Từ vựng Tiếng Nhật chủ đề Cây cối, Các loại cây 树木

dia chi mua cay hoa anh dao o ha noi

Cây cối Tiếng Nhật là gì? Bài viết dưới đây chúng ta sẽ cùng Tiếng Nhật Phượng Hoàng tìm hiểu Từ vựng Tiếng Nhật chủ đề Cây cối, Các loại cây và từ vựng liên quan về cây cối Tiếng Nhật. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Cây cối Tiếng Nhật là gì?

Cây cối Tiếng Nhật là 树木

Từ vựng Tiếng Nhật chủ đề Cây cối

1.杜松 dù sōng bách kim , bách gai

2.树病学 shù bìng xué bệnh lý học thực vật

3.树阴 shùyīn bóng cây

4.树丛 shùcóng bụi cây , lùm cây

5.灌木丛 guànmù cóng bụi cây

6.石楠树丛 shínán shù cóng bụi cây thạch nam

7.树瘤 shù liú bướu cây

8.连理枝 lián lǐzhī cành ( của hai cây ) giao nhau , ( cây ) liền cành

9.分枝 fēn zhī cành cây

10.粗枝 cū zhī cành cây to

11.柳条 liǔtiáo cành liễu

12  .嫩枝 nèn zhī cành non

13.樱树,樱桃树 yīng shù, yīngtáo shù cây anh đào

14.柏树 bóshù cây bách

15.白杨,银白杨 báiyáng, yín báiyáng cây bạch dương , dương trắng

16.白桦 báihuà cây bạch dương bạc siberi

17.银杏树,白果树 yínxìng shù, bái guǒshù cây bạch quả

18.桧树 guì shù cây bách xù , tùng sà , tùng tháp

19.榄仁树  lǎn rén shù cây bàng cây

20.洋紫薇  yáng zǐwēi bằng lăng

21.牛心果 niú xīn guǒ cây bình bát

22.兰撒 lán sā cây bòn bon

23.菩提树 pútí shù cây bồ đề

24.美洲木棉 měizhōu mùmián cây bông gòn

25.柚树 yòu shù cây bưởi

26.可可树 kěkě shù cây ca cao

27.颠茄 diān qié cây cà dược

28.橡胶树 xiàngjiāoshù cây cao su

29.槟榔 bīnláng cây cau

30.岗松 gāng sōng cây chổi sể

31.西印度醋栗 xīyìndùcùlì cây chùm ruột

32.棕榈 zōnglǘ cây cọ cảnh , cọ núi

33.油棕 yóu zōng cây cọ dầu

34.橡皮树,印度榕 xiàngpí shù, yìndù róng cây đa búp đỏ

35.文殊兰 wénshū lán cây đại tướng quân

36.朱槿 zhūjǐn cây dâm bụt

37.木奶果 mù nǎi guǒ cây dâu da

38.桑树 sāngshù cây dâu tằm

39.栗子树 lìzǐ shù cây dẻ

40.榆树 yúshù cây du

41.椰树 yē shù cây dừa

42.洋槐,刺槐 yánghuái, cìhuái cây dương hòe

43.赤杨 chì yáng cây dương tía

44.檀香木 tán xiāngmù cây đàn hương trắng

45.桃树 táo shù cây đào

46.秋葵,羊角豆 qiū kuí, yángjiǎo dòu cây đậu bắp

47.四棱豆,翼豆 sì léng dòu, yì dòu cây đậu rồng

48.丁香 dīngxiāng cây đinh hương

49  .锻树 duàn shù cây đoạn

50.番木瓜树 fān mùguā shù cây đu đủ

51.红树 hóng shù cây đước

52.木鳖 mù biē cây gấc

53.紫檀 zǐtán cây giáng hương mắt chim , giáng hương ấn

54.绿玉树 lǜ yùshù cây giao , cây cành giao

55.树苗 shùmiáo cây giống

56.黑檀,乌木 hēi tán, wūmù cây gỗ mun

57.胡桃 hútáo cây bạch đào , hồ đào , óc chó

58.海棠树 hǎitáng shù cây hải đường

59.杏仁树 xìngrén shù cây hạnh nhân

60.大胡桃 dà hútáo cây hồ đào pêcan

61.木棉树 mùmián shù cây hoa gạo

62.黑板树,乳木 hēibǎn shù, rǔ mù cây hoa sữa

63.黄皮树 huáng pí shù cây hoàng bá

64.黄杨 huángyáng cây hoàng dương

65.依兰 yī lán cây hoàng lan

66.黄连木 huánglián mù cây hoàng liên mộc

67.槐树,龙爪槐 huái shù, lóng zhuǎ huái cây hòe

68.柿树 shì shù cây hồng

69.红豆树 hóngdòu shù cây hồng đậu ( một loài cây thuộc họ đậu ở Tiếng Nhật quốc )

70.合欢 héhuān cây hợp hoàn

71.黄栌 huánglú cây khói tía

72.针叶树 zhēnyèshù cây lá kim

73.腊梅 làméi cây lạp mai

74.梨树 lí shù cây lê

75.蛋黄树 dànhuáng shù cây lêkima

76.柳树 liǔshù cây liễu

77.柳杉 liǔ shān cây liễu sam

78.樟树 zhāngshù cây long não

79.水梅 shuǐ méi cây mai chiếu thủy

80.金莲木 jīnlián mù cây mai vàng việt nam

81.山核桃 shān hétáo cây mại châu

82.山鸡椒 shān jī jiāo cây màng tang

83.树 莓 shù méi cây mâm xôi

84.黑刺莓 hēi cì méi cây mâm xôi đen

85.李子树 lǐzǐ shù cây mận

86.梅子树 méi zǐ shù cây mơ

87.珍珠梅 zhēnzhū méi cây mơ trân châu

88.没药树 mò yào shù cây một dược

89.盐肤木 yán fū mù cây muối

90.阿勃勒,金急雨,金链花 ā bó lēi, jīn jí yǔ, jīn liàn huā cây muồng hoàng yến , bò сạр nước , cây hoa hoàng hậu

91.梧桐树 wútóng shù cây ngô đồng

92.月橘,九里香 yuè jú, jiǔ lǐxiāng cây nguyệt quế ( châu á )

93.月桂 yuèguì cây nguyệt quế ( hy lạp )

94  .葡萄 pútáo cây nho

95.枇杷树 pípá shù cây nhót tây

96.冬青树 dōngqīng shù cây nhựa ruồi , bùi xanh nhựa

97.油橄榄 yóugǎnlǎn cây ô liu

98.蓟根草,大蓟 jì gēn cǎo, dà jì cây ô rô cạn

99.木麻黄 mù máhuáng cây phi lao

100.枫树 fēng shù cây phong

101.木芙蓉 mùfúróng cây phù dung

102.凤凰树 fènghuáng shù cây phượng vĩ

103.肉桂,玉桂 ròuguì, yù guì cây quế

104.杉木 shānmù cây sa mộc

105.面包树 miànbāo shù cây sa – kê

106  .锤叶榕 chuí yèróng cây si

107.桃金娘 táo jīn niáng cây sim

108.标,橡树 biāo, xiàngshù cây sồi

109.落地生根 luòdì shēnggēn cây sống đời , cây thuốc bỏng

110.漆树 qīshù cây sơn

111.山楂树 shānzhā shù cây sơn tra

112.山茶 shānchá cây sơn trà

113.佛手瓜 fóshǒu guā cây su su

114.无花果 wúhuāguǒ cây sung

115.苹果树 píngguǒ shù cây táo

116.枣树 zǎo shù cây táo tàu

117.石榴 shíliú cây thạch lựu

118.乔木 qiáomù cây thân gỗ

119.苏铁 sūtiě cây thiên tuế

120.黄杉 huáng shān cây thiết sam giả

121.枞树 cōng shù cây thông

122.紫杉 zǐ shān cây thông đỏ , thanh tùng

123.油松 yóu sōng cây thông hai lá quả nhỏ

124.糖椰子 táng yēzi cây thốt nốt

125.水杉 shuǐshān cây thủy sam

126.莒蒲 jǔ pú cây thủy xương bò

127.法国梧桐,二球悬铃木 fàguó wútóng, èr qiú xuánlíngmù cây tiêu huyền

128.香椿 xiāngchūn cây tông dù , hương xuân

129.橄榄树 gǎnlǎn shù cây trám

130.百千层 bǎi qiān céng cây tràm

131.香 柏,侧柏 xiāng bǎi, cè bó cây trắc bách

132.沉香木 chénxiāng mù cây trầm hương

133.桐树,油桐 tóng shù, yóu tóng cây trẩu trơn

134.紫藤,藤萝 zǐténg, téngluó cây tử đằng , đậu tía , sắn tỉa

135.紫荆 zǐjīng cây tử kinh

136.相思树 xiāngsī shù cây tương tư, keo tương tư

137.云杉 yún shān cây vân sam

138.水榕 shuǐ róng cây vối

139.臭椿 chòuchūn cây xuân , cây thiên đường

140.树权 shù quán chạc cây

141.树群 shù qún cụm cây

142.菟丝子 túsīzi dây tơ hồng

143.节疤 jié bā đầu mấu

144.树桩 shùzhuāng gốc cây ( đã bị đốn )

145.树 shù xíng hình cây , dạng cây

146.树叶 shùyè lá cây

147.刺毛 cì máo lông ngứa

148.皮层 pícéng lớp vỏ cây

149.树芽 shù yá mầm cây

150.节 jié mấu , đốt

151.树艺学 shù yì xué ngành học về nghề trồng cây

152.树胶 ,树液 shùjiāo, shù yè nhựa cây

153.树林 shùlín rừng cây

154.水曲柳 shuǐ qū liǔ tần bì

155.树冠 shùguān tán cây

156.石楠 shínán thạch nam

157.树干 shùgàn thân cây

158,马尾松 mǎwěi sōng thông đuôi ngựa

159.金钱松,落叶松 jīnqián sōng, luòyè sōng thông rụng lá

160.洋松 yáng sōng thông tây

161.红松 hóng sōng thông triều tiên

162.毛竹 máozhú tre mạnh tông

163.紫竹,黑竹 zǐzhú, hēi zhú trúc đen

164.文竹 wén zhú trúc thiên môn

165.湘妃竹 xiāngfēizhú trúc tương phi

166.翠竹 cuì zhú trúc xanh

167. 西洋杉,雪松 xīyáng shān, xuěsōng tuyết tùng

168.加拿大云杉 jiānádà yún shān vân sam canada

169.树带 shù dài vành đai cây

170.树皮 shù pí vỏ cây

171.年轮 nián lún vòng tuổi

Trên đây là từ vựng một số loại cây thông dụng hằng ngày. Quý đọc giả có bổ xung thêm tên các loài cây khác vui vòng coment bên dưới để Tiếng Nhật HKC cập nhật nhé! Chúc bạn học tốt Tiếng Nhật.

=>> Xem thêm: Từ Vựng Tiếng Nhật chủ đề tên các loại Rau, Củ, Quả

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *