海军 Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 海军 Tiếng Nhật Quân đội.
海军 Tiếng Nhật là gì?
海军 Tiếng Nhật có nghĩa là hải quân (hǎijūn)
- 海军 Tiếng Nhật có nghĩa là hải quân (hǎijūn).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.
Hải quân (hǎijūn) Tiếng Nhật là gì?
Tiếng Nhật có nghĩa là 海军 (hǎijūn).
Ý nghĩa – Giải thích 海军
海军 Tiếng Nhật nghĩa là hải quân (hǎijūn ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Quân đội và vũ khí..
Đây là cách dùng 海军 Tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội 海军 Tiếng Nhật là gì? (hay giải thích hải quân (hǎijūn ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Quân đội và vũ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 海军 Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 海军 Tiếng Nhật / hải quân (hǎijūn ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Quân đội và vũ khí.. Truy cập TiengTiếng Nhậtgiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Nhật, từ vựng Tiếng Nhật theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Nhật HKC là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.