电阻器 Tiếng Nhật là gì? Điện trở (diànzǔ qì)

Toi hieu roi tieng Trung la gi

电阻器 Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 电阻器 Tiếng Nhật Kỹ thuật.

电阻器 Tiếng Nhật là gì?

电阻器 Tiếng Nhật có nghĩa là điện trở (diànzǔ qì)

  • 电阻器 Tiếng Nhật có nghĩa là điện trở (diànzǔ qì).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Nhà máy điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

Điện trở (diànzǔ qì) Tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật có nghĩa là 电阻器 (diànzǔ qì).

Ý nghĩa – Giải thích 电阻器

电阻器 Tiếng Nhật nghĩa là điện trở (diànzǔ qì ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Nhà máy điện..

Đây là cách dùng 电阻器 Tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 电阻器 Tiếng Nhật là gì? (hay giải thích điện trở (diànzǔ qì ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Nhà máy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电阻器 Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电阻器 Tiếng Nhật / điện trở (diànzǔ qì ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Nhà máy điện..

Truy cập TiengTiếng Nhậtgiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Nhật, từ vựng Tiếng Nhật theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Nhật HKC là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *