Tắm biển Tiếng Nhật là gì? Từ vựng Tiếng Nhật về tắm biển

Từ vựng Tiếng Nhật về tắm biển

Bài viết dưới đây Hãy cùng Tiếng Nhật tâm Tiếng Nhật Phượng Hoàng tìm hiểu ngay Từ vựng Tiếng Nhật về tắm biển bao gồm các bãi biển, điểm du lịch Tiếng Nhật và nhiều từ vựng bổ ích về chủ đề tắm biển này nhé!

Tắm biển Tiếng Nhật là gì?

Tắm biển Tiếng Nhật là 海水浴/ Hǎishuǐyù /. Ngoài ra còn có một số từ vựng Tiếng Nhật về bãi biển bạn có thể sử dụng để cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn.

Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên âm
Biển 大海 Dàhǎi
Bãi biển 海滨沙滩 Hǎibīn shātān
Tắm biển 海水浴 Hǎishuǐyù
Tắm nắng 太阳浴 Tàiyáng yù
Bơi 游泳 Yóuyǒng
Sóng 海浪 Hǎilàng
Cồn cát 沙丘 Shāqiū
Cát Shā
Đồ bơi 游泳衣 Yóuyǒng yī
Tấm che nắng 影子 Yǐngzi
Kem chống nắng 防晒霜, 擦防晒油 Fángshài shuāng,
cā fángshài yóu
Quần bơi 游泳裤 Yóuyǒng kù
Động vật có vỏ 贝壳类 Bèi kè lèi
Kính râm 太阳眼镜 Tàiyáng yǎnjìng
Đảo Dǎo
Phao bơi 救生圈 Jiùshēngquān
Lâu đài cát, xây lâu đài bằng cát 堆沙堡 Duī shā bǎo
Bikini 比基尼 Bǐjīní
Ván lướt sóng 冲浪板 Chōnglàng bǎn
Thuyền máy, mô tô nước 摩托艇 Mótuō tǐng
Kính lặn 潜水镜 Qiánshuǐ jìng
Ống thở 通气管 Tōng qìguǎn
Chân vịt 脚蹼 Jiǎopǔ
Thợ lặn, người nhái 潜水员 Qiánshuǐyuán
Dù, ô che nắng 阳伞 Yángsǎn
Nhặt vỏ sò, vỏ ốc 捡贝壳 Jiǎn bèiké
Thuyền buồm 帆船 Fānchuán
Ca nô 汽艇 Qìtǐng
Thuyền cao su 橡皮艇 Xiàngpí tǐng
Lướt sóng 冲浪 Chōnglàng
Bãi tắm tư nhân 私人海滨 Sīrén hǎibīn
Bãi tắm công cộng 公共海滨 gōnggòng hǎibīn

Tên các bãi biển ở Việt Nam bằng Tiếng Nhật

Ở Việt Nam có nhiều bãi biển xinh đẹp với tên gọi khác nhau. Hãy cùng Tiếng Nhật tâm Tiếng Nhật Phượng Hoàng tìm hiểu thêm một số tên Tiếng Nhật về các bãi biển này để mở rộng thêm vốn từ vựng nhé!

Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên âm
Bãi biển Mỹ Khê 美溪海滩 Měixī Hǎitān
Bãi biển Non Nước 山水海滩 Shānshuǐ Hǎitān
Bãi biển Cảnh Dương 景阳海滩 Jǐngyáng Hǎitān
Bãi biển Lăng Cô 姑陵海滩 Gūlíng Hǎitān
Bãi Cháy 拜斋 Bàizhāi
Bãi Sau (bãi Thùy Vân) 后滩(垂云滩) Hòutān (
Chuíyún Tān)
Bãi Dài 长滩 Chángtān
Bãi Khem 谦滩 Qiāntān
Bãi Sao 星滩(海星海滩;星星沙滩) Xīngtān (
Hǎixīng Hǎitān;Xīngxīng Shātān)
Bãi biển Sầm Sơn 岑山海滩 Cénshān Hǎitān
Bãi biển Quy Nhơn 归人海滩(归人沙滩) Guīrén Hǎitān (
Guīrén Shātān)
Mũi Né Phan Thiết 潘切匿角(每匿) Pānqiè Nìjiǎo (
Měinì)
Mũi Kê Gà 鸡格角海域(溪鸡角) Jīgéjiǎo Hǎiyù (
Xījījiǎo)
Nha Trang 芽庄市 Yá zhuāng shì
Vũng Tàu 头顿 Tóu dùn
Đảo Phú Quốc 富国岛 Fùguó Dǎo
Núi Bà Đen 黑婆山 Hēi pó shān

Như vậy chúng ta đã biết thêm từ vựng Tiếng Nhật khi đi tắm biển rồi, thật thú vị phải không nào? Hãy thường xuyên sử dụng để nhớ lâu hơn các từ mới này. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu, chúc bạn học Tiếng Nhật thật tốt. Xem thêm tổng hợp các từ vựng Tiếng Nhật tại đây!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *