金属漆 Tiếng Nhật là gì? Sơn kim loại (jīnshǔ qī)

Toi hieu roi tieng Trung la gi

金属漆 Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 金属漆 Tiếng Nhật Kỹ thuật.

金属漆 Tiếng Nhật là gì?

金属漆 Tiếng Nhật có nghĩa là sơn kim loại (jīnshǔ qī)

  • 金属漆 Tiếng Nhật có nghĩa là sơn kim loại (jīnshǔ qī ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Cao su và nhựa.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

Sơn kim loại (jīnshǔ qī) Tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật có nghĩa là 金属漆 (jīnshǔ qī).

Ý nghĩa – Giải thích 金属漆

金属漆 Tiếng Nhật nghĩa là sơn kim loại (jīnshǔ qī ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Cao su và nhựa..

Đây là cách dùng 金属漆 Tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 金属漆 Tiếng Nhật là gì? (hay giải thích sơn kim loại (jīnshǔ qī ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Cao su và nhựa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 金属漆 Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 金属漆 Tiếng Nhật / sơn kim loại (jīnshǔ qī ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Cao su và nhựa..

Truy cập TiengTiếng Nhậtgiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Nhật, từ vựng Tiếng Nhật theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Nhật HKC là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *