海关证明书 Tiếng Nhật là gì? Giấy chứng nhận hải quan

Toi hieu roi tieng Trung la gi

海关证明书 Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 海关证明书 Tiếng Nhật Nghề nghiệp.

海关证明书 Tiếng Nhật là gì?

海关证明书 Tiếng Nhật có nghĩa là giấy chứng nhận hải quan (hǎiguān zhèngmíng shū)

  • 海关证明书 Tiếng Nhật có nghĩa là giấy chứng nhận hải quan (hǎiguān zhèngmíng shū ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Hải quan.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

Giấy chứng nhận hải quan (hǎiguān zhèngmíng shū) Tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật có nghĩa là 海关证明书 (hǎiguān zhèngmíng shū).

Ý nghĩa – Giải thích 海关证明书

海关证明书 Tiếng Nhật nghĩa là giấy chứng nhận hải quan (hǎiguān zhèngmíng shū ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Hải quan..

Đây là cách dùng 海关证明书 Tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 海关证明书 Tiếng Nhật là gì? (hay giải thích giấy chứng nhận hải quan (hǎiguān zhèngmíng shū ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Hải quan. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 海关证明书 Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 海关证明书 Tiếng Nhật / giấy chứng nhận hải quan (hǎiguān zhèngmíng shū ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Hải quan..

Truy cập TiengTiếng Nhậtgiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Nhật, từ vựng Tiếng Nhật theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Nhật HKC là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *