Từ vựng Tiếng Nhật ngành Logistics là nhành mà trong bối cảnh nền kinh tế hàng hóa hiện nay càng phát triển mạnh mẽ thì sự ra đời của nghành vận chuyển đã giải quyết được nhu cầu sản xuất và phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Logistics hay còn gọi là ngành Xuất Nhập Khẩu. Để có thể hiểu rõ hơn về chuyên mục này, các từ vựng và các từ liên quan tới ngành này hãy cùng Tiếng Nhật HKC đi tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Từ vựng thương mại về logistics trong Tiếng Nhật
STT | Phiên âm | Tiếng Nhật | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | shāngyè qīzhà, zǒusī | 商业欺诈, 走私 |
buôn lậu và gian lận thương mại
|
2 | gāo fēngxiǎn huòwù | 高风险货物 |
các lô hàng có độ rủi ro cao
|
3 | zhīfù fèiyòng | 支付费用 |
chịu phí tổn, chịu chi phí
|
4 | chéngdān fēngxiǎn | 承担风险 | chịu rủi ro |
5 | méngshòu sǔnshī | 蒙受损失 | chịu tổn thất |
6 | chéngdān zérèn | 承担责任 | chịu trách nhiệm |
7 | shí zài huò dùnwèi | 实载货吨位 |
cước chuyên chở hàng hóa
|
8 | yùn huò dàilǐ shāng | 运货代理商 | đại lý tàu biển |
9 | gūjià dān gūjià fāpiào |
估价单 估价发票 |
hóa đơn tạm thời
|
10 | xìnyòng dàikuǎn, xìnyòng jièkuǎn | 信用贷款 信用借款 |
khoản cho vay không có đảm bảo
|
11 | chángqí dàikuǎn | 长期贷款 |
khoản vay dài hạn
|
12 | huóqí jièkuǎn | 活期借款 |
khoản vay không kỳ hạn
|
13 | duǎnqí jièkuǎn | 短期借款 |
khoản vay ngắn hạn
|
14 | tíngbó chù | 停泊处 |
khu vực sát bến cảng
|
15 | zhuǎnkǒu màoyì | 转口贸易 |
mậu dịch chuyển khẩu
|
16 | tàohuì | 套汇 |
mua bán ngoại tệ
|
17 | jìnkǒu shuì | 进口税 | thuế nhập khẩu |
18 | chūkǒu shuì | 出口税 | thuế xuất khẩu |
19 | biānjìng màoyì | 边境贸易 | thương mại biên giới |
20 | duōbiān màoyì | 多边贸易 |
thương mại đa phương
|
21 | hǎiyùn màoyì | 海运贸易 |
thương mại đường biển
|
22 | shuāngbiān màoyì | 双边贸易 |
thương mại song phương
|
23 | zìyóu màoyì | 自由贸易 |
thương mại tự do
|
24 | xiànjīn | 现金 | tiền mặt |
25 | shìjiè màoyì zǔzhī | 世界贸易组织 |
tổ chức thương mại thế giới
|
26 | jìnkǒu zǒng zhí | 进口总值 |
tổng giá trị nhập khẩu
|
27 | guónèi shēngchǎn zǒng zhí | 国内生产总值 |
tổng giá trị sản phẩm quốc nội
|
Các từ Tiếng Nhật liên quan tới kho vận
STT | Phiên âm | Tiếng Nhật | Nghĩa Tiếng Việt | |
1 | yòngjízhuāngxiāng | 用集装箱装运 |
cho hàng vào công-ten-nơ
|
|
2 | bǎoxiǎn dān bǎodān | 保险单 保单 |
chứng nhận bảo hiểm
|
|
3 | (huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū | ( 货物) 品质证明书 |
chứng nhận chất lượng
|
|
4 | chǎndì zhèngshū yuán chǎndì zhèngmíng shū |
产地证书 原产地证明书 |
chứng nhận xuất xứ | |
5 | zhuāng xiāng dān bāozhuāng qīngdān huāsè mǎ dān |
装箱单 包装清单 花色码单 |
danh sách đóng gói
|
|
6 | huòyùn, huòwù | 货运, 货物 |
hàng hóa được vận chuyển
|
|
7 | shēnbào | 申报 | khai báo hàng | Để đóng thuế |
8 | lí àn jià | 离岸价 | người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu | |
9 | zhuāngzǎi huòwù gōngrén | 装载货物工人 | người bốc dỡ | |
10 | mǎtóu gōngrén bānyùn fè | 码头工人搬运费 | phí bốc dỡ | |
11 | fā huò tōngzhī shū tuōyùn dān |
发货通知书托运单 |
phiếu vận chuyển
|
|
12 | jiāo huò shíjiān | 交货时间 |
thời gian giao hàng
|
|
13 | suǒpéi qí | 索赔期 |
thời hạn (kỳ hạn)
|
|
14 | róngqì xiāng xiá jízhuāngxiāng huòguì |
容器 箱 匣 集装箱 货柜 |
thùng đựng hàng lớn
|
|
15 | jìjiàn gōngzī | 计件工资 |
tiền công theo từng đơn vị sản phẩm
|
|
16 | yùn huò dān lù dān yùndān huòpiào |
运货单 路单 运单 货票 |
vận đơn |
Cung cấp thông tin về hàng hóa được gửi đi
|
17 | yǐ tíhuò de tídān | 已提货的提单 |
vận đơn đã nhận hàng
|
|
18 | kōngyùn dān | 空运单 |
vận đơn hàng không
|
|
19 | liányùn tídān | 联运提单 | vận đơn liên hiệp | |
20 | tíhuò dān | 提货单 | vận đơn nhận hàng |
Danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng
|
21 | bānyùn | 搬运 |
việc bốc dỡ, hàng
|
Tiếng Nhật về vận tải, vận chuyển
STT | Phiên âm | Tiếng Nhật | Nghĩa Tiếng Việt | |
1 | cāng dān | 舱单 |
bảng kê khai hàng hóa
|
|
2 | bùtóu | 埠头 | bến cảng | |
3 | huòguì gǎngkǒu | 货柜港口 |
cảng công-ten-nơ
|
|
4 | chuán biān jiāo huò | 船边交货 | chi phí vận chuyển đến cảng |
Không gồm chi phí chất hàng lên tàu
|
5 | shí zài huò dùnwèi | 实载货吨位 |
cước chuyên chở hàng hóa
|
|
6 | yùn huò dàilǐ shāng | 运货代理商 | đại lý tàu biển | |
7 | jiāo huò dìdiǎn | 交货地点 |
địa điểm giao hàng
|
|
8 | chéngběn jiā yùnfèi | 成本加运费 | giá hàng hóa và cước phí |
Không gồm bảo hiểm
|
9 | dào àn jià | 到岸价 |
giá hàng hóa, bảo hiểm và cước
|
|
10 | huò jiāo chéngyùn rén | 货交承运人 |
giao cho người vận tải
|
|
11 | chuán biān jiāo huò | 船边交货 |
giao dọc mạn tàu
|
|
12 | dìngqí jiāo huò | 定期交货 |
giao hàng định kỳ
|
|
13 | cāngkù jiāo huò | 仓库交货 |
giao hàng tại kho
|
|
14 | gōngchǎng jiāo huò | 工厂交货 |
giao hàng tại xưởng
|
|
15 | chuánshàng jiāo huò | 船上交货 |
giao hàng trên tàu
|
|
16 | jìnqí jiāo huò | 近期交货 |
giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần
|
|
17 | yuǎn qí jiāo huò | 远期交货 |
giao hàng về sau ;giao sau
|
|
18 | biānjìng jiāo huò | 边境交货 | giao tại biên giới | |
19 | huòwù (chuán huò fēijī zhuāngzǎi de) | 货物(船或飞机装载的) | hàng hóa |
Vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay
|
20 | huòwù bǎoguǎn fèi | 货物保管费 |
phí bảo quản hàng hóa
|
|
21 | huòwù yùnfèi | 货物运费 |
phí vận chuyển hàng hóa
|
|
22 | jiāo huò fāngshì | 交货方式 |
phương thức giao hàng
|
|
23 | jiāo huò shíjiān | 交货时间 |
thời gian giao hàng
|
|
24 | jízhuāngxiāng huòyùn | 集装箱货运 |
vận chuyển hàng hóa bằng container
|
Từ vựng Tiếng Nhật về các loại thủ tục hải quan
STT | Phiên âm | Tiếng Nhật | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | shuìshōu zhèngcè | 税收政策 | chính sách thuế |
2 | zīzhèngmíng | 兹证明 |
chứng nhận, chứng thực
|
3 | shuìwù jīguān | 税务机关 | cơ quan thuế vụ |
4 | shuìwùjú | 税务局 | cục thuế |
5 | guānshuì yǔ xiāofèi shuìjú | 关税与消费税局 |
cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng
|
6 | hǎiguān dēngjì | 海关登记 | đăng kí hải quan |
7 | dēngjì qiānzhèng | 登记签证 | đăng kí thị thực |
8 | shuìmù | 税目 | danh mục thuế |
9 | hǎiguān zhèngmíngshū | 海关证明书 |
giấy chứng nhận hải quan
|
10 | hǎiguān fàngxíng | 海关放行 |
giấy chứng thông quan
|
11 | hǎiguān jiéguān | 海关结关 |
giấy phép hải quan
|
12 | hǎiguān tōngxíngzhèng | 海关通行证 |
giấy thông hành hải quan
|
13 | hǎiguān bàoguān | 海关报关 |
khai báo hải quan
|
14 | bǎoshuì cāngkù | 保税仓库 | kho lưu hải quan |
15 | hǎiguān jiǎnchá hǎiguān yànguān |
海关检查 海关验关 |
kiểm tra hải quan
|
16 | jiǎnyànrén | 检验人 | người kiểm tra |
17 | hǎiguān rényuán | 海关人员 |
nhân viên hải quan
|
18 | jiǎnchá rényuán | 检查人员 |
nhân viên kiểm tra
|
19 | shuìwùyuán | 税务员 |
nhân viên thuế vụ
|
20 | gūshuìyuán | 估税员 |
nhân viên tính thuế
|
21 | chūrùjìng guǎnlǐ | 出入境管理 |
quản lý xuất nhập cảnh
|
22 | hǎiguān shuìzé | 海关税则 |
quy định thuế hải quan
|
23 | rùjìng qiānzhèng | 入境签证 |
thị thực nhập cảnh
|
24 | zhèngshū yǒuxiàoqī | 证书有效期 |
thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận
|
25 | rùjìng shǒuxù | 入境手续 |
thủ tục nhập cảnh
|
26 | guānshuì hǎiguān |
关税 海关 |
thuế nhập khẩu, hải quan
|
27 | wàibì shēnbàobiǎo | 外币申报表 |
tờ khai báo ngoại tệ
|
28 | tōngguān shēnbào biǎogé | 通关申报表格 | tờ khai hải quan |
29 | hǎiguān shēnbàobiǎo | 海关申报表 | tờ khai hải quan |
30 | xínglǐ shēnbàobiǎo | 行李申报表 | tờ khai hành lý |
31 | hǎiguān zǒngshǔ | 海关总署 |
tổng cục hải quan
|
32 | biānfáng jiǎncházhàn | 边防检查站 |
trạm kiểm tra biên phòng
|
33 | guòjìng qiānzhèng | 过境签证 | visa quá cảnh |
34 | zàirùjìng qiānzhèng | 再入境签证 |
visa tái nhập cảnh
|
35 | chūjìng qiānzhèng | 出境签证 | visa xuất cảnh |
Tải file Từ vựng Tiếng Nhật ngành Logistics
Từ vựng Tiếng Nhật ngành Logistics tại đây!
Trên đây là tổng hợpTừ vựng Tiếng Nhật ngành Logistics, hy vọng bài viết sẽ giúp các độc giả tích lũy thêm được nhiều từ vựng Tiếng Nhật về chủ đề này, để có thể trao đổi, mua bán với bên vận chuyển như người bản địa. Các bạn đừng quên đón đọc các chuyên mục từ vựng Tiếng Nhật bổ ích khác nhé. Cảm ơn các bạn đã tham khảo!