渡渡鸟 孤鸽 Tiếng Nhật là gì? Chim dodo (dūdūniǎo gūgē)

Toi hieu roi tieng Trung la gi

渡渡鸟 孤鸽 Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 渡渡鸟 孤鸽 Tiếng Nhật Động thực vật.

渡渡鸟 孤鸽 Tiếng Nhật là gì?

渡渡鸟 孤鸽 Tiếng Nhật có nghĩa là chim dodo (dūdūniǎo gūgē)

  • 渡渡鸟 孤鸽 Tiếng Nhật có nghĩa là chim dodo (dūdūniǎo gūgē).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Chim.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Động thực vật.

Chim dodo (dūdūniǎo gūgē) Tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật có nghĩa là 渡渡鸟 孤鸽 .

Ý nghĩa – Giải thích 渡渡鸟 孤鸽

渡渡鸟 孤鸽 Tiếng Nhật nghĩa là chim dodo (dūdūniǎo gūgē ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Chim..

Đây là cách dùng 渡渡鸟 孤鸽 Tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Động thực vật 渡渡鸟 孤鸽 Tiếng Nhật là gì? (hay giải thích chim dodo (dūdūniǎo gūgē ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Chim. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 渡渡鸟 孤鸽 Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 渡渡鸟 孤鸽 Tiếng Nhật / chim dodo (dūdūniǎo gūgē ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Chim.. Truy cập TiengTiếng Nhậtgiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Nhật, từ vựng Tiếng Nhật theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Nhật HKC là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *