp tiếng Tiếng Nhật cơ bản đầu tiên bạn cần phải nắm khi mới học ngôn ngữ Nhật Bản. Vậy nên Khi nào nên nói xin lỗi ở Nhật Bản, xin lỗi Tiếng Nhật khi gây ra lỗi lầm và đáp lại khi người khác nói xin lỗi tất cả sẽ được Tiếng Nhật HKC giải đáp tìm hiểu về chủ đề này trong Tiếng Nhật nhé!
Xin lỗi Tiếng Nhật khi gây ra lỗi lầm
Lời ăn năn thú tội khi mắc lỗi là câu nói được nhiều người từ trẻ nhỏ đến người trưởng thành đều sử dụng. Hãy tập thói quen biết nhận lỗi và cảm ơn Tiếng Nhật để luôn cân bằng cuộc sống nhé!
不好意思 – / bù hǎo yì si / — “Thật không hay”
Ví dụ:
真不好意思!我把你的文件删掉了。Zhēn bù hǎo yì sī! wǒ bǎ nǐ de wén jiàn shān diào le. Thật có lỗi! Tôi đã xóa tập tin của bạn.
Những câu nói khác để xin tha thứ:
是我的错 –
/ shì wǒ de cuò / — “Lỗi tại tôi”
Ví dụ:
这个饭太难吃了,是我的错 。
Zhè ge fàn tài nán chī le, shì wǒ de cuò.
Món này tệ quá, lỗi của tôi.
我错了 – / wǒ cuò le / — “Tôi đã sai”
Ví dụ:
我来晚了,不好意思。Wǒ lái wǎn le, bù hǎo yì si Tôi đến trễ, thật không hay.
对不起 – / duì bù qǐ / — “Xin lỗi”
Ví dụ:
我约会迟到了,对不起。Wǒ yuē huì chí dào le, duì bù qǐ Xin lỗi tôi đến trễ buổi hẹn.
抱歉 – / bào qiàn / — “Xin lỗi” theo cách trang trọng
Ví dụ:
我开会迟到了,很抱歉。Wǒ kāi huì chí dào le, hěn bào qiàn . Tôi trễ buổi họp, cho tôi xin lỗi.
真不好意思! – / zhēn bù hǎo yì sī / — Tôi thực sự xin lỗi
Ví dụ:
我偷了你的钱包,我错了 。Wǒ tōu le nǐ de qián bāo, wǒ cuò le. Tôi đã lấy trộm ví của bạn, tôi sai rồi.
是我不对 – / shì wǒ bù duì / — “Tôi không đúng”
Ví dụ:
那时候是我不对。Nà shí hou shì wǒ bù duì. Lúc đó tôi đã sai.
我不是故意的! –/ wǒ bù shì gù yì de / — “Tôi không cố ý”
Ví dụ:
你别哭了!我不是故意的。Nǐ bié kū le! wǒ bù shì gù yì de. Đừng khóc nữa! Tôi không cố ý.
你别生气啊! – / nǐ bié shēng qì a / — “Đừng giận”
Ví dụ:
你别生气啊!我马上去做。Nǐ bié shēng qì a! wǒ mǎ shàng qù zuò. Đừng giận! Tôi sẽ làm ngay.
Khi nào nên nói xin lỗi ở Nhật Bản
Trong cuộc sống có lúc chúng ta phạm sai lầm và gây ảnh hưởng đến mọi người xung quanh. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất mà bạn phải làm chính là nói lời nhận lỗi. Mặc dù yêu cầu một lời xin lỗi dễ dàng hơn nhiều so với việc nhận lỗi, nhưng ta cần phải nhìn nhận lại bản thân. Đôi khi chờ đợi một lời xin lỗi sẽ tốt hơn thay vì trực tiếp yêu cầu người khác thú tội. Tương tự, nếu bạn sai, tốt hơn là đưa ra lời xin lỗi trước khi người khác yêu cầu. Lịch sự không phải là một tiêu chuẩn bạn mong đợi từ người khác, đó là tiêu chuẩn bạn cần tự đặt ra cho chính bản thân mình.
Đối với người đang sinh sống, làm việc hoặc du học ở TQ thì học câu xin lỗi bằng tiếng Quan Thoại càng là một việc quan trọng và được ưu tiên. Trong văn hóa ứng xử, việc nói lời xin lỗi thể hiện sự ăn năn trước sai phạm của mình và đồng thời chia sẻ sự cảm thông với tổn thất của người khác.
Đáp lại khi người khác nói xin lỗi
Giả sử như khi bạn đang ở Nhật Bản và nhận được lời xin lỗi từ người khác, bạn muốn tha thứ nhưng nên nói gì đây? Cùng tham khảo những cách để đáp lại trong cho cuộc hội thoại khi giao tiếp để trở nên thoải mái hơn.
没关系 – / méi guān xi / — “Không sao đâu” [ Tương tự 不客气 / Bù kèqì / Cũng có nghĩa là không sao đâu, không có chi Tiếng Nhật]
Ví dụ:
妈,瓶花好滑所以我抓不住破了。
Mā, píng huā hǎo huá suǒ yǐ wǒ zhuā bù zhù pò le.
Mẹ ơi, cái bình trơn quá nên con không cầm giữ được nó bị vỡ.
别担心。
Bié dān xīn.
Đừng lo lắng.
没事 – / méi shì / — “Không có gì cả”
Ví dụ:
不好意思黄先生在吗?
Bù hǎoyìsi huáng xiānshēng zài ma?
Thật phiền quá, ông Hoàng có ở đây không?
你打错了。
Nǐ dǎ cuòle.
Bạn gọi nhầm số rồi.
真不好意思。
Zhēn bù hǎoyìsi.
Thật là ngại quá.
没关系。
Méiguānxì.
Không sao đâu.
别担心 –
/ bié dān xīn / — “Đừng lo”
Ví dụ:
抱歉,我不小心把你的衬衫弄脏了!
Bào qiàn, wǒ bù xiǎo xīn bǎ nǐ de chèn shān nòng zāng le!
Rất xin lỗi, không cẩn thận làm áo sơ mi của bạn dơ rồi!
没事。
Méi shì
Không có gì to tác cả.
算了吧 – / suàn le ba / — “Thôi bỏ qua đi”
Ví dụ:
对不起,昨晚我很忙忘记了你的生日。
Duì bù qǐ, zuó wǎn wǒ hěn máng wàng jì le nǐ de shēng rì.
Xin lỗi, tối qua tôi bận quên cả ngày sinh nhật của bạn.
算了吧!
Suàn le ba!
Thôi bỏ qua đi!
Xin lỗi khi làm phiền người khác
Câu nói này để xin lỗi khi bạn không cố ý làm phiền người khác. Ngoài ra đây còn là cách nói lịch sự khi bạn muốn yêu cầu người khác một việc gì đó.
不好意思! – / bù hǎoyìsi / — “Xin lỗi / ngại quá”
Ví dụ:
不好意思,我找错人。Bù hǎo yì si, wǒ zhǎo cuò rén. Không hay rồi, tôi tìm nhầm người.
打扰一下 – / dǎ rǎo yī xià / — “làm phiền một chút”
Ví dụ:
打扰一下,请问发生什么了?Dǎ rǎo yī xià, qǐng wèn fā shēng shén me le? Làm phiền chút, chuyện gì đã xảy ra vậy?
Tải file Xin lỗi Tiếng Nhật
Xin lỗi Tiếng Nhật tại đây!
Trên đây là những mẫu câu Xin lỗi Tiếng Nhật ngắn gọn và xúc tích nhất, mỗi ngày học một ít từ vựng Tiếng Nhật mới thì chẳng bao lâu bạn sẽ tích lũy cho mình được một khối từ vựng khổng lồ. Và đừng quên đón đọc các chủ đề chuyên ngành khác của Tiếng Nhật Phượng Hoàng nhé. Chúc các bạn học Tiếng Nhật vui vẻ.