Từ vựng Tiếng Nhật về chủ đề Dầu mỏ, Dầu khí Phổ biến

Từ vựng Tiếng Nhật về chủ đề Dầu mỏ

Không chỉ những người làm cơ khí mà những người bình thường cũng muốn tìm hiểu từ vựng Tiếng Nhật liên quan đến dầu mỏ và dầu khí. Đó là lý do Tiếng Nhật HKC xin giới thiệu trọn bộ từ vựng Tiếng Nhật về chủ đề Dầu mỏ, Dầu khí để quý vị tiện tra cứu khi cần thiết.

Bộ từ vựng Tiếng Nhật về Dầu mỏ, Dầu khí dưới đây. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong việc học Tiếng Nhật thêm nhiều vốn từ. Chúc bạn học tốt Tiếng Nhật chủ đề này nhé !

Từ vựng Tiếng Nhật về chủ đề Dầu mỏ, dầu khí
Từ vựng Tiếng Nhật về chủ đề Dầu mỏ, dầu khí

Từ vựng Tiếng Nhật về chủ đề Dầu mỏ, Dầu khí

Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên âm
Công nghiệp dầu khí 石油工业 Shíyóu gōngyè
Nhà máy hóa dầu 石油化工厂
shíyóu huàgōng chǎng
Thăm dò 勘探 kāntàn
Thăm dò hóa học địa cầu 地球化学勘探
dìqiú huàxué kāntàn
Thăm dò vật lý địa cầu 地球物理勘探
dìqiú wùlǐ kàn tàn
Tư liệu khoa học 科学资料 kēxué zīliào
Tư liệu địa chất 地质资料 dìzhí zīliào
Máy đo trọng lực 重力仪 zhònglì yí
Máy đo lực từ 磁力仪 cílì yí
Máy đo nghiêng 测斜仪 cè xié yí
Máy đo động đất 地震仪 dìzhèn yí
Máy đo tỉ trọng khí 气体比重计 qìtǐ bǐzhòng jì
Vỉa mỏ lộ trên mặt đất 矿苗露头
kuàng miáo lùtóu
Biển 海相 hǎi xiàng
Lục địa 陆相 lù xiàng
Thềm lục địa 大陆架 dàlùjià
Trầm tích lục địa 陆相沉积 lù xiàng chénjī
Đồng bằng phì nhiêu 三角洲相
sānjiǎozhōu xiàng
Thung lũng trầm tích 沉积盆地 chénjī péndì
Trầm tích biển 海相沉积 hǎi xiàng chénjī
Mỏ dầu dưới đáy biển 海上油田
hǎi shàng yóutián
Khí đốt 天然气 tiān ránqì
Lượng lưu huỳnh 含硫量 hán liú liàng
Trữ lượng có thể khai thác 可采储量 kě cǎi chú liàng
Khai thác 开采 kāi cǎi
Chiết xuất 提取 tíqǔ
Khai thác dầu bằng khí nâng 气举采油 qì jǔ cǎiyóu
Dấu vết khí đốt 油气苗 yóuqì miáo
Dấu vết dầu mỏ 油苗 yóu miáo
Cát dầu 油砂 yóu shā
Cặn dầu 油渣 yóu zhā
Suối dầu 油泉 yóu quán
Tầng dầu, vỉa dầu (trong lòng đất) 油层 yóucéng
Túi dầu, tầng dầu (trong lòng đất) 油藏 yóu zàng
Nham thạch lớp mỏng chứa dầu 油页岩 yóu yè yán
Mặt tiếp xúc với khí đốt 油气界面 yóuqì jièmiàn
Đường ống dẫn dầu chính 油管干线
yóu guǎn gànxiàn
Đường ống dẫn dầu nhánh 油管支线 yóu guǎn zhīxiàn
Trữ lượng dầu 储油量 chú yóu liáng
Cấu tạo trữ dầu 储油构造 chú yóu gòuzào
Vỉa dầu 含油层 hán yóu céng
Nham thạch lớp mỏng chứa dầu 含油页岩 hányóu yè yán
Tinh thạch nặng baso4 重晶石 zhòng jīng shí
Lõi khoan 岩心 yán xīn
Mẫu cát đặc 砂样 shā yàng
Tính thẩm thấu 渗透性 shèntòu xìng
Áp lực thẩm thấu 渗透压力 shèntòu yālì
Áp lực vỉa dầu 油层压力 yóu céng yālì
Tỉ lệ dầu và khí 气油比 qìyóu bǐ
Giếng dầu 油井 yóujǐng
Giếng ít dầu 贫井 pín jǐng
Giếng bỏ 废井 fèi jǐng
Giếng khoan thăm dò 探井 tànjǐng
Giếng cạn 于井 yú jǐng
Giếng hút dầu 抽油井 chōu yóujǐng
Giếng dầu sản lượng thấp 低产井 dīchǎn jǐng
Giếng tự phun 自喷井 zì pēn jǐng
Giếng phun dầu 喷油井 pēn yóujǐng
Giếng khoan mới 新钻井 xīn zuǎnjǐng
Giếng sản xuất 生产井 shēng chǎn jǐng
Giếng khoan 钻井 zuǎn jǐng
Bệ khoan 钻台 zuàn tái
Bệ (dàn khoan) trên biển 海上平台 hǎi shàng píngtái
Dụng cụ khoan 钻具 zuàn jù
Máy khoan thăm dò 钻机 zuànjī
Đòn khoan 钻杆 zuān gǎn
Mũi khoan 钻头 zuàntóu
Mũi khoan lấy mẫu vật 取芯钻头 qǔ xīn zuàntóu
Tiến độ 进尺 jìnchǐ
Biên bản khoan giếng 钻井记录 zuǎn jǐng jìlù
Tốc độ khoan giếng 钻井速度 zuǎnjǐng sùdù
Khoan lấy lõi ra 取芯钻进 qǔ xīn zuàn jìn
Dàn khoan 井架 jǐng jià
Bãi giếng 井场 jǐng chǎng
Giếng phun (dầu) 井喷 jǐng pēn
Miệng giếng 井口 jǐng kǒu
Nổ dưới giếng 井下爆炸 jǐngxià bàozhà
Lượng tuôn của giếng 井涌量 jǐng yǒng liàng
Khí phun lên 气喷 qì pēn
Tự phun 自喷 zì pēn
Máy chống phun 防喷器 fáng pēn qì
Tiêm nước 注水 zhùshuǐ
Bùn 泥浆 níjiāng
Bể chứa bùn 泥浆池 níjiāng chí
Máy hút bùn 泥浆泵 níjiāng bèng
Trạm bơm dầu thô 原油泵房
yuán yóu bèng fáng
Kho chứa dầu thô 原油库 yuán yóu kù
Chứa dầu 储油 chú yóu
Bệ chứa 储罐 chú guàn
Thùng đựng dầu 油罐 yóu guàn
Xe bồn chở dầu 油罐汽车 yóu guàn qìchē
Tàu chở dầu 油轮 yóulún
Máy nhỏ dầu 滴油器 dī yóu qì
Cầu tàu 装油栈桥
zhuāng yóu zhànqiáo
Ròng rọc 绞车 jiǎochē
Ống dẫn 套管 tào guǎn
Lắp đặt đường ống 敷设管线 fūshè guǎnxiàn
Thu gom vận chuyển khí 集输气 jí shū qì
Thu gom vận chuyển dầu 集输油 jí shū yóu
Trạm tăng áp lực 增压站 zēng yā zhàn
Trạm liên hợp 联合站 liánhé zhàn
Năng lực lọc dầu 炼油能力 liànyóu nénglì
Thiết bị lọc dầu 炼油设备 liànyóu shèbèi
Khí oxy dự trữ trong dầu 油内预加氧
yóu nèi yù jiā yǎng
Bể cách ly dầu 隔油池 gé yóu chí
Tháp chưng cất 蒸发塔 zhēngfā tǎ
Tháp chắt lọc 提取塔 tíqǔ tǎ
Tháp làm lỏng 流化塔 liú huà tǎ
Tháp làm sạch 净化塔 jìnghuà tǎ
Tháp phản ứng 反应塔 fǎnyìng tǎ
Lò oxy hóa 氧化炉 yǎnghuà lú
Lò chiết xuất 裂化炉 lièhuà lú
Máy làm bão hòa 饱和器 bǎohé qì
Máy làm lạnh 冷凝器 lěng níng qì
Chiết xuất, craking 裂化 lièhuà
Chiết xuất nóng 热裂化 rè lièhuà
Chiết xuất nhiệt độ cao 高温裂化 gāowēn lièhuà
Chiết xuất 分馏 fēnliú
Thùng chưng cất 蒸馏釜 zhēng liú fǔ
Thiết bị chưng cất 蒸馏设备 zhēngliú shèbèi
Thùng chưng cất kiểu ống 管式蒸馏釜
guǎn shì zhēngliú fǔ
Tháp chiết xuất chân không 真空分馏塔
zhēnkōng fēnliú tǎ
Tăng thêm hydro 加氢 jiā qīng
Tách hydro 脱氢 tuō qīng
Tách lưu huỳnh 脱硫 tuōliú
Tách sáp 脱蜡 tuō là
Hút tách sáp 吸收脱蜡 xīshōu tuō là
Tách nước 脱水 tuō shuǐ
Tách nước khỏi dầu khô 原油脱水 yuányóu tuōshuǐ
Tách hắc ín 脱沥青 tuō lìqīng
Tách khí 脱气 tuō qì
Tác dụng tách nhũ 脱乳作用 tuō rǔ zuòyòng
Tác dụng kết tủa 乳化作用 rǔhuà zuòyòng
Tác dụng xúc tác 催化作用 cuīhuà zuòyòng
Làm sạch 净化 jìn ghuà
Oxy hóa 氧化 yǎnghuà
Điểm ngưng 凝点 níng diǎn
Hỗn hợp 聚合 jùhé
Tổng hợp 合成 héchéng
Chỉnh lại mảnh bạch kim 铂重整 bó chóng zhěng
Phân dải hydrocarbon 烃的分解 qīng de fēnjiě
Carbon hóa ở nhiệt độ thấp 低温碳化 dīwēn tànhuà
Lấy ra hydrocarbon thơm 芳香烃抽提
fāngxiāng qīng chōu tí
Dầu mỏ 石油 shíyóu
Dầu thô 原油 yuán yóu
Xăng 汽油 qìyóu
Xăng nhân tạo 人造汽油 rénzào qìyóu
Xăng chống nổ 抗暴汽油 kàngbào qìyóu
Xăng máy bay 航空汽油 háng kōng qìyóu
Xăng pha thêm oxy 加氧汽油 jiā yǎng qì yóu
Dầu mazut, dầu diezen 柴油 cháiyóu
Dầu mazut nặng 重油 zhòng yóu
Dầu hỏa 煤油 méiyóu
Dầu máy 机油 jīyóu
Dầu hòa tan 溶解油 róngjiě yóu
Dầu bốc hơi 挥发油 huī fǎyóu
Hắc ín 煤焦油 méi jiāoyóu
Than cốc chứa dầu 石油焦 shíyóu jiāo
Dầu bôi trơn 润滑油 rùnhuá yóu
Dầu nhiên liệu 燃料油 ránliào yóu
Dầu phanh 制动器油 zhì dòngqì yóu
Dầu base paraffin 石蜡基石油 shílà jī shíyóu
Dầu mỏ asphalt-base 沥青基石油 lìqīng jī shíyóu
Sáp
Paraffin 石蜡 shílà
Benden běn
Ê-ti-la-min 乙胺 yǐ àn
Êtan 乙烷 yǐ wán
A-xê-ti-len 乙炔 yǐquē
Ê-ty-len 乙烯 yǐxī
Styren 苯乙烯 běn yǐxī
Ê-ty-len oxide 乙烯化氧 yǐxī huà yǎng
Rượu cồn chún
Rượu êtyla 乙醇 yǐchún
Ê-ty-len glycol 乙二醇 yǐ èr chún
An-đê-hít quán
Axêtan đêhit-ê-ta-na-la 乙醛 yǐ quán
Fomanđehyt 甲醛 jiǎ quán
Toluen 甲苯 jiǎběn
Metan 甲烷 jiǎ wán
Axêtôn 丙酮 bǐng tóng
Propylen 丙烯 bǐngxī
Acrylonitrile 丙烯腈 bǐngxī jīng
Butylene 丁烯 dīng xī
Butadien c4h6 丁二烯 dīng èr xī
Dầu mỡ 矿脂 kuàng zhī
Hắc ín, nhựa đường 沥青 lìqīng
Than đen 炭黑 tàn hēi
Vadơlin, sáp 凡士林 Fán shìlín
Khí chiết xuất 裂化气 liè huà qì

Tải file từ vựng Tiếng Nhật về chủ đề Dầu mỏ, Dầu khí

Từ vựng Tiếng Nhật về chủ đề Dầu mỏ, Dầu khí tại đây!

Trên đây là tổng hợp tài liệu từ vựng Tiếng Nhật về chủ đề Dầu mỏ, Dầu khí. mỗi ngày học một ít từ vựng Tiếng Nhật mới thì chẳng bao lâu bạn sẽ tích lũy cho mình được một khối từ vựng khổng lồ. Và đừng quên đón đọc các chủ đề chuyên ngành khác của Tiếng Nhật Phượng Hoàng nhé. Chúc các bạn học Tiếng Nhật vui vẻ.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *