航天工业 Tiếng Nhật là gì? Công nghiệp vũ trụ (hángtiān gōngyè)

Toi hieu roi tieng Trung la gi

航天工业 Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 航天工业 Tiếng Nhật Nghề nghiệp.

航天工业 Tiếng Nhật là gì?

航天工业 Tiếng Nhật có nghĩa là công nghiệp vũ trụ (hángtiān gōngyè)

  • 航天工业 Tiếng Nhật có nghĩa là công nghiệp vũ trụ (hángtiān gōngyè).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Loại hình công nghiệp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

Công nghiệp vũ trụ (hángtiān gōngyè) Tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật có nghĩa là 航天工业 .

Ý nghĩa – Giải thích

航天工业 Tiếng Nhật nghĩa là công nghiệp vũ trụ (hángtiān gōngyè ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Loại hình công nghiệp..

Đây là cách dùng 航天工业 Tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 航天工业 Tiếng Nhật là gì? (hay giải thích công nghiệp vũ trụ (hángtiān gōngyè ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Loại hình công nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 航天工业 Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 航天工业 Tiếng Nhật / công nghiệp vũ trụ (hángtiān gōngyè ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Loại hình công nghiệp.. Truy cập TiengTiếng Nhậtgiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Nhật, từ vựng Tiếng Nhật theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Nhật HKC là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *