雏菊 Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 雏菊 trong Tiếng Nhật.
雏菊 Tiếng Nhật là gì?
雏菊 Tiếng Nhật có nghĩa là hoa cúc dại cúc nút áo (chújú)
- 雏菊 Tiếng Nhật có nghĩa là hoa cúc dại cúc nút áo (chújú ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Hoa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hoa.
Hoa cúc dại cúc nút áo (chújú) Tiếng Nhật là gì?
Tiếng Nhật có nghĩa là 雏菊 (chújú).
Ý nghĩa – Giải thích 雏菊
雏菊 Tiếng Nhật nghĩa là hoa cúc dại cúc nút áo (chújú ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Hoa..
Đây là cách dùng 雏菊 Tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hoa 雏菊 Tiếng Nhật là gì? (hay giải thích hoa cúc dại cúc nút áo (chújú ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Hoa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 雏菊 Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 雏菊 Tiếng Nhật / hoa cúc dại cúc nút áo (chújú ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Hoa..
Truy cập TiengTiếng Nhậtgiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Nhật, từ vựng Tiếng Nhật theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Nhật HKC là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.