马厩 Tiếng Nhật là gì? Chuồng ngựa (mǎjiù)

Toi hieu roi tieng Trung la gi

马厩 Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 马厩 Tiếng Nhật Nghề nghiệp.

马厩 Tiếng Nhật là gì?

马厩 Tiếng Nhật có nghĩa là chuồng ngựa (mǎjiù)

  • 马厩 Tiếng Nhật có nghĩa là chuồng ngựa (mǎjiù).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Nông nghiệp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

Chuồng ngựa (mǎjiù) Tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật có nghĩa là 马厩 .

Ý nghĩa – Giải thích 马厩

马厩 Tiếng Nhật nghĩa là chuồng ngựa (mǎjiù ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Nông nghiệp..

Đây là cách dùng 马厩 Tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 马厩 Tiếng Nhật là gì? (hay giải thích chuồng ngựa (mǎjiù ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 马厩 Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 马厩 Tiếng Nhật / chuồng ngựa (mǎjiù ).Thuộc Tiếng Nhật chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập TiengTiếng Nhậtgiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Nhật, từ vựng Tiếng Nhật theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Nhật HKC là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *