挤奶 Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 挤奶 trong Tiếng Nhật.
挤奶 Tiếng Nhật là gì?
挤奶 Tiếng Nhật có nghĩa là vắt sữa (jǐ nǎi)
- 挤奶 Tiếng Nhật có nghĩa là vắt sữa (jǐ nǎi).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Nông nghiệp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
Vắt sữa (jǐ nǎi) Tiếng Nhật là gì?
Tiếng Nhật có nghĩa là 挤奶 .
Ý nghĩa – Giải thích 挤奶
挤奶 Tiếng Nhật nghĩa là vắt sữa (jǐ nǎi ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Nông nghiệp..
Đây là cách dùng 挤奶 Tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 挤奶 Tiếng Nhật là gì? (hay giải thích vắt sữa (jǐ nǎi ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 挤奶 Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 挤奶 Tiếng Nhật / vắt sữa (jǐ nǎi ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập TiengTiếng Nhậtgiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Nhật, từ vựng Tiếng Nhật theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Nhật HKC là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.