Từ vựng Tiếng Nhật về máy móc rất đa dạng, phong phú và là một phần không thể thiếu trong cuộc sống việc làm. Để giao tiếp tốt chúng ta cần nắm được một lượng kha khá từ vựng thông dụng.
Bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng dịch Tiếng Nhật chuyên ngành về các máy và thiết bị? Hãy cùng Tiếng Nhật HKC học Tiếng Nhật mở rộng vốn kiến thức từ mới trong bài viết này nhé!
Học từ vựng Tiếng Nhật về các loại máy móc thông dụng
Máy móc chính là những thiết bị sử dụng nguồn năng lượng, nhiên liệu nào đó để giúp đỡ, hỗ trợ con người, giúp thực hiện việc trở nên thuận lợi hơn. Dưới đây là một số từ vựng về các loại máy hay được sử dụng.
Máy thông dụng trong gia đình bằng Tiếng Nhật
Các vật dụng trong gia đình hàng ngày vẫn luôn thân thuộc với mọi người, vậy bạn đã biết tên Tiếng Nhật của chúng hết chưa? Bỏ túi ngay một số từ vựng Tiếng Nhật về vật dụng thường dùng trong nhà nhé.
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
熨斗 | yùn dǒu | Bàn là, bàn ủi |
熨烫板 | yùn tàng bǎn | Bàn ủi |
熨衣板 | yùn yī bǎn | Bàn ủi đồ |
煤气炉 | méi qì lú | Bếp ga |
电磁炉 | diàn cí lú | Bếp từ |
播放机 | bō fàng jī | Đầu đĩa DVD |
手机 | shǒujī | Điện thoại |
遥控机 | yáo kòng qì | Điều khiển từ xa |
电暖及 | diàn nuǎn qì | Hệ thống sưởi ấm |
电视柜 | diàn shì guì | Kệ, tủ tivi |
飞机 | fēijī | Máy bay |
剃须刀, 除毛器 | tì xū dāo, chú máo qì |
Máy cạo râu, dao cạo râu |
相机 | xiàngjī | Máy chụp ảnh |
打蛋器 | dǎ dàn qì | Máy đánh trứng |
空调 | kòngtiáo | Máy điều hòa |
电驱蚊器 | diàn qū wén qì | Máy đuổi côn trùng |
洗衣机 | xǐ yī jī | Máy giặt |
吸尘器 | xī chén qì | Máy hút bụi |
豆浆机 | dòu jiāng jī | Máy làm sữa đậu nành |
冷气机 | lěng qì jī | Máy lạnh |
净水器 | jìng shuǐ qì | Máy lọc nước |
热水器 | rè shuǐ qì | Máy nước nóng |
洗碗机 | xǐ wǎn jī | Máy rửa chén |
台式电脑 | tái shì diàn nǎo | Máy tính để bàn |
拌搅机 | bàn jiǎo jī | Máy xay sinh tố |
电饭锅 | diàn fàn guō | Nồi cơm điện |
电风扇 | diàn fēng shàn | Quạt chạy bằng điện |
动力风扇 | dònglì fēngshàn | Quạt máy |
电视机 | diàn shì jī | Tivi |
冰箱 | bīngxiāng | Tủ lạnh |
车 | chē | Xe |
Từ vựng về máy móc, thiết bị văn phòng Tiếng Nhật
Học Tiếng Nhật chủ đề các máy thiết bị văn phòng rất cần thiết cho nhiều bạn muốn hoặc đã đi làm tại công ty Nhật Bản. Tiếng Nhật HKC xin giới thiệu chia sẻ đến bạn những từ vựng Tiếng Nhật về thiết bị, những loại máy trong công ty.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
光盘 | guāng pán | Đĩa |
电话 | diàn huà | Điện thoại |
屏幕 | píng mù | Màn hình |
投影仪 | tóu yĭng yí | Máy chiếu |
打字机 | dă zì jī | Máy đánh chữ |
传真机 | chuán zhēn jī | Máy fax |
打印机 | dǎ yìn jī | Máy in |
复印机 | fù yìn jī | Máy photocopy |
计算器 | jì suàn qì | Máy tính |
电脑 | diàn nǎo | Máy vi tính |
Từ vựng tiếng Hoa về máy móc trong sản xuất kinh doanh
Nền kinh tế nước ta đang trong thời kì đổi mới và sx kinh doanh ngày càng đa dạng, việc này đồng nghĩa những loại máy về các lĩnh vực này cũng phong phú. Hãy trau dồi ngay tổng hợp những từ vựng với chủ đề này bạn nhé!
Tổng hợp những loại máy cơ khí trong Tiếng Nhật
Hiện nay, dù làm bất cứ công việc gì cũng cần phải có ít nhất trình độ ngoại ngữ cơ bản để có thể hiểu và trao đổi thảo luận tốt với đồng nghiệp hoặc đối tác. Việc học các về các loại máy cơ khí sẽ giúp việc của bạn dễ dàng hơn và giúp bạn cải thiện vốn từ vựng, tích lũy kinh nghiệm trong giao tiếp một cách vô cùng hiệu quả nhất.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
刨床站立 | bàochuáng zhànlì | Máy bào đứng, định hình chiều dọc |
泵 | bèng | Máy bơm |
切割机 | qiēgē jī | Máy cắt |
经典机床 | jīngdiǎn jīchuáng | Máy cổ điển |
机床, 工具机 | jīchuáng, gōng jù jī |
Máy công cụ |
半自动机床 | bànzìdòng jīchuáng | Thiết bị công cụ bán tự động |
数控机床 | shùkòng jīchuáng | Công cụ điều khiển số, CNC |
自动机床 | zìdòng jīchuáng | Công cụ tự động |
载煤机, 割煤机 | zǎi méi jī, gē méi jī |
Máy cuốc than |
卷线机 | juàn xiàn jī | Máy cuộn dây |
锯机, 锯床 | jù jī, jù chuáng |
Máy cưa |
拉床 | lā chuáng | Máy chuốt |
送煤机 | sòng méi jī | Máy chuyển than |
贴标机 | tiē biāo jī | Máy dán tem |
引风机 | yǐn fēng jī | Máy dẫn gió |
压榨机, 汽锤, 冲床 | yā zhà jī, qì chuí, chōng chuáng |
Máy dập ép |
挖土机 | wā tǔ jī | Máy đào đất |
采煤机 | cǎi méi jī | Máy để đào than |
台夯机 | tái hāng jī | Máy đầm bàn |
冲桩机 | chōng zhuāng jī | Máy đầm cọc |
多头夯土机 | duō tóu hāng tǔ jī | Máy đầm đất nhiều đầu |
冻土破碎机 | dòng tǔ pò suì jī | Máy đầm đất thủ công |
夯土机, 打夯机 | hāng tǔ jī, dǎ hāng jī |
Đầm, máy đầm đất |
排煤机 | pái méi jī | Máy đẩy than |
调整器 | diào zhěng qì | Máy để điều chỉnh |
立式浆纱机, 立式上浆机 | lì shì jiāng shā jī, lì shì shàngjiāng jī |
Định cỡ dọc |
振荡器 | zhèn dàng qì | Máy đo chấn động |
表面振荡器 | biǎo miàn zhèn dàng qì | Máy đo chấn động bề mặt |
流点测量器 | liú diǎn cè liàng qì | Máy đo điểm chảy |
测平仪 | cè píng yí | Máy đo độ bằng của đất |
测高仪 | cè gāo yí | Máy đo độ cao |
测坡仪, 测斜仪 | cè pō yí, cè xié yí |
Máy đo độ nghiêng |
测向仪 | cè xiàng yí | Máy đo hướng |
测距仪 | cè jù yí | Máy đo khoảng cách |
测音器 | cè yīn qì | Máy đo ồn |
全站仪 | quán zhàn yí | Máy đo tọa độ |
打桩机 | dǎ zhuāng jī | Máy đóng cọc |
柴油打桩机 | chái yóu dǎ zhuāng jī | Máy đóng cọc dùng dầu |
机砖制造 | jī zhuān zhì zào | Máy đóng gạch |
冲击电钻 | chōng jī diàn zuān | Máy đục bê tông |
电动凿岩机 | diàn dòng záo yán jī | Máy đục đá chạy điện |
压桩机 | yā zhuāng jī | Máy ép cọc |
水压机 | shuǐ yā jī | Máy ép thủy động |
液压机 | yè yā jī | Máy ép thủy lực |
电焊机 | diàn hàn jī | Máy hàn |
抽泥机 | chōu ní jī | Máy vét bùn |
拖拉机 | tuōlājī | Máy kéo |
履带拖拉机 | lǚdài tuōlājī | Máy kéo bánh xích |
空气拖拉机 | kōngqì tuōlājī | Máy kéo khí |
钻头 | zuàntóu | Máy khoan |
台钻 | tái zuān | Máy khoan bàn |
冻土钻孔机 | dòng tǔ zuān kǒng jī | Máy khoan đất thủ công |
塑炼机 | sù liàn jī | Máy luyện chất dẻo |
地板磨光机 | dì bǎn mó guāng jī | Máy mài nền |
磨光机 | mó guāng jī | Máy mài, máy đánh bóng |
机械 | jīxiè | Máy móc |
吊斗提升机 | diào dǒu tí shēng jī | Máy nâng dấu treo |
气压缩机 | qì yā suō jī | Máy để nén khí |
循环压缩机 | xúnhuán yāsuō jī | Máy nén tuần hoàn |
锤式破碎机 | chuí shì pò suì jī | Máy nghiền kiểu búa |
颚式破碎机 | è shì pò suì jī | Máy nghiền kiểu kẹp hàn |
研磨机 | yán mó jī | Máy nghiền mài |
煤破碎机, 磨煤机 | méi pò suì jī, mó méi jī |
Máy nghiền than |
拔桩机 | bá zhuāng jī | Máy nhổ cọc |
拔钉器 | bá dīng qì | Máy nhổ đinh |
典雅器 | diǎnyǎ qì | Máy ổn áp |
柴油发电机 | chái yóu fā diàn jī | Máy Diezen |
同步发电机 | tóng bù fā diàn jī | Máy phát điện đồng bộ |
发电机拉 | fādiàn jī lā | Máy phát điện kéo |
蒸汽凝结发电机 | zhēng qì níng jié fā diàn jī | Máy phát điện ngưng hơi |
泥浆泵 | ní jiāng bèng | Máy phun bê tông |
喷浆机 | pēn jiāng jī | Máy phun vữa |
鼓烟机 | gǔ yān jī | Máy quạt khói |
地面清洗机 | dì miàn qīng xǐ jī | Máy rửa nền |
推土机 | tuī tǔ jī | Máy san đất, máy ủi đất |
车床 | chēchuáng | Máy tiện |
螺纹车床 | luówén | Máy tiện ren |
自动车床 | zìdòng chēchuáng | Máy tiện tự động |
通用车床 | tōngyòng chēchuáng | Máy tiện thông thường |
万能车床 | wànnéng chēchuáng | Máy tiện vạn năng |
卷扬机 | juàn yáng jī | Máy tời (kéo lên) |
绞盘 | jiǎopán | Tay quay |
拉丝车床 | lā sī chē chuáng | Máy tuốt dây |
履带式推土机 | lǚdài shì tuītǔjī | Máy ủi bánh xích |
钢筋弯曲机 | gāng jīn wān qū jī | Máy uốn thép |
脱水机 | tuō shuǐ jī | Máy làm khô |
运送机 | yùnsòng jī | Máy vận chuyển |
铲运机 | chǎn yùn jī | Máy vận chuyển đá |
缩放仅 | suō fàng jǐn | Máy vẽ truyền |
建筑用机 | jiàn zhú yòng jī | Máy xây dựng |
抹平机 | mǒ píng jī | Máy xoa nền |
铲机 | chǎn jī | Máy xúc |
铲石机 | chǎn shí jī | Máy xúc đá |
太阳能电池 | tàiyángnéng diànchí | Pin năng lượng mặt trời |
马达风扇 | mǎdá fēngshàn | Quạt máy động cơ |
测温枪 | cè wēn qiāng | Súng bắn nhiệt độ |
自动上料装置 | zìdòng shàng liào zhuāngzhì | Thiết bị cấp phôi tự động |
液化装置 | yèhuà zhuāng zhì | Thiết bị hóa lỏng |
自动循环控制装置 | zìdòng xúnhuán kòngzhì zhuāngzhì | Thiết bị kiểm soát chu kì tự động |
卫生设备 | wèishēng shèbèi | Thiết bị vệ sinh |
Từ vựng loại máy dệt may bằng Tiếng Nhật
Hiện nay có rất nhiều công ty nước ngoài đầu tư vào nước ta và ngành dệt may đặc biệt được phát triển và có xu hướng mở rộng. Việc thông thạo sử dụng từ vựng đến chủ đề này không những giúp bạn làm việc thuận lợi mà còn có thể học hỏi thêm nhiều kiến thức.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
台板 | tái bǎn | Bàn |
压脚踏板, 抬压脚 | yā jiǎo tà bǎn, tái yā jiǎo |
Bàn đạp |
针位组 | zhēn wèi zǔ | Bộ cự ly |
滚边机 | gǔnbiān jī | Cuốn sườn |
脚架 | jiǎo jià | Chân bàn |
押脚 | yā jiǎo | Chân vịt |
线夹 | xiàn jiā | Kẹp chỉ |
单针(电脑)平机 | dān zhēn (diànnǎo) píng jī | Máy 1 kim (điện tử) |
带刀平缝机 | dài dāo píng fèng jī | Máy 1 kim xén |
双针机 | shuāng zhēn jī | Máy 2 kim |
双针(电脑)平机 | shuāng zhēn (diànnǎo) píng jī | Máy 2 kim (điện tử) |
开袋机 | kāi dài jī | Máy bổ túi |
橡筋机 | xiàng jīn jī | Máy căn sai |
断带机 | duàn dài jī | Máy cắt nhám (cắt dây đai) |
曲手机 | qū shǒujī | Máy cùi chỏ |
麦夹机 | mài jiā jī | Máy cuốn ống |
电子花样机 | diànzǐ huā yàng jī | Máy chương trình |
打结机 | dǎ jié jī | Máy đánh bọ |
套结机 | tào jié jī | Máy đính bọ |
钉扣机 | dīng kòu jī | Máy đính cúc, đính nút |
压衬机 | yā chèn jī | Máy ép mếch |
验布机 | yàn bù jī | Máy kiểm vải |
缝纫机 | féng rènjī | Máy may |
分线机 | fēn xiàn jī | Máy phân chỉ |
自动剪线平车 | zìdòng jiǎn xiàn píng chē | Máy tự động cắt chỉ |
锁眼机 | suǒ yǎn jī | Máy thùa khuy |
平头锁眼机 | píng tóu suǒ yǎn jī | Máy thùa khuy đầu bằng |
圆头锁眼机 | yuán tóu suǒ yǎn jī | Máy thùa khuy đầu tròn |
上袖机 | shàng xiù jī | Máy tra tay |
绷缝机 | běng fèng jī | Máy trần đè |
洞洞机 | dòng dòng jī | Máy trần viền |
盲逢机 | máng féng jī | Máy vắt gấu |
包缝机 | bāo fèng jī | Vắt sổ |
曲折缝系列 | qūzhé fèng xìliè | Máy zigzag |
针板 | zhēn bǎn | Mặt nguyệt |
凤眼机 | fèng yǎn jī | Thùa khuy mắt phụng |
Một số dụng cụ linh kiện máy móc thông dụng trong Tiếng Nhật
Ngành linh kiện máy móc điện tử ở Việt Nam được ví như “lâu đài cát” khi nó đã và đang đóng góp lớn cho nền kinh tế cả về số lượng việc làm và thu nhập ngoại tệ thu về. Trong thời gian tới, điện tử vẫn được xác định là một trong những ngành xuất khẩu mũi nhọn, hãy học thêm cách gọi những dụng cụ này trong tiếng Hoa bạn nhé.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
转向销 | zhuǎnxiàng xiāo | Ắc xi lanh lái |
曲轴瓦 | qū zhóuwǎ | Bac balie |
连杆轴瓦 | lián gǎn zhóuwǎ | Bạc biên |
关节轴承 | guānjié zhóuchéng | Bạc chao |
飞轮齿圈 | fēilún chǐ quān | Bánh răng bánh đà |
倒档行星轮总成 | dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng | Bánh răng hộp số |
齿轮圈 | chǐlún quān | Bánh răng lai |
轴齿轮 | zhóu chǐlún | Bánh răng lái bơm |
圆锥滚子轴 | yuánzhuī gǔn zi zhóu | Bi |
转向器 | zhuǎnxiàng qì | Bot lai |
组合阀, 装配件 | zǔhé fá, zhuāng pèijiàn |
Bộ chia hơi |
齿轮泵 | chǐlún bèng | Bơm công tắc |
工作泵 | gōngzuò bèng | Bơm nâng hạ |
水泵组件 | shuǐbèng zǔjiàn | Bơm nước |
喷油泵(手泵), 输油泵 | pēn yóubèng (shǒu bèng), shū yóubèng |
Bơm tay bơm cao áp |
张紧轮部件 | zhāng jǐn lún bùjiàn | Puly tăng giảm dây curoa |
发动机的张紧轮部件 | fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn | Puly tăng giảm dây curoa động cơ |
起动机 | qǐdòng jī | Củ đề |
隔套含滚针 | gé tào hán gǔn zhēn | Chân bi hành tinh |
圆柱销 | yuánzhù xiāo | Chốt định vị |
控制线 | kòngzhì xiàn | Dây điều khiển |
推拉软轴 | tuīlā ruǎn zhóu | Dây điều khiển nâng hạ |
制动盘 | zhì dòng pán | Đĩa phanh |
行星轮架 | xíngxīng lún jià | Giá đỡ |
密封圈 | mìfēng quān | Gioăng phớt hộp số |
加力器修理包 | jiā lì qì xiūlǐ bāo | Gioăng phớt tổng phanh |
全车垫 | quán chē diàn | Gioăng tổng thành |
直接当从动片 | zhíjiē dāng cóng dòng piàn | Lá côn đồng nhỏ |
倒挡一挡从动片 | dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn | Lá côn thép to |
轮辋总成 | lúnwǎng zǒng chéng | Vành xa, bánh xe |
缝纫机零件 | féng rènjī líng jiàn | Linh kiện máy may |
空滤器 | kōng lǜqì | Lọc gió |
空气滤清 | kōngqì lǜ qīng | Lọc không khí, lọc gió |
机油滤清器 | jīyóu lǜ qīng qì | Lọc nhớt |
精滤器 | jīng lǜqì | Lọc tinh |
右侧齿体 | yòu cè chǐ tǐ | Lợi bên gầu |
中齿体 | zhōng chǐ tǐ | Lợi gầu |
平刀片 | píng dāopiàn | Lưỡi san gạt |
摩擦衬块总成 | mócā chèn kuài zǒng chéng | Má phanh |
止动盘 | zhǐ dòng pán | Phanh trục |
密封圈 | mìfēng quāngioăng | Phớt hộp số |
转向缸油封 | zhuǎnxiàng gāng yóufēng | Phớt lái |
转斗缸油封 | zhuǎn dòu gāng yóufēng | Phớt lật |
动臂缸油封 | dòng bì gāng yóufēng | Phớt nâng hạ |
齿套 | chǐ tào | Răng gầu |
摩擦片隔离架 | mócā piàn gélí jià | Rọ côn hộp số |
增压器 | zēng yā qì | Turbo |
行星齿轮轴 | xíngxīng chǐlún zhóu | Trục bánh răng hành tinh |
倒挡行星轴 | dào dǎng xíngxīng zhóu | Trục hành tinh |
转向油泵连接法兰 | zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán | Trục lai bơm lái |
工作泵连接轴 | gōngzuò bèng liánjiē zhóu | Trục lai bơm nâng hạ |
摩擦片隔离架 | mócā piàn gélí jià | Vách ngăn số |
分配阀 | fēnpèi fá | Van ngăn kéo |
变速操纵阀 | biànsù cāozòng fá | Van thao tác |
差速器总成 | chà sù qì zǒng chéng | Vi sai hộp số |
Máy móc chiếm một phần không nhỏ trong cuộc sống cũng như trong công việc của chúng ta. Chính vì thế không thể phủ định tính thông dụng của nó khi giao tiếp trong Tiếng Nhật. Chúng ta cần phải nắm rõ một số từ vựng Nhật Bản về máy móc thông dụng là điều tất yếu.
Tải file từ vựng Tiếng Nhật chuyên ngành máy móc
từ vựng Tiếng Nhật chuyên ngành máy móc tại đây!
Trên đây Tiếng Nhật HKC hy vọng với chủ đề này sẽ cung cấp được các từ vựng Tiếng Nhật cho bạn đặc biệt là cho người mới bắt đầu học Tiếng Nhật một tài liệu bài học hữu ích. Chúc bạn học Tiếng Nhật thật tốt. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu chúng tôi.