Từ cảm thán | Thán từ trong Tiếng Nhật là gì?

Từ cảm thán trong Tiếng Nhật là gì

Từ cảm thán, Thán từ trong Tiếng Nhật được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, sợ hãi, thắc mắc, nghi ngờ, phẫn nộ,.. đối với người khác. Cách dùng các thán từ trong Tiếng Nhật thế nào. Hôm nay hãy cùng Tiếng Nhật Phượng Hoàng tìm hiểu ngay về từ loại đặc biệt này nhé.

Từ cảm thán trong Tiếng Nhật là gì?

Thán từ 叹词 / Tàn cí là một loại từ trong Tiếng Nhật dùng để biểu thị tình cảm, thái độ, cảm xúc của người nói. Đây là một từ loại đặc biệt vì luôn đứng độc lập trong câu, không kết hợp với các từ khác. Có khi nó sẽ đứng độc lập để tạo thành một câu

Ví dụ: 啊 /a/, 呸 /pēi/, 哎 /āi/, 喂 /wèi/…

Từ cảm thán trong Tiếng Nhật là gì
Từ cảm thán trong Tiếng Nhật là gì

Tác dụng của từ cảm thán

Thán từ biểu thị sự kinh ngạc, khen ngợi, phàn nàn, thở dài, cảm xúc khác… đồng thời đóng vai trò đối đáp. Tính độc lập của thán từ rất mạnh mẽ, nó không kết hợp với từ tổ hợp khác, cũng không làm thành phần câu, có thể độc lập tạo thành câu. Cho dù xuất hiện đằng trước hay đằng sau, phía trước và sau của nó đều có khoảng ngắt nhịp nhất định. Thán từ chủ yếu được dùng để:

Thành câu độc lập, tạo nên câu không chủ ngữ, vị ngữ.

Ví dụ:

喂! 你干什么哪?
/ Wèi! Nǐ gànshénme nǎ? /
Này, bạn đang làm gì đó?

Thành phần xen kẽ, thêm vào để giải thích.

Ví dụ:

回头一望, 哦, 满山的红叶。
/ Huítóu yīwàng, ó, mǎn shān de hóngyè /
Quay đầu nhìn lại, núi đầy lá đỏ.

Thán từ đôi khi được sử dụng như các từ khác, làm thành phần câu.

Ví dụ:

他急忙‘啊’了一声。
/ Tā jímáng ‘a’ le yīshēng /
Anh ấy vội nói 1 tiếng “À”.
(Dùng như một động từ, làm Tiếng Nhật tâm vị ngữ).

嘴张着, 好像在喊啊。
/ Zuǐ zhāngzhe, hǎoxiàng zài hǎn a /
Miệng đang mở như thể đang hét lên.
(Dùng như một danh từ, làm tân ngữ).

电话里发出‘喂喂’的声音。
/ Diànhuà li fāchū ‘wèi wèi’ de shēngyīn /
Trong điện thoại phát ra tiếng “Này, này”.
(Dùng như một từ tượng thanh, làm định ngữ).

他疼得直哎哟。
/ Tā téng dé zhí āiyō /
Anh ấy đau cứ ây da.
(Dùng để sử dụng như từ tượng thanh, làm bổ ngữ).

人们哈哈大笑起来。
/ Rénmen hāhā dà xiào qǐlái /
(Dùng như tính từ – hình dung từ, làm trạng ngữ).

嘴张着, 好像在喊啊。
/ Zuǐ zhāngzhe, hǎoxiàng zài hǎn a /
Miệng đang mở như thể đang hét lên.
(Dùng như một danh từ, làm tân ngữ).

电话里发出‘喂喂’的声音。
/ Diànhuà li fāchū ‘wèi wèi’ de shēngyīn /
Trong điện thoại phát ra tiếng “Này, này”.
(Dùng như một từ tượng thanh, làm định ngữ).

他急忙‘啊’了一声。
/ Tā jímáng ‘a’ le yīshēng /
Anh ấy vội nói 1 tiếng “À”.
(Dùng như một động từ, làm Tiếng Nhật tâm vị ngữ).

人们哈哈大笑起来。
/ Rénmen hāhā dà xiào qǐlái /
(Dùng như tính từ – hình dung từ, làm trạng ngữ).

他疼得直哎哟。
/ Tā téng dé zhí āiyō /
Anh ấy đau cứ ây da.
(Dùng để sử dụng như từ tượng thanh, làm bổ ngữ).

Thán từ có khi được sử dụng kết hợp để thể hiện sự tăng cường của cảm thán hoặc lời kêu gọi và phản hồi liên tục.

Ví dụ:

哎 / Āi /, 怎么搞的 / Zěnme gǎo de /, 哎哟哟 / Āiyō yō /, 唉呀 / Āi ya /, 瞧瞧 / Qiáo qiáo /, 全搞糟了 / Quán gǎo zāole /…

Đôi khi cùng một thán từ lại có cách đọc không giống nhau. Khiến việc biểu thị ý nghĩa cũng khác nhau.

啊(ā)!真好哇!(表赞叹)
A, thật tốt quá.
啊(á)?这么快呀?(表惊讶或不知道)

Hả? Nhanh như vậy sao?
不要哭了,啊(á)!(表追问)
啊(ǎ)!这么回事啊!(表特别惊讶或醒悟)

Các loại Thán từ trong Tiếng Nhật

Để hiểu đúng nghĩa của thán từ phải dựa vào từng tình huống cụ thể. Có thể chia và phân loại thán từ thành các loại như sau:

1. 呀 (yā)

A, á Ồ, chà (biểu thị sự kinh ngạc)

Ví dụ: 呀,下大雨了! (Yā,xià dàyǔle!) Ồ, mưa to rồi!

2. 唉 (ài)

Ôi, Chao ôi, chao ơi (tỏ ý thương cảm, thất vọng, tiếng dùng khi than thở hay tỏ ý bất mãn, luyến tiếc)

Ví dụ: 唉,怎么把这件新的毛衣弄脏了。(Ài, zěnme bǎ zhè jiàn xīn de máoyī nòng zāngle.) Ôi, sao lại làm bẩn chiếc áo len mới này rồi!

Ôi (tỏ ý nuối tiếc, hối hận)

Ví dụ: 唉,我真不该到这里来!(Ài , wǒ zhēn bù gāi dào zhè lǐ lái) Ôi, tôi thật không nên đến đây!

Ừ (biểu thị sự đáp lười hoặc k đồng ý)

Ví dụ: 唉,买吧!  (Ài! Mǎi ba!) Ừ, mua đi!

3. 呦 (yōu)

Úi chà, ôi, ô (tỏ ý kinh ngạc, sợ hãi)

Ví dụ: 呦,这是什么? (Yōu, zhè shì shénme?) Á, đây là gì thế?

Ối (biểu thị đột nhiên phát hiện hoặc nhớ ra)

Ví dụ: 呦, 忘了带手机了! (Yōu! Wàngle dài shǒujīle.) Ối, quên mang điện thoại rồi!

4. 哇!

wow, oa (biểu lộ sự ngạc nhiên, kinh ngạc)

Ví dụ: 哇!美极了!(Wa! Měi jíle!) Oa! Xinh quá!

5. 嗳 (ǎi/āi)

Ô, Ấy, ấy chết (tỏ ý phủ định hoặc không đồng ý)

Ví dụ: 嗳,别这样说!(Āi, bié zhèyàng shuō!) Ấy chết, đừng nói vậy!

6. 嗯(éng)

Ủa, hả (biểu thị sự thắc mắc)

Ví dụ: 嗯,你怎么还没来?(Éng, nǐ zěnme hái méi lái?) Ủa, sao bạn vẫn chưa đến?

7. 哎呀(Āiyā)

úi chà, ui cha, ái chà (biểu thị sự giật mình)

Ví dụ: 哎呀!我的妈呀!  (Āiyā! Wǒ de mā ya!) Ui cha! Chết mẹ rồi!

8. 哦 (ó)

Ủa (biểu thị sự nửa tin nửa ngờ)

Ví dụ: 哦,你也想去?(Ó, nǐ yě xiǎng qù?) Ủa, bạn cũng muốn đi?

哦 (ò): Ồ (biểu thị sự hiện ra)

Ví dụ: 哦,我明白了!(ò, wǒ míngbaile!) Ồ, tôi hiểu rồi!

9. 哟

Ô, ôi chao, ôi, ối… Thán từ này dùng để tỏ sự ngạc nhiên hoặc đau đớn

Ví dụ: 哟,不错嘛! (ō, bùcuò ma!) Ồ, không tồi!

10. 哈哈(hāhā)

Hà hà (biểu thị sự đắc ý, thoả mãn)

Ví dụ: 哈哈,终于成功了!(Hāhā, zhōngyú chénggōngle!) Hà hà, cuối cùng cũng thành công rồi!

11. 咳 (hāi)

Này (biểu thị sự kêu gọi, nhắc nhở)

Ví dụ: 咳,你现在在哪儿?(Hāi, nǐ xiànzài zài nǎ’er?) Này, anh bây giờ đang ở đâu đó?

Hả, ủa (biểu thị sự kinh ngạc)

Ví dụ: 咳,有这么好的机会?(Hāi, yǒu zhème hǎo de jīhuì?) Ủa, có cơ hội tốt như vậy sao?

12. 嗨哟 (hāi yō)

Dô ta, hò dô ta (tiếng hò của những người làm lao động nặng khi cùng thực hiện 1 động tác nào đó)

Ví dụ: 嗨哟!嗨哟!大家齐用力哟!(Hāi yo! Hāi yo! Dà jiā jǐ yòng lì yo!) Dô ta! Dô ta! Mọi người cùng gắng sức nào!

13. 吓(hè)

Hừ (tỏ ý không bằng lòng)

Ví dụ: 吓,你怎么来这么晚呢?(Hè, nǐ zěnme lái zhème wǎn ne?) Hừ, sao bạn có thể đến muộn như vậy chứ?

14. 喂 (wèi)

Này, a lô (biểu thị sự kinh ngạc)

Ví dụ: 喂,等等我! (Wèi, děng děng wǒ!) Này, đợi tôi với!

15. 嘿(hēi)

Này (biểu thị sự nhắc nhở, kêu gọi)

Ví dụ: 嘿,干嘛呀?(Hēi, gàn ma ya?) Này, làm gì đấy?

Chà (biểu thị sự đắc ý, ca ngợi)

Ví dụ: 黑,真棒!(Hēi, zhēn bàng!) Chà, giỏi thật!

Ồ, ôi, ủa (biểu thị sự kinh ngạc)

Ví dụ: 嘿,下雪了! (hēi, xià xuěle!) Ồ, tuyết rơi rồi

16. 呸 (pēi)

Hừ, xì (biểu thị sự trách móc, khinh miệt , phản  đối)

Ví dụ: 呸,你的皮肤这么厚! (Pēi, nǐ de pífū zhème hòu!) Xì, da của bạn thật là dày!

Lưu ý khi dùng thán từ

Thán từ “啊” khi phát âm khác nhau thì ý nghĩa sẽ thay đổi.

Đọc là /ā/ biểu thị vui mừng, ngạc nhiên hoặc khen ngợi.

Ví dụ: 啊, 彩虹太美了!

Ā, cǎihóng tàiměile!

(A, cầu vồng đẹp quá!)

Đọc là /á/ biểu thị truy hỏi.

Ví dụ: 啊? 你明天到底去不去呀?

Á? Nǐ míngtiān dàodǐ qù bú qù ya?

(Hả? Rốt cuộc mai anh đi hay không?)

Đọc là /ǎ/ biểu thị sự kinh ngạc, khó hiểu.

Ví dụ: 啊?这是怎么回事?

Ă? Zhè shì zěnme huíshì?

(Ủa? Đây là chuyện gì?)

Đọc là /à/ biểu thị nhớ ra, nhận lời, hiểu ra, ngạc nhiên.

Ví dụ biểu thị nhận lời: 啊, 好吧。/À, hǎo ba./ (Ừ, được thôi.)

Ví dụ biểu thị sự hiểu, nhớ ra: 啊,原来是你。/À, yuánlái shì nǐ./  (Ồ, hóa ra là anh.)

Tóm lại, khi từ 啊 nằm ở cuối hoặc giữa câu thì sẽ bị ảnh hưởng của nguyên âm và âm đuôi nên phát âm khác đi và có thể viết khác.

Hy vọng thông qua bài viết mà Tiếng Nhật Phượng Hoàng chia sẻ trên đây sẽ mang đến cho bạn những thông tin hữu ích về thán từ, phân loại thán từ Tiếng Nhật trong quá trình học của mình.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *