Đại ca Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa từ Đại ca Tiếng Nhật

Đại ca Tiếng Nhật

Đại ca Tiếng Nhật là gì? Đây là một từ mà mọi người được nghe từ rất nhiều các bộ phim, chương trình truyền hình Nhật Bản. Trong một số trường hợp, đại ca cũng là từ Hán Việt sử dụng rất phổ biến tại Việt Nam. Vậy đại ca (大哥), tiểu ca ca (小哥哥) được viết và sử dụng như thế nào? Hãy cùng Tiếng Nhật HKC tìm hiểu một số ví dụ sử dụng ca ca Tiếng Nhật ngay dưới bài viết này nhé!

Đại ca Tiếng Nhật
Đại ca Tiếng Nhật

ĐẠI CA TIẾNG TRUNG LÀ GÌ?

Đại ca Tiếng Nhật là: 大哥 (Dàgē). Đây một danh từ Hán Việt dùng để gọi:

  • Anh cả – Người anh có độ tuổi lớn nhất trong các anh chị em.
  • Anh trai – Cách xưng hô lịch sự với một người đàn ông trạc tuổi hoặc lớn hơn mình và đáng nể trọng.
  • Thũ lĩnh lãnh đạo một băng đảng, hội nhóm.
  • Ông chủ, lão bạch.
  • Ở Nhật Bản, đại ca còn là tiếng xưng vợ chồng.

Đại ca còn được gọi theo cách khác là: Lão đại (老大)

TIỂU CA CA TIẾNG TRUNG LÀ GÌ?

Tiểu ca ca Tiếng Nhật là: 小哥哥 (Xiǎo gēgē). Tiểu ca ca là anh trai nhỏ (anh thứ), hơn mình ít tuổi và thường xưng hô khi còn nhỏ, khi lớn sẽ chuyển sang gọi là ca ca (哥哥). Có thể gọi ngắn gọn là Tiểu ca (小哥 – Xiǎo gē).

Đại ca sẽ gọi tiểu ca ca theo Tiếng Nhật là: 弟弟 (Dìdì).

VÍ DỤ SỬ DỤNG CA CA TIẾNG TRUNG

Giao tiếp giữa ông chủ và khách

大哥, 你能給我打折嗎? (Dàgē, nǐ néng gěi wǒ dǎzhé ma?)

Đại ca, có thể giảm giá cho tôi được không?

這個價格已經是最低了,不會再降了. (Zhège jiàgé yǐjīng shì zuìdīle, bù huì zài jiàngle).

Giá này là thấp nhất rồi, không giảm được nữa.

Giao tiếp giữa vợ và chồng.

婆, 開門! (Lǎopó, kāimén)!

Vợ ơi, mở cửa nào!

大哥, 怎地半早便歸? (Dàgē, zěndi bàn zǎo biàn guī)?

Anh về sớm vậy?

Giao tiếp giữa hai anh em.

大哥, 我想要冰激淋 (Dàgē, wǒ xiǎng yào bīng jī lín).

Đại ca, em muốn ăn kem.

好的, 給你買 (Hǎo de, gěi nǐ mǎi).

Được rồi, anh sẽ mua nó cho em.

Tải file Đại ca Tiếng Nhật 

Đại ca Tiếng Nhật tại đây!

Vậy là bài viết đã chia sẻ đến các bạn Đại ca Tiếng Nhật là gì và các trường hợp sử dụng. Hy vọng đã mang đến nhiều vốn từ vựng Tiếng Nhật và kiến thức hữu ích cho các bạn về đại ca Tiếng Nhật. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết này.

=>> Xem thêm: Soái ca Tiếng Nhật là gì?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *