继子 Tiếng Nhật là gì? Con trai riêng (jìzǐ)

Toi hieu roi tieng Trung la gi

继子 Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 继子 Tiếng Nhật Gia đình.

继子 Tiếng Nhật là gì?

继子 Tiếng Nhật có nghĩa là con trai riêng (jìzǐ)

  • 继子 Tiếng Nhật có nghĩa là con trai riêng (jìzǐ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Gia đình.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Gia đình.

Con trai riêng (jìzǐ) Tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật có nghĩa là 继子 .

Ý nghĩa – Giải thích 继子

继子 Tiếng Nhật nghĩa là con trai riêng (jìzǐ ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Gia đình..

Đây là cách dùng 继子 Tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Gia đình 继子 Tiếng Nhật là gì? (hay giải thích con trai riêng (jìzǐ ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Gia đình. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 继子 Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 继子 Tiếng Nhật / con trai riêng (jìzǐ ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Gia đình..

Truy cập TiengTiếng Nhậtgiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Nhật, từ vựng Tiếng Nhật theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Nhật HKC là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *